TÊN CHUNG: DESMOPRESSIN – TIÊM (dess-mow-PRESS-in)
TÊN THƯƠNG HIỆU: DDAVP
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Desmopressin được sử dụng để kiểm soát lượng nước tiểu mà thận tạo ra. Bình thường, lượng nước tiểu được kiểm soát bởi một chất trong cơ thể gọi là vasopressin. Ở những người mắc bệnh “đái tháo nhạt” (diabetes insipidus) hoặc có chấn thương đầu, phẫu thuật não, cơ thể không sản xuất đủ vasopressin. Desmopressin là một dạng tổng hợp của vasopressin và được sử dụng để thay thế khi mức vasopressin trong cơ thể thấp. Thuốc này giúp kiểm soát tình trạng khát nước quá mức và đi tiểu nhiều do các điều kiện này, giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước.
Desmopressin cũng được sử dụng để kiểm soát chảy máu do phẫu thuật hoặc chấn thương ở những người có vấn đề về đông máu nhất định (hemophilia A, bệnh von Willebrand type 1). Thuốc hoạt động bằng cách giúp cơ thể với quá trình đông máu bình thường.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch hoặc dưới da bởi nhân viên y tế chuyên nghiệp. Khi thuốc được sử dụng để kiểm soát tình trạng khát nước quá mức và đi tiểu nhiều, nó thường được tiêm hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Nếu bạn sử dụng thuốc này tại nhà, hãy học cách chuẩn bị và sử dụng từ nhân viên y tế chuyên môn. Sử dụng thuốc đều đặn để có được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng đúng cách, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Trước khi sử dụng, kiểm tra xem sản phẩm có xuất hiện hạt hoặc bị đổi màu không. Nếu có, không sử dụng dung dịch này.
Học cách bảo quản và loại bỏ kim tiêm, các dụng cụ y tế một cách an toàn. Tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Hạn chế uống nước và các chất lỏng khác trong khi sử dụng thuốc này, đặc biệt là ở trẻ em và người cao tuổi. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Nếu bạn uống nhiều nước hơn chỉ định, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để điều chỉnh liều lượng. (Xem thêm phần Tác dụng phụ.)
Liều lượng được dựa trên tình trạng y tế và phản ứng của bạn với điều trị. Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng nhiều hơn chỉ định.
Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu thuốc ngừng hoạt động tốt.
TÁC DỤNG PHỤ:
Đau đầu, buồn nôn, khó chịu ở dạ dày, đỏ mặt, hoặc đau/đỏ/sưng tại chỗ tiêm có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, desmopressin có thể ảnh hưởng đến huyết áp của bạn. Nó có thể làm tăng hoặc giảm huyết áp. Việc giảm huyết áp tạm thời có thể gây chóng mặt và nhịp tim nhanh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết, đặc biệt nếu bạn có vấn đề về tim hoặc huyết áp cao/thấp. Báo ngay cho bác sĩ nếu có sự thay đổi trong huyết áp hoặc bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích mang lại nhiều hơn nguy cơ của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Desmopressin hiếm khi gây ra mức natri trong máu thấp, điều này có thể nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Uống quá nhiều nước hoặc chất lỏng khác làm tăng nguy cơ mức natri trong máu thấp. Do đó, hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về việc hạn chế chất lỏng. Tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào sau đây của mức natri trong máu thấp: chán ăn, buồn nôn nghiêm trọng, nôn mửa, đau đầu dữ dội, yếu cơ/co thắt/chứng chuột rút, tăng cân đột ngột, mệt mỏi bất thường, buồn ngủ nghiêm trọng, thay đổi tâm thần/tâm trạng (như lú lẫn, ảo giác, kích thích), mất ý thức, co giật, thở chậm/nông.
Tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: đau ngực, yếu ở một bên cơ thể, nói lắp, thay đổi thị lực đột ngột.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng desmopressin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: bệnh thận, mức natri trong máu thấp (hạ natri máu hiện tại hoặc trong quá khứ).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: huyết áp cao hoặc thấp, bệnh tim (chẳng hạn như tắc nghẽn mạch máu trong tim), các tình trạng có thể làm tăng nguy cơ mất cân bằng chất lỏng/ khoáng chất (chẳng hạn như xơ nang, suy tim), sự thôi thúc uống quá nhiều nước mà không cảm thấy khát, tiền sử bị cục máu đông.
Nếu bạn đã mất quá nhiều nước trong cơ thể (bị mất nước), bác sĩ sẽ điều chỉnh tình trạng này trước khi bắt đầu điều trị với desmopressin.
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu vì rượu có thể làm giảm hiệu quả của desmopressin.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển bất kỳ bệnh nào có thể gây mất cân bằng nước/khoáng chất (bao gồm sốt, tiêu chảy, nôn mửa, nhiễm trùng như cúm) hoặc nếu bạn gặp các điều kiện yêu cầu phải uống nhiều chất lỏng hơn (chẳng hạn như khi tiếp xúc với thời tiết rất nóng, tập thể dục căng thẳng, đổ mồ hôi nhiều). Bác sĩ có thể cần ngừng hoặc điều chỉnh điều trị bằng desmopressin, đặc biệt là ở trẻ em và người lớn tuổi.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là tình trạng mất cân bằng nước/khoáng chất và mức natri trong máu thấp.
Chức năng thận suy giảm theo tuổi tác. Thuốc này được thận loại bỏ, do đó, người lớn tuổi có thể có nguy cơ cao hơn về mất cân bằng nước/khoáng chất và mức natri trong máu thấp khi sử dụng thuốc này.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Hiện chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Ngoài desmopressin, các thuốc khác cũng có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng nước và natri trong cơ thể bạn. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang dùng, bao gồm: thuốc giảm đau gây nghiện (chẳng hạn như morphine), thuốc chống viêm không steroid (NSAID như ibuprofen, naproxen), thuốc tâm thần (chẳng hạn như chlorpromazine), thuốc điều trị co giật (chẳng hạn như carbamazepine), thuốc chống trầm cảm SSRI (chẳng hạn như sertraline), tolvaptan, thuốc chống trầm cảm ba vòng (chẳng hạn như amitriptyline), thuốc lợi tiểu (“thuốc nước” như furosemide).
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: lú lẫn, buồn ngủ, đau đầu dai dẳng/nặng, tăng cân đột ngột.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (chẳng hạn như xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm máu, đo huyết áp, nhịp tim) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi quá trình điều trị của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù vào liều đã bỏ lỡ.
BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc này trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C). Không để đông lạnh. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không vứt thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu. Loại bỏ đúng cách sản phẩm này khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.