TÊN CHUNG: CORTICOSTEROIDS – THUỐC MỠ DÙNG CHO MẮT
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản
CÔNG DỤNG: Thuốc này được dùng để điều trị sưng và ngứa ở mắt có thể do dị ứng, chấn thương hoặc nhiễm trùng.
CÁCH SỬ DỤNG: Thoa thuốc này vào bên trong mi dưới của mắt theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với liệu pháp điều trị. Để thoa thuốc mỡ vào mắt, trước tiên hãy rửa tay. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống thuốc hoặc để nó chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Để có kết quả tốt nhất, thuốc này phải được sử dụng thường xuyên theo chỉ định. Tiếp tục sử dụng đủ thời gian được chỉ định. Nếu bạn đang đeo kính áp tròng, hãy tháo chúng ra trước khi sử dụng thuốc mỡ mắt. Sau đó, ngửa đầu ra sau, nhìn lên và nhẹ nhàng kéo mi dưới xuống để tạo thành một túi nhỏ. Giữ ống thuốc trực tiếp trên mắt và đặt lượng thuốc mỡ đã chỉ định bằng cách vuốt từ từ, nhẹ nhàng. Nhắm mắt trong 1 đến 2 phút, lăn tròng mắt theo mọi hướng để thuốc mỡ phân tán đều. Cố gắng không chớp mắt và không dụi mắt. Không rửa đầu ống thuốc. Đậy nắp sau mỗi lần sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc khác cho mắt (ví dụ: thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), đợi ít nhất năm phút trước khi dùng loại thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ mắt để thuốc nhỏ có thể vào mắt.
TÁC DỤNG PHỤ: Cảm giác nóng rát hoặc châm chích ở mắt, mờ mắt, sưng mắt, đau hoặc đỏ mắt, hoặc khô mắt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào: phát ban, loét trên mắt (ví dụ: loét giác mạc), thay đổi thị lực. Phản ứng dị ứng với thuốc này rất hiếm, nhưng hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
LƯU Ý: Hãy cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh tăng nhãn áp, phẫu thuật đục thủy tinh thể, nhiễm trùng mắt, bất kỳ dị ứng nào. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng nếu bạn mắc các tình trạng y tế sau: nhiễm trùng mắt do virus (ví dụ: herpes simplex), nhiễm trùng mắt do nấm, gần đây đã loại bỏ dị vật trong mắt (dị vật giác mạc). Thuốc này có thể gây mờ mắt sau khi điều trị; hãy cẩn thận khi thực hiện các hoạt động cần thị lực rõ ràng như lái xe hoặc sử dụng máy móc. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Chưa biết liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không. Vì có nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, không khuyến khích cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: các loại thuốc dùng cho mắt khác, các loại corticosteroid khác (ví dụ: prednisone). Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu địa phương. Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.
LIỀU QUÊN: Nếu bạn quên dùng một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không sử dụng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 36 đến 86 độ F (2 đến 30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm.