Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Nuzyra (omadacycline)

Thuốc Nuzyra (omadacycline)

Nuzyra là gì và nó hoạt động như thế nào?
Nuzyra (omadacycline) là một loại kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân người lớn mắc các bệnh nhiễm trùng sau do các vi sinh vật nhạy cảm gây ra:

  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng (CABP)
  • Nhiễm trùng da và cấu trúc da do vi khuẩn cấp tính (ABSSSI)

Các tác dụng phụ của Nuzyra là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của Nuzyra bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Phản ứng tại vị trí truyền (rò rỉ chất lỏng, đau, đỏ, sưng, viêm, kích ứng và vón cục cứng)
  • Tăng alanine aminotransferase
  • Tăng aspartate aminotransferase
  • Tăng gamma-glutamyl transferase
  • Huyết áp cao (tăng huyết áp)
  • Đau đầu
  • Tiêu chảy
  • Mất ngủ
  • Táo bón

Liều dùng của Nuzyra là gì?

Hướng dẫn quan trọng khi sử dụng

Nuzyra dạng tiêm
Không được tiêm Nuzyra cùng với bất kỳ dung dịch nào có chứa cation đa hóa trị, ví dụ: canxi và magiê, qua cùng một đường truyền tĩnh mạch. Việc truyền đồng thời với các loại thuốc khác chưa được nghiên cứu.

Nuzyra dạng viên
Nhịn ăn ít nhất 4 giờ trước khi uống thuốc và uống cùng với nước. Sau khi uống Nuzyra, không được ăn uống gì (ngoại trừ nước) trong 2 giờ, và không được sử dụng các sản phẩm từ sữa, thuốc kháng acid hoặc vitamin tổng hợp trong 4 giờ.

Liều dùng cho người lớn mắc viêm phổi do vi khuẩn mắc phải trong cộng đồng (CABP)
Để điều trị cho người lớn mắc CABP, phác đồ liều khuyến cáo của Nuzyra được mô tả trong Bảng 1 dưới đây. Sử dụng Nuzyra dạng tiêm truyền tĩnh mạch để tiêm liều nạp cho bệnh nhân CABP.

Bảng 1: Liều dùng của Nuzyra cho bệnh nhân CABP người lớn

Liều nạp Liều duy trì Thời gian điều trị
200 mg truyền tĩnh mạch trong 60 phút vào ngày 1. Hoặc 100 mg truyền tĩnh mạch trong 30 phút, hai lần vào ngày 1. 100 mg truyền tĩnh mạch trong 30 phút mỗi ngày một lần. Hoặc 300 mg uống mỗi ngày một lần. 7 đến 14 ngày

Liều dùng cho người lớn mắc nhiễm trùng cấu trúc da và da do vi khuẩn cấp tính (ABSSSI)

  • Để điều trị cho người lớn mắc ABSSSI, phác đồ liều khuyến cáo của Nuzyra được mô tả trong Bảng 2 dưới đây.
  • Sử dụng Nuzyra dạng tiêm truyền tĩnh mạch hoặc Nuzyra dạng viên uống để tiêm liều nạp cho bệnh nhân ABSSSI.

Bảng 2: Liều dùng của Nuzyra cho bệnh nhân ABSSSI người lớn

Liều nạp Liều duy trì Thời gian điều trị
200 mg truyền tĩnh mạch trong 60 phút vào ngày 1. Hoặc 100 mg truyền tĩnh mạch trong 30 phút, hai lần vào ngày 1. 100 mg truyền tĩnh mạch trong 30 phút mỗi ngày một lần. Hoặc 300 mg uống mỗi ngày một lần. 7 đến 14 ngày
450 mg uống mỗi ngày một lần vào ngày 1 và ngày 2. 300 mg uống mỗi ngày một lần.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.

Chuẩn bị và sử dụng dung dịch tiêm tĩnh mạch Nuzyra
Pha chế và pha loãng
Nuzyra phải được pha chế và sau đó tiếp tục pha loãng trong điều kiện vô trùng. Để chuẩn bị liều cần thiết cho việc truyền tĩnh mạch, hãy pha chế và pha loãng số lượng lọ thích hợp, như được xác định từ Bảng 3 dưới đây.
Pha chế mỗi lọ Nuzyra 100 mg bằng 5 mL Nước cất vô trùng, Dung dịch tiêm Natri Clorua 0,9%, USP, hoặc Dung dịch tiêm Dextrose 5%, USP.
Nhẹ nhàng khuấy đều dung dịch và để lọ đứng cho đến khi bột tan hoàn toàn và bọt tan hết. Không lắc lọ.
Dung dịch Nuzyra sau khi pha phải có màu vàng đến cam đậm; nếu không, dung dịch phải bị loại bỏ. Kiểm tra bằng mắt thường dung dịch Nuzyra đã pha để phát hiện các hạt lơ lửng hoặc sự đổi màu trước khi tiếp tục pha loãng và sử dụng. Nếu cần, hãy lật ngược lọ để làm tan bột còn lại và nhẹ nhàng khuấy để tránh tạo bọt.
Ngay lập tức (trong vòng 1 giờ), rút 5 mL hoặc 10 mL dung dịch đã pha và pha loãng thêm vào túi dung dịch tiêm 100 mL (thể tích danh định) Dung dịch tiêm Natri Clorua 0,9%, USP, hoặc Dung dịch tiêm Dextrose 5%, USP. Nồng độ của dung dịch truyền đã pha loãng sẽ là 1 mg/mL hoặc 2 mg/mL theo Bảng 3 dưới đây. Loại bỏ phần dung dịch thừa không sử dụng sau khi đã pha chế.
Sản phẩm thuốc tiêm nên được kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện các hạt lơ lửng và sự đổi màu trước khi sử dụng, bất cứ khi nào dung dịch và vật chứa cho phép.

Bảng 3: Chuẩn bị dung dịch truyền tĩnh mạch Nuzyra

Liều Nuzyra để tiêm Số lượng lọ cần pha để pha loãng thêm Thể tích dung dịch đã pha (5 mL/lọ) cần rút ra để pha loãng thêm Nồng độ dung dịch truyền cuối cùng của Nuzyra
200 mg 2 lọ 10 mL 2 mg/mL
100 mg 1 lọ 5 mL 1 mg/mL

 

Thuốc nào tương tác với Nuzyra?
Thuốc chống đông máu
Vì tetracycline đã được chứng minh là làm giảm hoạt động prothrombin trong huyết tương, bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc chống đông máu có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc chống đông khi dùng cùng với Nuzyra.

Thuốc kháng axit và chế phẩm chứa sắt
Sự hấp thụ của tetracycline uống, bao gồm cả Nuzyra, bị giảm bởi thuốc kháng axit chứa nhôm, canxi, hoặc magiê, bismuth subsalicylate, và các chế phẩm chứa sắt.

Nuzyra có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc đang cho con bú không?
Nuzyra, giống như các loại thuốc kháng khuẩn thuộc nhóm tetracycline khác, có thể gây đổi màu răng sữa và ức chế tạm thời sự phát triển xương khi dùng trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ.
Hiện không có thông tin về sự hiện diện của omadacycline trong sữa mẹ, tác động lên trẻ bú mẹ hoặc tác động lên việc sản xuất sữa.
Tetracycline được bài tiết vào sữa mẹ; tuy nhiên, mức độ hấp thụ tetracycline, bao gồm omadacycline, bởi trẻ bú mẹ vẫn chưa được biết.
Vì có các loại thuốc kháng khuẩn khác để điều trị CABP và ABSSSI ở phụ nữ cho con bú và do nguy cơ xảy ra các phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm đổi màu răng và ức chế sự phát triển xương, khuyến cáo bệnh nhân không nên cho con bú trong quá trình điều trị bằng Nuzyra và trong 4 ngày (dựa trên thời gian bán hủy) sau liều cuối cùng.

Tóm tắt
Nuzyra (omadacycline) là một kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân người lớn bị nhiễm trùng do vi sinh vật nhạy cảm, bao gồm viêm phổi cộng đồng (CABP) và nhiễm trùng da và cấu trúc da cấp tính (ABSSSI).

 

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây