Trang chủThuốc Tân dượcThuốc tiêm Cladribine - Leustatin

Thuốc tiêm Cladribine – Leustatin

TÊN CHUNG: CLADRIBINE – TIÊM (KLAD-rib-een)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Leustatin

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Thuốc này có thể gây ra các rối loạn máu rất nghiêm trọng (giảm chức năng tủy xương dẫn đến số lượng tế bào máu thấp như bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu). Tác dụng này có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể, gây thiếu máu hoặc làm cho cơ thể dễ bị bầm tím hay chảy máu. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, viêm họng kéo dài), dễ bị bầm tím/chảy máu, mệt mỏi bất thường, nhịp tim nhanh/mạnh.

Khi sử dụng liều cao, cladribine có thể gây ra các rối loạn thận hoặc thần kinh nghiêm trọng. Rối loạn thần kinh cũng có thể hiếm khi xảy ra ở những bệnh nhân dùng liều thông thường của cladribine. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây: thay đổi lượng nước tiểu, yếu đuối/tê/ngứa ran ở tay/chân, không thể cử động tay/chân.

CÔNG DỤNG: Cladribine được dùng để điều trị một loại ung thư cụ thể (bệnh bạch cầu tế bào lông). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này chứa các công dụng của thuốc mà không được liệt kê trong nhãn chuyên nghiệp nhưng có thể được kê đơn bởi bác sĩ. Chỉ sử dụng thuốc này cho những tình trạng bệnh trong phần này nếu nó đã được bác sĩ kê đơn. Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị các loại ung thư khác (một số loại ung thư hạch).

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi chuyên gia y tế. Liều dùng dựa trên cân nặng và phản ứng của bạn đối với điều trị. Thuốc này thường được tiêm liên tục trong 7 ngày liên tiếp hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tránh để thuốc dính vào da, mắt, miệng hoặc mũi. Nếu thuốc dính vào các khu vực này, rửa kỹ bằng nhiều nước và báo ngay cho bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem phần Cảnh báo. Buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau đầu, ho, yếu đuối, tiêu chảy, đau khớp/cơ, khó ngủ, đau dạ dày/bụng, táo bón, hoặc đau/sưng/đỏ tại chỗ tiêm có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Người sử dụng thuốc này có thể gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì đã đánh giá rằng lợi ích lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Việc giám sát cẩn thận của bác sĩ có thể giảm nguy cơ. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau/sưng/đỏ ở tay hoặc chân, thay đổi tâm trạng, co giật, khó thở. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu có các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy nhận sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. Cladribine thường gây ra phát ban nhẹ, thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể không phân biệt được với phát ban hiếm gặp có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Do đó, hãy nhận sự giúp đỡ y tế ngay nếu bạn phát hiện bất kỳ phát ban nào. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng cladribine, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, bệnh gan, rối loạn thần kinh/cơ, rối loạn máu/tủy xương, nhiễm trùng gần đây/hiện tại. Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn. Trước khi phẫu thuật, hãy báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này. Không tiêm chủng/chủng ngừa mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Tránh tiếp xúc với những người gần đây đã nhận vắc-xin sống (như vắc-xin bại liệt uống hoặc vắc-xin cúm qua đường mũi). Rửa tay kỹ để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Để giảm nguy cơ bị thương, bầm tím, hãy cẩn thận khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo, đồ cắt móng tay và tránh các hoạt động như thể thao tiếp xúc. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Vì vậy, việc ngăn ngừa mang thai khi dùng thuốc là rất quan trọng. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về việc sử dụng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy (ví dụ: bao cao su, thuốc tránh thai) khi dùng thuốc này. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hãy báo ngay cho bác sĩ. Hiện chưa rõ liệu thuốc này có vào sữa mẹ hay không. Vì có thể có nguy cơ cho trẻ, không nên cho con bú khi đang sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các loại thuốc khác có thể làm giảm chức năng tủy xương (ví dụ, các loại thuốc điều trị ung thư như irinotecan), các loại thuốc khác làm suy yếu hệ miễn dịch (ví dụ, cyclosporine), các loại thuốc khác làm nặng thêm vấn đề về thận (ví dụ, NSAID như ibuprofen).

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: yếu đuối/tê/ngứa ran ở tay/chân, không thể cử động tay/chân, thay đổi lượng nước tiểu, dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, viêm họng kéo dài), dễ bị bầm tím/chảy máu, mệt mỏi bất thường, nhịp tim nhanh/mạnh.

GHI CHÚ: Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc kiểm tra y tế (ví dụ, xét nghiệm máu toàn phần, hemoglobin, tiểu cầu, chức năng thận/gan) nên được thực hiện thường xuyên để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỊ BỎ LỠ: Để đạt được lợi ích tốt nhất, điều quan trọng là phải nhận được mỗi liều thuốc theo lịch trình đã được chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập một lịch trình mới.

BẢO QUẢN: Tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

THẺ Y TẾ KHẨN CẤP: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong tình huống y tế khẩn cấp.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây