Desmopressin là gì? Desmopressin được sử dụng để làm gì?
Desmopressin là một dạng tổng hợp của vasopressin, hormone chống lợi tiểu tự nhiên của cơ thể được tiết ra từ tuyến yên. Nó hoạt động bằng cách tăng tính thấm của nước trong các tế bào ống thận, làm giảm lượng nước tiểu và tăng nồng độ nước tiểu. Ở những người mắc bệnh đái tháo nhạt do chấn thương hoặc phẫu thuật tại vùng tuyến yên của não, desmopressin giúp giảm tần suất đi tiểu và khát nước. FDA đã phê duyệt desmopressin vào tháng 2 năm 1978.
Tên thương hiệu của desmopressin là gì?
DDAVP, Stimate
Desmopressin có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?
Có
Tôi có cần đơn thuốc để mua desmopressin không?
Có
Tác dụng phụ của desmopressin là gì?
Tác dụng phụ của desmopressin bao gồm:
- Đau đầu
- Mệt mỏi
- Viêm mũi
- Đau bụng
- Viêm kết mạc (đau mắt đỏ)
Ngoài ra, có thể xảy ra thay đổi huyết áp, hạ natri máu, và tăng nhịp tim.
Liều dùng của desmopressin là gì?
Đái tháo nhạt trung tâm:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Bắt đầu với liều 0,05 mg uống mỗi 12 giờ, có thể điều chỉnh liều lên đến 0,1-1,2 mg chia đều mỗi 8-12 giờ.
- Trẻ em từ 4 đến dưới 12 tuổi: Bắt đầu với liều 0,05 mg uống mỗi 12 giờ, có thể điều chỉnh liều lên đến 0,1-0,8 mg chia đều mỗi 8-12 giờ.
Đi tiểu không kiểm soát vào ban đêm (đái dầm ban đêm):
- Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên: 0,1-0,2 mg uống trước khi đi ngủ. (Có thể tăng lên 0,6 mg nếu cần thiết)
Tương tác thuốc của desmopressin là gì?
Desmopressin cần được sử dụng thận trọng với các thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), NSAIDs, lamotrigine, và các thuốc giảm đau opioid do tăng nguy cơ ngộ độc nước và hạ natri máu.
Desmopressin có an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú không?
Chưa có đủ nghiên cứu về sự an toàn và hiệu quả của desmopressin ở phụ nữ mang thai. Desmopressin có thể được phân bố qua sữa mẹ, tuy nhiên, chưa có nghiên cứu đầy đủ để xác định nguy cơ cho trẻ sơ sinh. Phụ nữ đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng.
Tôi cần biết gì thêm về desmopressin?
Các dạng bào chế của desmopressin bao gồm:
- Viên nén: 0,1 mg và 0,2 mg
- Thuốc xịt mũi: 0,01 mg/ml và 1,5 mg/ml
- Dạng tiêm: 4 mcg/ml
Cách bảo quản desmopressin:
- Viên nén và thuốc xịt: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
- Dạng tiêm: Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F).
Tóm tắt:
Desmopressin acetate (DDAVP, Stimate, Minirin) là thuốc được chỉ định để kiểm soát cảm giác khát và tiểu tiện sau chấn thương hoặc phẫu thuật liên quan đến tuyến yên, và điều trị bệnh đái tháo nhạt. Cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng và cách bảo quản trước khi sử dụng.