Mesalamine là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Mesalamine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị viêm loét đại tràng và bệnh Crohn nhẹ đến vừa. Cơ chế tác dụng chính xác của mesalamine chưa được biết rõ, nhưng người ta tin rằng nó hoạt động bằng cách giảm viêm ở đại tràng. Viêm loét đại tràng và các bệnh viêm khác gây ra sự sản xuất quá mức các hóa chất, ví dụ như prostaglandin, dẫn đến viêm ở đại tràng. Prostaglandins được sản xuất bởi các enzyme cyclooxygenase và lipoxygenase. Những enzyme này hoạt động quá mức ở những người mắc viêm loét đại tràng. Mesalamine có thể hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của cyclooxygenase và lipoxygenase, do đó làm giảm sản xuất prostaglandins. Sự giảm sản xuất prostaglandins sẽ làm giảm viêm ở đại tràng và các triệu chứng liên quan đến viêm loét đại tràng. Các dạng mesalamine có sẵn khác nhau về cách thức sử dụng và tần suất sử dụng. Mesalamine được FDA phê duyệt vào tháng 12 năm 1987.
Tác dụng phụ của mesalamine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của mesalamine bao gồm:
- Đau đầu,
- Chướng bụng,
- Rụng tóc, và
- Ngứa.
Các tác dụng phụ ít gặp bao gồm:
- Tăng nhịp tim,
- Mụn trứng cá,
- Viêm tụy,
- Đau lưng,
- Mệt mỏi,
- Run,
- Đau tai, và
- Rối loạn máu.
Chức năng thận đã được ghi nhận là có liên quan đến mesalamine. Chức năng thận nên được đánh giá trước và định kỳ trong quá trình điều trị bằng mesalamine.
Mesalamine có thể gây hội chứng không dung nạp cấp tính, giống như một đợt bùng phát của bệnh viêm ruột (bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng) với các triệu chứng như đau quặn bụng, đau bụng và tiêu chảy có máu. Sốt, đau đầu, ngứa và phát ban cũng có thể xảy ra. Các triệu chứng thường giảm dần khi ngừng dùng mesalamine.
Các thuốc enema mesalamine chứa sulfite và nên tránh dùng cho những người nhạy cảm với sulfite.
Vì mesalamine có cấu trúc liên quan đến aspirin, những người bị dị ứng với aspirin không nên dùng mesalamine.
Liều lượng của mesalamine là gì?
(Theo hướng dẫn liều lượng của nhà sản xuất)
- Lialda: 2.4-4.8 g mỗi ngày với thức ăn.
- Apriso: 1.5 g uống mỗi ngày một lần.
- Pentasa: 1 g bốn lần mỗi ngày.
- Asacol HD: 1.6 g ba lần mỗi ngày.
- Delzicol: 800 mg ba lần mỗi ngày (đã thay thế Asacol; cũng có dạng viên giải phóng kéo dài).
- Rowasa: Một lần sử dụng trực tràng (4 g trong 60 mL enema) mỗi ngày, tốt nhất vào buổi tối và giữ trong khoảng 8 giờ.
- Canasa: Một viên đặt hậu môn (1.000 mg) mỗi ngày vào buổi tối. Viên đặt nên được giữ trong trực tràng từ một đến ba giờ hoặc lâu hơn nếu có thể để đạt được hiệu quả tối đa.
Thuốc hoặc bổ sung nào có thể tương tác với mesalamine?
Các dạng mesalamine uống có liên quan đến một số tương tác thuốc. Kết hợp mesalamine với các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận, ví dụ như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc ibuprofen có thể làm tăng khả năng suy giảm chức năng thận. Sử dụng đồng thời mesalamine với 6-mercaptopurine hoặc azathioprine (Imuran) có thể làm tăng khả năng bị rối loạn tế bào máu, đặc biệt là giảm số lượng tế bào. Mesalamine có thể làm tăng tác dụng làm loãng máu của warfarin (Coumadin).
Mesalamine có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Hiện không có nghiên cứu đầy đủ trên người về mesalamine trong thai kỳ. Mesalamine được biết là có thể đi qua nhau thai vào thai nhi, nhưng các nghiên cứu trên động vật không cho thấy bằng chứng gây hại cho thai nhi. Mesalamine chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích của việc sử dụng thuốc được cho là hợp lý với những rủi ro không xác định.
Mesalamine được bài tiết vào sữa mẹ. Mesalamine chỉ nên được sử dụng cho các bà mẹ đang cho con bú nếu lợi ích của việc sử dụng thuốc được cho là hợp lý với những rủi ro tiềm tàng nhưng chưa rõ đối với trẻ sơ sinh.
Những điều khác bạn cần biết về mesalamine
Các dạng generic của mesalamine có sẵn dưới dạng thuốc đặt trực tràng và viên đặt hậu môn.
Bạn cần có đơn thuốc từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế khác để sử dụng thuốc này.
Mesalamine có sẵn dưới các dạng sau:
- Viên nén (giải phóng có điều khiển): 800 mg (Asacol), 1.2 g (Lialda).
- Viên nang (giải phóng kéo dài hoặc có điều khiển): 375 mg (Apriso); 250, 500 mg (Pentasa); 400 mg (Delzicol).
- Enema trực tràng (Rowasa, SfRowasa): 4 g mỗi 60 mL.
- Viên đặt trực tràng (Canasa): 1000 mg.
Pentasa, Rowasa, Asacol HD, Lialda, Canasa, Apriso, SfRowasa và Delzicol là các tên thương mại có sẵn cho mesalamine tại Mỹ.
Viên nén, viên nang và thuốc enema nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, 15°C – 30°C (59°F – 86°F). Viên đặt hậu môn nên được bảo quản dưới 25°C (77°F) và không để đông lạnh.
Tóm tắt
Mesalamine (Pentasa, Rowasa, SfRowasa, Lialda, Canasa, Apriso, Delzicol) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị viêm loét đại tràng và bệnh Crohn nhẹ đến vừa. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và biện pháp phòng ngừa, cũng như thông tin về sự an toàn trong thai kỳ cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.