Trang chủThuốc Tân dượcThuốc tiêm Chlorpromazine - Thorazine

Thuốc tiêm Chlorpromazine – Thorazine

TÊN CHUNG: CHLORPROMAZINE – TIÊM (klor-PRO-muh-zeen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Thorazine

CÔNG DỤNG:
Chlorpromazine được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần hoặc cảm xúc nhất định. Nó cũng được dùng để kiểm soát cơn nấc cụt, giảm lo âu và điều trị buồn nôn và nôn mửa.

CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này có thể được tiêm vào tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch) sau khi pha loãng hoặc vào cơ bắp (tiêm bắp). Bệnh nhân nên nằm yên ít nhất 30 phút sau khi tiêm. Trong điều trị các rối loạn tâm thần hoặc cảm xúc, có thể mất đến hai tuần để thuốc phát huy tác dụng đầy đủ.

TÁC DỤNG PHỤ:
Táo bón, buồn ngủ, thay đổi thị giác hoặc khô miệng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nặng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ. Các tác dụng phụ không thường xảy ra nhưng nếu có, hãy báo ngay cho bác sĩ: bồn chồn, cứng cơ, yếu cơ, khó nói, mất thăng bằng, biểu hiện khuôn mặt giống mặt nạ, run hoặc lắc, chóng mặt, liếm môi hoặc các chuyển động không kiểm soát khác, khó tiểu, phát ban/tăng sắc tố da. Rất hiếm nhưng nếu xảy ra, hãy báo ngay cho bác sĩ: đau họng, chảy máu hoặc bầm tím bất thường, đau dạ dày, vàng da hoặc mắt, nước tiểu đậm, da nóng và khô, nôn mửa. Mặc dù rất hiếm, nhưng nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây, hãy thông báo ngay cho bác sĩ: cứng cơ nghiêm trọng, bối rối, sốt, co giật, nhịp tim không đều/nhanh, ra nhiều mồ hôi, cương cứng kéo dài/đau. Nếu bạn có phản ứng dị ứng với thuốc này, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt, khó thở. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác không liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: huyết áp rất cao hoặc rất thấp, bệnh gan hoặc tim, hội chứng Reye, nghiện rượu hoặc thuốc, vấn đề về hệ thần kinh, rối loạn máu, dị ứng (đặc biệt là dị ứng thuốc). Cẩn thận khi thực hiện các công việc yêu cầu sự tỉnh táo, chẳng hạn như lái xe hoặc sử dụng máy móc. Sử dụng rượu có thể gây buồn ngủ nghiêm trọng. Tránh tiêu thụ rượu. Thuốc này có thể làm tăng độ nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời kéo dài và sử dụng kem chống nắng cũng như trang phục bảo vệ khi bạn ra ngoài nắng. Thuốc này có thể làm giảm tiết mồ hôi, khiến bạn dễ bị say nắng. Tránh làm việc vất vả hoặc tập thể dục trong thời tiết nóng. Một chất bảo quản (benzyl alcohol) có thể có trong sản phẩm này hoặc trong dung dịch dùng để pha loãng thuốc (dung môi) có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng (đôi khi dẫn đến tử vong) nếu được sử dụng với lượng lớn (hơn 100 mg/kg mỗi ngày) cho trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời (giai đoạn sơ sinh). Nguy cơ này cũng lớn hơn với trẻ sơ sinh có cân nặng thấp. Các triệu chứng bao gồm thở dốc đột ngột, huyết áp thấp hoặc nhịp tim rất chậm. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng này. Nếu có thể, hãy sử dụng sản phẩm không có chất bảo quản khi điều trị cho trẻ sơ sinh. Nhà sản xuất của thuốc này không khuyến khích sử dụng thuốc trong thai kỳ. Tuy nhiên, thuốc có thể được sử dụng trong một số trường hợp. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Chlorpromazine được bài tiết vào sữa mẹ và có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn và không kê đơn), đặc biệt là: thuốc chống trầm cảm/lo âu, sparfloxacin, grepafloxacin, guanethidine, guanadrel, metrizamide, cabergoline, lithium, thuốc chẹn beta (ví dụ: propranolol), thuốc giảm đau narcotic (ví dụ: codeine), thuốc hỗ trợ giấc ngủ, thuốc kháng histamine gây buồn ngủ (ví dụ: diphenhydramine), và các thuốc khác làm bạn buồn ngủ. Nhiều sản phẩm trị ho và cảm cúm có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Trước khi sử dụng thuốc trị ho và cảm cúm, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn. Không bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm bồn chồn, co thắt cơ, run rẩy, giật mình, ngủ sâu hoặc mất ý thức, và co giật.

GHI CHÚ:
Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn khám bác sĩ vì việc theo dõi sát sao là rất quan trọng.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều và dùng 1 liều mỗi ngày: hãy sử dụng ngay khi nhớ trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Trong trường hợp đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc bình thường. Nếu bạn dùng hơn 1 liều mỗi ngày: hãy sử dụng ngay nếu liều quên vẫn trong khoảng một giờ. Nếu không nhớ trong vòng một giờ, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Không đông lạnh.

CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong tình huống y tế khẩn cấp.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây