TÊN THUỐC GENERIC: MỠ CIPROFLOXACIN – NHỎ MẮT (SIP-roe-FLOX-a-sin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Ciloxan
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Bảo quản
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng mắt. Ciprofloxacin thuộc nhóm thuốc gọi là kháng sinh quinolone. Thuốc hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này chỉ điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Nó sẽ không hiệu quả đối với các loại nhiễm trùng mắt khác. Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của nó.
CÁCH SỬ DỤNG:
Không đeo kính áp tròng trong khi sử dụng thuốc này. Hãy khử trùng kính áp tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Thoa mỡ mắt lên mắt bị ảnh hưởng như sau: Rửa tay trước. Để tránh nhiễm khuẩn, hãy cẩn thận không để đầu tuýp chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Ngửa đầu ra sau, nhìn lên, kéo xuống mí mắt dưới để tạo thành túi. Đặt một dải mỡ dài khoảng 1/2 inch (1.5 cm) vào túi bằng cách bóp nhẹ tuýp. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Xoay mắt theo mọi hướng để thuốc lan đều. Cố gắng không chớp mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước này cho mắt còn lại nếu bác sĩ chỉ định. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ về tần suất sử dụng. Lau sạch đầu tuýp mỡ bằng một miếng khăn sạch để loại bỏ thuốc thừa trước khi đậy nắp lại.
Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc mắt khác (ví dụ, thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ mắt khác), hãy đợi ít nhất 5 phút trước khi dùng thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước mỡ mắt để cho phép thuốc nhỏ mắt thẩm thấu vào mắt.
Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Tiếp tục sử dụng thuốc trong suốt thời gian được kê đơn ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Thuốc này có thể gây cảm giác châm chích hoặc bỏng tạm thời trong mắt khi mới thoa vào. Các tác dụng phụ có thể bao gồm: mờ mắt, khó chịu ở mắt, ngứa, đỏ, chảy nước mắt, khô mắt, cảm giác có vật gì đó trong mắt, vị khó chịu trong miệng, hoặc nhạy cảm với ánh sáng. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Các tinh thể trắng có thể xuất hiện trong mắt đã điều trị sau vài ngày sử dụng ciprofloxacin, nhưng chúng thường biến mất trong vài tuần. Đây là tác dụng phụ vô hại. Hãy giữ các cuộc hẹn theo lịch để bác sĩ có thể theo dõi chặt chẽ tình trạng nhiễm trùng mắt của bạn. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng mới hoặc triệu chứng mắt trở nên nghiêm trọng hơn (ví dụ, tiết dịch tăng, đau mắt), hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến nhiễm trùng mắt nấm mới. Không sử dụng thuốc lâu hơn mức đã được kê đơn. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy triệu chứng mới hoặc triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây: thay đổi màu sắc mắt, sưng quanh mắt hoặc trong mắt, đau mắt, hoặc thị lực xấu đi.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng ciprofloxacin, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với ciprofloxacin; hoặc với các loại quinolone khác (ví dụ: levofloxacin, moxifloxacin); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về mắt khác.
Thị lực của bạn có thể bị mờ hoặc không ổn định tạm thời sau khi thoa thuốc này. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa biết liệu thuốc trong sản phẩm này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến của họ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và không kê đơn/các sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng.
Hãy giữ một danh sách tất cả các thuốc bạn đang sử dụng với bạn, và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Thuốc này đã được kê đơn chỉ cho tình trạng hiện tại của bạn. Hãy vứt bỏ phần thuốc chưa sử dụng sau khi hoàn thành liệu trình. Không sử dụng lại thuốc này cho một nhiễm trùng khác hoặc cho người khác. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.
LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ từ 36-77 độ F (2-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không đông lạnh. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay của trẻ em và thú nuôi.
Không xả thuốc vào toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được chỉ dẫn làm vậy. Vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng cách khi thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.