Alpha-1 proteinase inhibitor tiêm là gì, và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Alpha-1 proteinase inhibitor (Prolastin-C) là một loại thuốc theo toa được sử dụng để điều trị thiếu hụt alpha-1 antitrypsin (AAT). Thiếu hụt AAT là một rối loạn di truyền trong đó mức độ bất thường thấp của protein AAT cho phép một số enzyme tấn công các mô khỏe mạnh, đặc biệt là phổi. Theo thời gian, tổn thương phổi đáng kể xảy ra, và bệnh nhân phát triển các bệnh phổi nghiêm trọng như khí phế thũng.
Alpha-1 proteinase inhibitor chứa AAT được hiến tặng bởi các đối tượng người. AAT được chiết xuất từ huyết tương, phần dịch của máu, của những người hiến tặng khỏe mạnh. Prolastin-C là một công thức mới của Prolastin, loại alpha-1 proteinase inhibitor ban đầu đã có từ năm 1988. Prolastin-C là một công thức tinh khiết và cô đặc hơn, có thể được truyền trong khoảng thời gian ngắn hơn. Khi được sử dụng với tốc độ được khuyến cáo, Prolastin-C có thể được truyền trong khoảng 15 phút. Ngoài ra, khác với Prolastin, Prolastin-C không chứa prion, tác nhân truyền nhiễm gây ra bệnh bò điên (mad cow disease) hoặc bệnh Creutzfeldt-Jakob. Tuy nhiên, vì alpha-1 proteinase inhibitor được chiết xuất từ huyết tương người, nó có nguy cơ tiềm tàng trong việc truyền các tác nhân gây nhiễm trùng khác như virus.
Hiện tại không có phương pháp chữa trị cho thiếu hụt AAT, nhưng alpha-1 proteinase inhibitor có thể giúp bệnh nhân quản lý tình trạng của họ. Alpha-1 proteinase inhibitor hoạt động ở đường hô hấp dưới, nơi nó ức chế neutrophil elastase (NE), enzyme gây tổn thương mô phổi. Trong các thử nghiệm lâm sàng, liệu pháp alpha-1 proteinase inhibitor đã làm tăng nồng độ AAT trong huyết tương. Tuy nhiên, tác động của liệu pháp tăng cường đối với các triệu chứng hô hấp và tiến triển của bệnh vẫn chưa được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng được kiểm soát tốt.
Các tên thương mại nào có sẵn cho alpha-1 proteinase inhibitor tiêm?
Prolastin-C
Alpha-1 proteinase inhibitor tiêm có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Không
Tôi có cần toa thuốc cho alpha-1 proteinase inhibitor tiêm không?
Có
Tác dụng phụ của alpha-1 proteinase inhibitor là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của alpha-1 proteinase inhibitor bao gồm:
- ớn lạnh,
- cảm thấy không khỏe,
- đau đầu,
- phát ban,
- bừng bừng nóng,
- ngứa,
- tăng enzyme được sử dụng để theo dõi chức năng gan,
- khó thở,
- phản ứng quá mẫn nghiêm trọng hoặc sốc phản vệ, và
- nhịp tim nhanh.
Liều lượng cho alpha-1 proteinase inhibitor là gì?
Liều khuyến cáo của alpha-1 proteinase inhibitor là 60 mg/kg được tiêm vào tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch) một lần mỗi tuần. Alpha-1 proteinase inhibitor nên được tiêm với tốc độ tối đa 0,08 mililit cho mỗi kilogram mỗi phút. Trung bình, mỗi lần truyền mất khoảng 15 phút.
Bệnh nhân, thành viên gia đình hoặc người chăm sóc có thể được đào tạo để tiêm alpha-1 proteinase inhibitor tại nhà.
Những thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với alpha-1 proteinase inhibitor?
Thông tin về tương tác thuốc-thuốc không có trong tài liệu y tế và không được nhà sản xuất cung cấp.
Alpha-1 proteinase inhibitor có an toàn để sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Alpha-1 proteinase inhibitor chưa được đánh giá đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Do thiếu dữ liệu an toàn chắc chắn, alpha-1 proteinase inhibitor chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng biện minh cho nguy cơ tiềm tàng đối với thai nhi. Alpha-1 proteinase inhibitor được phân loại là loại C theo rủi ro thai kỳ của FDA.
Hiện chưa rõ liệu alpha-1 proteinase inhibitor có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Bởi vì nhiều thuốc có thể vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh đang bú mẹ, alpha-1 proteinase inhibitor nên được sử dụng cẩn thận ở những bà mẹ cho con bú.
Còn điều gì khác tôi nên biết về alpha-1 proteinase inhibitor không?
Các dạng bào chế nào của alpha-1 proteinase inhibitor có sẵn?
Alpha-1 proteinase inhibitor có sẵn trong một bộ kit chứa một lọ đơn liều 1000 mg alpha-1 proteinase inhibitor dưới dạng bột lyophilized, một lọ 20 ml nước vô trùng để pha loãng, một kim chuyển và một kim lọc.
Alpha-1 proteinase inhibitor nên được bảo quản như thế nào?
Alpha-1 proteinase inhibitor nên được bảo quản dưới 25°C (77°F). Thuốc này không cần phải bảo quản trong tủ lạnh và không nên được lưu trữ trong tủ đông. Sau khi pha trộn, dung dịch có thể được giữ ở nhiệt độ phòng để sử dụng trong vòng 3 giờ.
Tóm tắt
Alpha-1 proteinase inhibitor (Prolastin-C) là một loại thuốc tiêm được chiết xuất từ huyết tương người, giúp điều chỉnh các thiếu hụt di truyền của protein alpha-1 antitrypsin (AAT), có thể dẫn đến bệnh phổi nghiêm trọng như khí phế thũng. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc và thông tin về an toàn cho bệnh nhân nên được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.