TÊN CHUNG: MEPERIDINE VIÊN – UỐNG (meh-PAIR-id-een)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Demerol
Công Dụng Thuốc | Cách Dùng | Tác Dụng Phụ | Lưu Ý | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Bỏ Lỡ | Bảo Quản
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị đau từ trung bình đến nghiêm trọng. Meperidine tác động lên các trung tâm nhất định trong não để giảm đau. Thuốc này là thuốc giảm đau gây nghiện, tương tự như morphine.
CÁCH DÙNG: Uống thuốc này, thường mỗi 3 đến 4 giờ khi cần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn. Nếu bạn bị buồn nôn, bạn có thể uống thuốc này cùng với thức ăn, mặc dù điều này có thể làm giảm khả năng hấp thụ thuốc và giảm hiệu quả. Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các cách khác để giảm buồn nôn (ví dụ: dùng thuốc kháng histamin, nằm nghỉ 1-2 giờ với ít cử động đầu nhất có thể).
Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Thuốc giảm đau hoạt động tốt nhất nếu được dùng khi các dấu hiệu đau đầu tiên xuất hiện. Nếu bạn chờ đến khi cơn đau trở nên nghiêm trọng, thuốc có thể không hoạt động tốt.
Bạn cũng có thể dùng thuốc giảm đau gây nghiện tác dụng kéo dài hoặc miếng dán giảm đau nếu được bác sĩ chỉ định để điều trị đau liên tục. Trong trường hợp đó, thuốc này có thể được sử dụng cho cơn đau đột ngột (đau xen kẽ) khi cần. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng thuốc giảm đau không gây nghiện (ví dụ: naproxen, ibuprofen) một cách an toàn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ.
Thuốc này có thể gây phản ứng cai nghiện, đặc biệt nếu đã được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng cai nghiện (như bồn chồn, chảy nước mũi, chảy nước mắt, khó ngủ, đau bụng/cơ nghiêm trọng, buồn nôn, nôn mửa, thở nhanh và tim đập nhanh) có thể xảy ra nếu bạn ngừng sử dụng thuốc đột ngột. Để ngăn ngừa phản ứng cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều của bạn dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay lập tức nếu có phản ứng cai nghiện.
Mặc dù rất hiếm, thuốc này cũng có thể gây nghiện và dẫn đến hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện). Để giảm nguy cơ nghiện, đừng tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn so với chỉ định. Ngừng thuốc đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ.
Khi được sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể không hoạt động hiệu quả như ban đầu và có thể cần điều chỉnh liều. Trao đổi với bác sĩ nếu thuốc này không còn hiệu quả.
Thông báo cho bác sĩ nếu cơn đau của bạn kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, táo bón, khô miệng, đỏ bừng, đổ mồ hôi, chóng mặt và buồn ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Để ngăn ngừa táo bón, duy trì chế độ ăn nhiều chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Nếu bạn bị táo bón khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để chọn loại thuốc nhuận tràng phù hợp (ví dụ: loại kích thích với chất làm mềm phân).
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: nhịp tim chậm/không đều/nhanh, thay đổi tâm trạng/tinh thần (ví dụ: lú lẫn, ảo giác, lo lắng), tê, run rẩy (rung), đau bụng nghiêm trọng, khó tiểu, thay đổi lượng nước tiểu.
Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm: thở chậm/nông, ngất xỉu, co giật.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
LƯU Ý: Trước khi dùng meperidine, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi dùng thuốc này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là về: các vấn đề về bụng (ví dụ: bệnh túi mật, viêm tụy), vấn đề về tuyến thượng thận (ví dụ: bệnh Addison, pheochromocytoma), mất máu nhiều (ví dụ: hiến máu gần đây, chảy máu dạ dày/ruột), rối loạn não (ví dụ: co giật, chấn thương đầu, khối u, áp lực nội sọ tăng cao), các vấn đề về tim (ví dụ: nhịp tim không đều, huyết áp thấp), bệnh thận, bệnh gan, các vấn đề về hô hấp (ví dụ: hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính-COPD, khí phế thũng), rối loạn tâm thần/tâm trạng (ví dụ: trầm cảm, loạn thần do nhiễm độc), tiền sử cá nhân hoặc gia đình về việc sử dụng/lạm dụng thuốc/rượu thường xuyên, bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: tiêu chảy do nhiễm trùng, liệt ruột), một vấn đề cột sống nhất định (gù vẹo cột sống), suy tuyến giáp (suy giáp), khó tiểu (ví dụ: do phì đại tuyến tiền liệt hoặc hẹp niệu đạo).
Meperidine thường chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn. Liều lặp lại hoặc cao có thể khiến mức thuốc tích tụ trong cơ thể và gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như co giật và run rẩy. Cần thận trọng nếu sử dụng thuốc này cho các tình trạng cần điều trị dài hạn hoặc liều cao (ví dụ: bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, bỏng, ung thư). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống rượu.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là lú lẫn, chóng mặt, buồn ngủ và thở chậm/nông.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em vì chúng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc, đặc biệt là buồn ngủ.
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên trao đổi với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích. Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Nó có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu được sử dụng trong hai tháng đầu của thai kỳ. Ngoài ra, việc sử dụng nó trong thời gian dài hoặc liều cao gần ngày sinh dự kiến có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm nguy cơ, hãy dùng liều nhỏ nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh của bạn như thở chậm/nông, cáu kỉnh, khóc bất thường/kéo dài, nôn mửa, hoặc tiêu chảy.
Thuốc này có thể qua sữa mẹ và ít có khả năng gây hại cho trẻ sơ sinh đang bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: acyclovir, cimetidine, các chất đối kháng thuốc gây nghiện (như naltrexone), một số thuốc giảm đau khác (ví dụ: chất chủ vận/chất đối kháng thuốc gây nghiện như butorphanol/nalbuphine), phenytoin, ritonavir.
Dùng chất ức chế MAO cùng với thuốc này có thể gây ra tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh dùng chất ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong quá trình điều trị bằng thuốc này. Hầu hết các chất ức chế MAO cũng không nên được sử dụng trong hai tuần trước khi điều trị bằng thuốc này. Hỏi ý kiến bác sĩ về thời gian bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc này.
Ngoài ra, hãy báo cáo việc sử dụng các loại thuốc có thể tăng nguy cơ co giật khi kết hợp với meperidine như isoniazid (INH), phenothiazines (ví dụ: thioridazine), theophylline hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline) và các loại thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu thuốc này được sử dụng cùng với các sản phẩm khác cũng có thể ảnh hưởng đến hô hấp hoặc gây buồn ngủ. Do đó, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác như rượu, thuốc ngủ hoặc thuốc chống lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ và các thuốc giảm đau gây nghiện khác (như codeine).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ: các sản phẩm trị ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm amylase, lipase), có thể gây ra kết quả sai. Đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: thở chậm, nhịp tim chậm, co giật, mất ý thức.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Điều này là vi phạm pháp luật. Thuốc này được kê đơn chỉ cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng lại cho tình trạng khác trừ khi được bác sĩ yêu cầu. Một loại thuốc khác có thể cần thiết trong trường hợp đó.
LIỀU BỎ LỠ: Không áp dụng.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Để vứt bỏ thuốc này, FDA khuyến nghị xả xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.