Aminophylline là gì và cơ chế hoạt động của nó là gì?
Aminophylline là một loại thuốc giãn phế quản methylxanthine được cấu thành từ theophylline (Respbid, Slo-Bid, Theo-24, Theolair) và ethylenediamine. Cơ chế hoạt động của aminophylline vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Theophylline giúp thư giãn cơ trơn trong đường hô hấp và ức chế các kích thích đường thở. Theophylline cũng tăng cường sự co bóp của cơ hoành bằng cách tăng cường hấp thụ canxi qua các kênh hóa học.
Các tên thương mại nào có sẵn cho aminophylline?
Norphyl, Phyllocontin, Truphylline.
Aminophylline có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có.
Tôi có cần đơn thuốc cho aminophylline không?
Có.
Các tác dụng phụ của aminophylline là gì?
Các tác dụng phụ của aminophylline bao gồm:
- Kích thích hệ thần kinh trung ương
- Đau đầu
- Mất ngủ
- Cáu kỉnh
- Bồn chồn
- Co giật
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Tăng tiểu tiện
- Run tay
- Nhịp tim không đều
- Tăng nhịp tim
- Da có vảy
Liều lượng cho aminophylline là gì?
Liều dùng dựa trên trọng lượng cơ thể lý tưởng của bệnh nhân. Ở người lớn, liều khởi đầu là 5.7 mg/kg được tiêm tĩnh mạch trong 30 phút, sau đó là một đợt duy trì liên tục 0.5 mg/kg/giờ cho những người không hút thuốc dưới 60 tuổi và 0.38 mg/kg/giờ cho những người từ 60 tuổi trở lên.
Các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với aminophylline?
Aminophylline (hoặc theophylline) không nên được sử dụng với các loại thuốc như cimetidine (Tagamet), erythromycin, interferon, enoxacin, thiabendazole và tacrine (Cognex) vì chúng làm chậm quá trình chuyển hóa theophylline, dẫn đến mức theophylline trong máu tăng cao đáng kể.
Aminophylline (hoặc theophylline) cũng không nên được sử dụng với các loại thuốc như carbamazepine, phenobarbital và rifampin vì chúng làm tăng tốc độ chuyển hóa theophylline, dẫn đến mức theophylline trong máu giảm đáng kể.
Hút thuốc làm tăng sự phân hủy theophylline, giảm mức theophylline trong máu.
Aminophylline có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Theophylline được bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây ra sự kích thích hoặc các dấu hiệu khác của tình trạng độc tính nhẹ ở trẻ sơ sinh đang bú mẹ. Do đó, thuốc này không nên được sử dụng cho các bà mẹ đang cho con bú hoặc chỉ nên sử dụng với sự cẩn trọng cao dưới sự giám sát y tế.
Còn điều gì khác tôi cần biết về aminophylline?
Các dạng chuẩn bị aminophylline nào có sẵn?
Aminophylline có sẵn dưới dạng 25 mg/ml dùng một lần, chai 10 ml (250 mg) và 20 ml (500 mg).
Tôi nên bảo quản aminophylline như thế nào?
Bảo quản aminophylline ở nhiệt độ từ 20 °C đến 25 °C (68 °F đến 77 °F), bảo vệ khỏi ánh sáng.
Tóm tắt:
Tiêm aminophylline (Norphyl, Phyllocontin, Truphylline) là một loại thuốc giãn phế quản được sử dụng để quản lý tình trạng cấp tính của bệnh hen suyễn hoặc COPD. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng và thông tin an toàn khi mang thai nên được xem xét trước khi sử dụng thuốc này