Trang chủThuốc Tân dượcThuốc uống Axit citric/citrat kali-natri - Cytra-3, Polycitra.

Thuốc uống Axit citric/citrat kali-natri – Cytra-3, Polycitra.

TÊN HOẠT CHẤT: AXIT CITRIC/CITRAT KALI-NATRI – DẠNG UỐNG (SIT-rick/poh-TASS-ee-um, SO-dee-um SYE-trates) TÊN THƯƠNG HIỆU: Cytra-3, Polycitra Công dụng thuốc | Cách dùng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị lỡ | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG:

Thuốc này được dùng để làm cho nước tiểu ít axit hơn. Nước tiểu ít axit giúp thận đào thải axit uric, giúp ngăn ngừa bệnh gout và một số loại sỏi thận nhất định (urate). Thuốc này cũng có thể ngăn ngừa và điều trị một số vấn đề chuyển hóa nhất định (nhiễm toan) do bệnh thận gây ra. Axit citric và muối citrat (chứa kali và natri) thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc kiềm hóa nước tiểu. Do một số tình trạng sức khỏe yêu cầu bạn phải hạn chế lượng kali và natri, việc lựa chọn thuốc của bác sĩ có thể phụ thuộc vào lượng kali và natri bạn có thể dung nạp.

CÁCH DÙNG:

Dùng thuốc này theo đường uống, thường là 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Để ngăn ngừa tiêu chảy, hãy dùng mỗi liều sau bữa ăn. Để tránh kích ứng dạ dày, pha liều thuốc đã được chỉ định với một ly đầy nước lạnh hoặc nước ép (120 đến 240 ml) ngay trước khi dùng, hoặc dùng theo chỉ định của bác sĩ. Uống hỗn hợp này từ từ. Nếu vẫn bị kích ứng dạ dày, bạn có thể pha thuốc với một lượng chất lỏng lớn hơn, trừ khi bác sĩ chỉ dẫn khác. Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị. Dùng dụng cụ đo lường đặc biệt để đo liều thuốc, không dùng thìa gia đình vì có thể không đúng liều. Dạng lỏng của thuốc phải được pha với ít nhất 120 ml nước hoặc nước ép trước khi dùng. Để thuốc trong tủ lạnh trước khi uống có thể làm tăng hương vị. Uống thêm nước hoặc nước ép sau khi dùng thuốc trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Dùng thuốc đúng theo chỉ định. Không tăng liều hoặc dùng nhiều hơn mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Dùng thuốc đều đặn để đạt hiệu quả cao nhất. Để dễ nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Trong khi dùng thuốc này, bạn có thể cần kiểm tra độ pH của nước tiểu bằng giấy thử pH đặc biệt. Độ pH sẽ giúp xác định liều dùng phù hợp. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

TÁC DỤNG PHỤ:

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy và đau dạ dày có thể xảy ra. Pha thuốc với nước hoặc nước ép, dùng sau bữa ăn và uống nhiều chất lỏng sẽ giúp ngăn ngừa những tác dụng phụ này. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì nhận thấy lợi ích lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào không phổ biến: đau bụng nghiêm trọng, sưng tay/chân/mắt cá chân/bàn chân, ngứa ran/tê bì ở tay/chân, yếu cơ. Báo cho bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng: nhịp tim nhanh/chậm/không đều, thay đổi tâm trạng/tinh thần (ví dụ như nhầm lẫn, bồn chồn), co giật cơ, co giật, phân có màu đen/đậm như hắc ín, nôn giống như bã cà phê. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê ở trên.

LƯU Ý:

Trước khi dùng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn mắc một số tình trạng bệnh lý nhất định. Trước khi dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc: suy tuyến thượng thận (bệnh Addison), bệnh tim nặng (ví dụ: nhồi máu cơ tim gần đây, tổn thương tim), bệnh thận nặng (ví dụ: không thể tạo nước tiểu), chế độ ăn kiêng hạn chế natri/kali, nồng độ natri/kali cao, mất nước nghiêm trọng. Trước khi dùng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: vấn đề hô hấp nhất định (phù phổi), nồng độ canxi thấp, huyết áp cao, vấn đề về tim (ví dụ: nhịp tim không đều, suy tim), bệnh thận, vấn đề dạ dày/ruột (ví dụ: loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích), sưng mắt cá chân/chân/bàn chân do giữ nước (phù ngoại vi). Các dạng lỏng của sản phẩm này có thể chứa đường. Cần thận trọng nếu bạn mắc bệnh tiểu đường. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn. Vì thuốc này chứa muối (natri), hãy báo cho bác sĩ nếu bạn đang theo chế độ ăn kiêng hạn chế muối. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thuốc này có thể làm nặng thêm huyết áp cao trong thai kỳ (nhiễm độc thai nghén). Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Tác dụng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn dùng đồng thời với các loại thuốc khác hoặc sản phẩm thảo dược. Điều này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc khiến thuốc của bạn không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xuất hiện. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể ngăn ngừa hoặc xử lý các tương tác này bằng cách điều chỉnh cách sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.

Để bác sĩ và dược sĩ chăm sóc bạn tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho họ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc kháng axit có chứa nhôm, aspirin và các loại salicylate khác (ví dụ: salsalate), một số loại thuốc điều trị huyết áp (ví dụ: thuốc ức chế men chuyển ACE như lisinopril, thuốc ức chế angiotensin như losartan), drospirenone, eplerenone, một số loại thuốc điều trị tim (ví dụ: quinidine, digoxin), lithium, chất bổ sung kali, một số loại thuốc lợi tiểu (thuốc lợi tiểu giữ kali như amiloride, spironolactone, triamterene).

Nếu bác sĩ chỉ định bạn dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa đau tim hoặc đột quỵ (thường với liều từ 81-325 mg mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng nó trừ khi bác sĩ chỉ dẫn khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề về thuốc nghiêm trọng.

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Người dân Hoa Kỳ có thể gọi trung tâm kiểm soát độc địa phương theo số 1-800-222-1222. Người dân Canada có thể gọi trung tâm kiểm soát độc ở tỉnh mình. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: nhịp tim chậm, co thắt cơ, co giật.

GHI CHÚ:

Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế (ví dụ: kiểm tra mức kali/natri) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỊ LỠ:

Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như thường lệ. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

BẢO QUẢN:

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 68 đến 77 độ F (20 đến 25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không đông lạnh. Bảo vệ thuốc khỏi nhiệt độ cao.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây