TÊN CHUNG: CAPREOMYCIN – TIÊM (KAP-ree-oh-MYE-sin)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Capastat
CẢNH BÁO:
Sử dụng capreomycin với sự thận trọng cao ở những người có vấn đề về thính giác hoặc thận, và ở những người đang sử dụng các loại thuốc khác có thể gây hại cho thính giác hoặc thận (xem phần Tương tác thuốc).
Các loại thuốc tiêm khác dùng để điều trị bệnh lao (ví dụ, streptomycin) không nên được sử dụng cùng với capreomycin vì chúng sẽ làm tăng nguy cơ gây tổn thương thính giác và thận.
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị nhiễm trùng lao (TB). Capreomycin thuộc nhóm thuốc kháng sinh, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh lao.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào cơ hoặc truyền tĩnh mạch trong khoảng 1 giờ, thường do chuyên gia y tế thực hiện. Thông thường, thuốc được tiêm một lần mỗi ngày trong khoảng 2 đến 4 tháng, sau đó có thể giảm xuống 2 hoặc 3 lần mỗi tuần tùy theo tình trạng bệnh và phản ứng điều trị của bạn, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, chức năng thận và phản ứng của bạn đối với điều trị. Nếu bạn sử dụng thuốc này tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia y tế. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng thuốc đúng cách, hãy hỏi chuyên gia y tế của bạn.
Trước khi sử dụng thuốc, hãy kiểm tra bằng mắt xem thuốc có hạt không. Khi pha trộn, thuốc có thể gần như không màu hoặc màu vàng rất nhạt. Màu sắc có thể đậm hơn theo thời gian, nhưng điều này không làm giảm hiệu quả của thuốc. Nếu dung dịch có hạt hoặc đã chuyển sang màu khác ngoài màu vàng nhạt hoặc vàng đậm, không sử dụng thuốc.
Nếu bạn đang tiêm thuốc này vào cơ, hãy nhớ thay đổi vị trí tiêm với mỗi liều để ngăn ngừa kích ứng. Ngoài ra, hãy tiêm thuốc vào cơ lớn như mông hoặc đùi để giảm đau từ mũi tiêm.
Hãy tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi hoàn thành đủ liều được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến nhiễm trùng quay trở lại. Việc điều trị lao có thể cần tiếp tục trong 1 đến 2 năm. Nếu cần, bác sĩ có thể chuyển bạn sang thuốc uống cho cùng tình trạng bệnh.
Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy sử dụng thuốc theo các khoảng thời gian đều đặn. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng ngày trong tuần hoặc cùng thời điểm mỗi ngày, tùy theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn sử dụng thuốc này vài lần một tuần, bạn có thể đánh dấu lịch của mình để nhắc nhở.
Không sử dụng nhiều hơn hoặc ít hơn liều được chỉ định, hoặc ngừng sử dụng thuốc này (hoặc các thuốc chống lao khác) ngay cả trong một thời gian ngắn trừ khi có chỉ định từ bác sĩ. Việc bỏ qua hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ có thể làm tăng lượng vi khuẩn lao, khiến nhiễm trùng khó điều trị hơn (kháng thuốc), hoặc làm tăng tác dụng phụ. Nếu vi khuẩn lao trở nên kháng với thuốc này, nó cũng có thể kháng với các thuốc điều trị lao khác.
Học cách bảo quản và vứt bỏ kim tiêm, dụng cụ y tế và bất kỳ loại thuốc không sử dụng nào một cách an toàn. Không bao giờ tái sử dụng kim tiêm hoặc ống tiêm.
TÁC DỤNG PHỤ:
Đau, kích ứng hoặc cứng da tại vị trí tiêm có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê toa thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ không phổ biến nhưng nghiêm trọng nào sau đây: thay đổi lượng nước tiểu, ù tai, khó nghe, chóng mặt.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào như: yếu cơ/chuột rút, nhịp tim không đều, dễ chảy máu hoặc bầm tím.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng capreomycin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, các vấn đề về thính giác, mất nước, bệnh gan, một số bệnh cơ (nhược cơ), bệnh Parkinson.
Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.
Chức năng thận suy giảm theo tuổi tác. Thuốc này được bài tiết qua thận. Do đó, người cao tuổi có thể có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ khi sử dụng thuốc này.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.
Hiện chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để kiểm tra chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: các loại thuốc có thể gây hại cho thận hoặc thính giác (ví dụ, amphotericin B, colistin, cidofovir, polymyxin, vancomycin, aminoglycoside như amikacin/gentamicin/kanamycin/tobramycin), một số loại thuốc gây mê, vắc xin vi khuẩn sống.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: chóng mặt nghiêm trọng, ù tai, mất khả năng nghe âm cao, khó thở, thay đổi lượng nước tiểu.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Nếu bác sĩ cho biết bạn đang ở giai đoạn lây nhiễm, bạn cần tránh tiếp xúc với người khác để ngăn ngừa lây lan bệnh lao (TB).
Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (ví dụ: nuôi cấy TB, chức năng thận, xét nghiệm thính lực, chức năng gan, X-quang ngực, mức kali trong máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỊ BỎ LỠ:
Điều quan trọng là phải sử dụng mỗi liều theo đúng lịch trình. Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc bình thường. Nếu bạn bỏ lỡ nhiều hơn một liều, hãy liên hệ với chuyên gia y tế của bạn để thiết lập lịch trình mới. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Bảo quản các lọ chưa mở ở nhiệt độ phòng từ 15-30 độ C (59-86 độ F), tránh ánh sáng và nhiệt. Sau khi pha, thuốc có thể được bảo quản trong 24 giờ nếu được giữ lạnh ở nhiệt độ từ 2-8 độ C (36-46 độ F). Vứt bỏ thuốc đã pha nếu không được sử dụng trong thời gian này. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.