Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Mercaptopurine - Purinethol

Thuốc Mercaptopurine – Purinethol

TÊN THÔNG DỤNG: MERCAPTOPURINE – UỐNG (mer-KAP-toe-PURE-een)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Purinethol
Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Thận Trọng | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Bỏ Lỡ | Bảo Quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị một loại ung thư nhất định (bệnh bạch cầu lympho cấp tính). Mercaptopurine thuộc nhóm thuốc đối kháng purine, hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư. Hãy thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của mercaptopurine, đặc biệt khi dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này qua đường miệng, có hoặc không có thức ăn cùng với một ly nước đầy (8 ounce hoặc 240 milliliters), thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống nhiều nước khi sử dụng thuốc này, trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Làm như vậy có thể giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ (như sỏi thận).
Liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể, tình trạng sức khỏe và phản ứng điều trị của bạn. Không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ định. Điều này không giúp tình trạng của bạn cải thiện nhanh hơn mà còn có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Vì thuốc này có thể hấp thụ qua da và phổi, phụ nữ mang thai hoặc có thể mang thai không nên cầm thuốc này hoặc hít bụi từ viên thuốc. Loại bỏ thuốc không sử dụng đúng cách. Hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và mất cảm giác thèm ăn có thể xảy ra. Tạm thời rụng tóc cũng có thể xảy ra. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi kết thúc điều trị. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nhưng nghiêm trọng nào như: dễ bầm tím/chảy máu, chóng mặt/ngất xỉu, đau/sưng khớp, loét hoặc đau ở miệng/lưỡi, mệt mỏi bất thường, triệu chứng của bệnh gan (chẳng hạn như buồn nôn/nôn dai dẳng, đau dạ dày/bụng, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da).
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào như: triệu chứng có thể liên quan đến u lympho (chẳng hạn như bụng sưng hoặc đau, sốt dai dẳng, đổ mồ hôi ban đêm, sụt cân không giải thích được), thay đổi lượng nước tiểu, đau ở lưng/dưới.
Thuốc này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như sốt, ớn lạnh hoặc đau họng kéo dài.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi dùng mercaptopurine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi dùng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu một loại thuốc nhất định (thioguanine) đã không hiệu quả với bạn trong quá khứ. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của mercaptopurine đối với bạn.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các rối loạn máu khác (ví dụ: thiếu máu, số lượng tế bào máu thấp), bệnh gút, bệnh thận (bao gồm sỏi thận), bệnh gan, viêm tụy, điều trị bằng xạ trị, tiền sử ung thư (như u lympho).

Không tiêm chủng/chích ngừa nếu không có sự đồng ý của bác sĩ và tránh tiếp xúc với những người mới nhận vắc xin bại liệt đường uống hoặc vắc xin cúm được hít qua mũi.
Hãy rửa tay kỹ lưỡng để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng.

Để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc bị thương, hãy cẩn thận khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo và bấm móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng.
Nếu bạn cần phải phẫu thuật hoặc làm thủ thuật nha khoa, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng mercaptopurine.

Uống rượu có thể làm tăng nguy cơ kích ứng dạ dày/thực quản hoặc tổn thương gan. Hạn chế uống rượu.

Những người có một vấn đề di truyền nhất định (thiếu enzyme thiopurine methyltransferase-TPMT) có thể có nguy cơ cao hơn đối với các tác dụng phụ nghiêm trọng từ thuốc này và có thể cần điều chỉnh liều lượng. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về việc bạn có nên kiểm tra vấn đề di truyền này hay không.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là tác dụng lên gan và tủy xương.

Thuốc này không được khuyến nghị sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt là trong ba tháng đầu của thai kỳ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về các phương pháp ngừa thai đáng tin cậy. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai, hãy báo ngay cho bác sĩ.

Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Do nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, không khuyến khích cho con bú khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi bạn để kiểm tra. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến của họ trước.

Thuốc này không nên được sử dụng trong vòng 2 tuần sau khi nhận vắc-xin sống (ví dụ: cúm, sởi, quai bị, bại liệt). Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ vắc-xin nào bạn dự định hoặc đã tiêm gần đây. (Xem thêm phần Thận trọng.)

Thuốc này không nên được sử dụng cùng với các loại thuốc sau vì có thể xảy ra tương tác nghiêm trọng: azathioprine, febuxostat.
Nếu bạn hiện đang sử dụng các loại thuốc trên, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết trước khi bắt đầu sử dụng mercaptopurine.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: aminosalicylate (ví dụ: olsalazine, mesalazine, sulfasalazine), aspirin, “chất làm loãng máu” (ví dụ: warfarin), các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến tủy xương (ví dụ: trimethoprim/sulfamethoxazole, các hóa trị liệu ung thư khác), các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến gan (ví dụ: amiodarone, erythromycin).

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng allopurinol. Liều lượng của mercaptopurine có thể cần được giảm để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Nếu bác sĩ hướng dẫn bạn dùng aspirin liều thấp để phòng ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ (thường ở liều từ 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm (ví dụ: axit uric), có thể gây ra kết quả sai. Đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn/nôn mửa đột ngột hoặc nghiêm trọng, tiêu chảy đột ngột/nghiêm trọng, nước tiểu sẫm màu, đau bụng dữ dội, vàng mắt/da.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y khoa và/hoặc phòng thí nghiệm (ví dụ: tổng phân tích tế bào máu, xét nghiệm chức năng gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tuân thủ tất cả các cuộc hẹn y tế/phòng thí nghiệm. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều bình thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-77 độ F (15-25 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây