TÊN CHUNG: ALFENTANIL – DẠNG TIÊM (al-FEN-tuh-nill)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Alfenta
SỬ DỤNG THUỐC | CÁCH SỬ DỤNG | TÁC DỤNG PHỤ | THẬN TRỌNG | TƯƠNG TÁC THUỐC | QUÁ LIỀU | LƯU Ý | LIỀU BỎ LỠ | BẢO QUẢN
SỬ DỤNG:
Alfentanil là thuốc giảm đau gây nghiện được sử dụng trước và/hoặc trong quá trình phẫu thuật.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm qua tĩnh mạch (tiêm IV chậm hoặc truyền dịch liên tục) theo chỉ định của bác sĩ. Alfentanil chỉ nên được sử dụng trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế có trang thiết bị giám sát và hỗ trợ thích hợp. Trong quá trình sử dụng thuốc và suốt giai đoạn hồi phục, cần theo dõi các chỉ số hô hấp của bệnh nhân (độ bão hòa oxy), huyết áp và nhịp tim (ECG). Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân với thuốc. Nếu có thắc mắc về việc pha trộn, pha loãng hoặc sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ. Dung dịch thuốc cần được kiểm tra để đảm bảo không có hạt hoặc sự đổi màu. Nếu có, dung dịch phải bị loại bỏ.
TÁC DỤNG PHỤ:
Đau tại vị trí tiêm, chóng mặt, buồn ngủ, buồn nôn, nôn mửa và ngứa có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: huyết áp thấp hoặc cao, nhịp tim chậm hoặc không đều, tức ngực, khó thở. Phản ứng dị ứng với thuốc này hiếm khi xảy ra. Nếu có, cần được điều trị ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, sưng, khó thở. Nếu gặp các tác dụng phụ khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ.
THẬN TRỌNG:
Cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bệnh nhân, đặc biệt là: chấn thương đầu, các bệnh phổi, bệnh thận hoặc gan, dị ứng (đặc biệt là với các thuốc gây nghiện). Thuốc này sẽ làm bệnh nhân cảm thấy chóng mặt và/hoặc buồn ngủ. Họ không nên tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi tác dụng của thuốc hết. Bệnh nhân nên tránh uống rượu vì nó có thể làm gia tăng các tác dụng gây chóng mặt hoặc buồn ngủ của thuốc này. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Thảo luận với bệnh nhân về các nguy cơ và lợi ích. Thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây ảnh hưởng không mong muốn lên trẻ sơ sinh đang bú mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho phép người mẹ cho con bú
TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ nên được thông báo về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bệnh nhân đang sử dụng, đặc biệt là các thuốc ức chế MAO đã được sử dụng trong vòng 2 tuần qua (ví dụ: furazolidone, linezolid, phenelzine, procarbazine, selegiline, tranylcypromine), erythromycin, cimetidine. Báo cáo việc bệnh nhân sử dụng các loại thuốc gây buồn ngủ như: thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc giảm lo âu, các loại thuốc giảm đau gây nghiện khác (ví dụ: codeine), các loại thuốc điều trị vấn đề tâm trạng hoặc cảm xúc, thuốc chống co giật, thuốc giãn cơ, thuốc kháng histamin gây buồn ngủ (ví dụ: diphenhydramine). Ngoài ra, nhiều loại thuốc ho và cảm lạnh có chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi bệnh nhân xem họ có sử dụng loại nào không. Nếu cần, tham khảo ý kiến dược sĩ về việc sử dụng an toàn những sản phẩm đó. Không nên bắt đầu dùng các loại thuốc khác mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: khó thở nghiêm trọng (ví dụ: thở chậm, thở nặng nhọc), huyết áp rất thấp.
LƯU Ý: Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc kiểm tra y tế sẽ được thực hiện để theo dõi tiến trình của bệnh nhân.
LIỀU BỎ LỠ: Không áp dụng.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59 đến 77 độ F (15 đến 25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm.