TÊN THUỐC: KETOROLAC TROMETHAMINE 0.4% DUNG DỊCH – NHỎ MẮT (KEE-toe-ROLE-ak troe-METH-a-meen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Acular LS
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Lưu trữ
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giảm đau mắt, cảm giác nóng rát và châm chích sau một số loại phẫu thuật mắt điều chỉnh (phẫu thuật khúc xạ giác mạc). Ketorolac thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc hoạt động bằng cách ngừng một số chất tự nhiên trong cơ thể để giảm đau và sưng.
CÁCH SỬ DỤNG: Nhỏ thuốc vào mắt đã phẫu thuật, thường là 4 lần mỗi ngày theo yêu cầu hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để nhỏ thuốc, rửa tay trước tiên. Để tránh nhiễm khuẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ thuốc hoặc để nó tiếp xúc với mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Thuốc này không nên sử dụng khi đeo kính áp tròng. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Nghiêng đầu ra sau, nhìn lên và kéo xuống mí dưới để tạo một túi. Giữ ống nhỏ trực tiếp trên mắt và nhỏ một giọt vào túi. Nhìn xuống và nhắm mắt nhẹ nhàng trong 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt (gần mũi) và ấn nhẹ để ngăn thuốc chảy ra. Cố gắng không chớp mắt và không dụi mắt. Lặp lại các bước này với mắt còn lại nếu có chỉ định.
Không rửa ống nhỏ thuốc. Đóng nắp ống nhỏ sau mỗi lần sử dụng.
Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc nhỏ mắt khác (ví dụ, thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), hãy đợi ít nhất 5 phút trước khi nhỏ thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ để thuốc nhỏ có thể đi vào mắt.
Thuốc này thường được sử dụng trong vòng 4 ngày sau phẫu thuật mắt hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không áp dụng thuốc này thường xuyên hơn liều chỉ định hoặc tiếp tục sử dụng lâu hơn bác sĩ yêu cầu. Việc sử dụng thuốc nhỏ mắt ketorolac kéo dài (hơn 2 tuần) có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng đối với mắt.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ: Thuốc này có thể gây cảm giác nóng rát hoặc châm chích tạm thời trong mắt bạn từ 1-2 phút khi nhỏ. Mắt đỏ và đau đầu cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây xảy ra: sưng mắt, tiết dịch mắt.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào dưới đây xảy ra: thay đổi thị giác, đau mắt, chảy máu trong mắt.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay nếu xảy ra. Các triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt dữ dội, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng ketorolac, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với aspirin, các NSAIDs khác (ví dụ: ibuprofen, celecoxib); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (chẳng hạn như chất bảo quản benzalkonium chloride), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: hen suyễn nhạy cảm với aspirin (lịch sử bị khó thở khi bị sổ mũi/nghẹt mũi sau khi dùng aspirin hoặc NSAIDs khác).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: vấn đề chảy máu, phẫu thuật mắt trước đây, các vấn đề về mắt khác (ví dụ: hội chứng mắt khô, các vấn đề giác mạc), tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, hen suyễn, polyp mũi.
Thị giác của bạn có thể tạm thời không ổn định sau khi nhỏ thuốc này. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào cần tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn.
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên tham khảo ý kiến bác sĩ về lợi ích và rủi ro (chẳng hạn như nguy cơ sảy thai). Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Không khuyến cáo sử dụng trong ba tháng đầu và cuối của thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi và can thiệp vào quá trình chuyển dạ/sinh nở.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không, nhưng có thể không gây hại cho trẻ sơ sinh đang bú mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để phòng tránh. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến họ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc corticosteroid (ví dụ, prednisone), các loại thuốc nhỏ mắt khác (ví dụ, thuốc nhỏ mắt corticosteroid).
Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với các thuốc khác cũng có thể gây chảy máu. Ví dụ bao gồm các thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel, các thuốc “chống đông máu” như dabigatran/enoxaparin/warfarin, và các loại thuốc khác.
Hãy kiểm tra kỹ nhãn của tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn vì nhiều thuốc chứa các chất giảm đau/giảm sốt (aspirin, NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen). Những thuốc này tương tự như ketorolac và có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nếu sử dụng chung. Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng aspirin liều thấp để phòng ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ (thường là liều 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục sử dụng aspirin trừ khi bác sĩ có chỉ dẫn khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các thuốc bạn dùng và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này sau đó cho tình trạng mắt khác trừ khi có chỉ định từ bác sĩ. Trong những trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.
LIỀU QUÊN:
Nếu bạn đã được chỉ định sử dụng thuốc này theo lịch trình đều đặn, hãy sử dụng liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường. Không gấp đôi liều để bù lại.
LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59-77 độ F (15-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Vứt bỏ thuốc nếu thuốc thay đổi màu sắc, trở nên đục hoặc phát sinh các hạt.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ chúng vào cống trừ khi có chỉ dẫn cụ thể. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách an toàn khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.