Tên thương hiệu: Mavenclad, Leustatin (đã ngừng sản xuất)
Tên thuốc gốc: cladribine
Nhóm thuốc: Chống ung thư, thuốc chống chuyển hóa
Mavenclad là gì và được sử dụng để làm gì?
Mavenclad là thuốc kê đơn dùng để điều trị các dạng tái phát của bệnh đa xơ cứng (MS), bao gồm bệnh tái phát-thuyên giảm và bệnh tiến triển thứ cấp hoạt động, ở người lớn. Do hồ sơ an toàn của nó, thuốc Mavenclad dạng uống thường được sử dụng cho những người đã thử thuốc điều trị MS khác mà không thể chịu đựng được hoặc không có hiệu quả.
Viên nén Mavenclad không được khuyến cáo sử dụng cho những người bị hội chứng cô lập lâm sàng (CIS). Chưa rõ liệu viên nén Mavenclad có an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 18 tuổi hay không.
Tác dụng phụ của Mavenclad là gì?
CẢNH BÁO: Nguy cơ ung thư và dị tật bẩm sinh
- Nguy cơ ung thư (ác tính): Điều trị bằng viên nén cladribine có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư. Hãy nói chuyện với bác sĩ về nguy cơ này nếu bạn sử dụng cladribine.
- Dị tật bẩm sinh: Viên nén cladribine có thể gây dị tật bẩm sinh nếu sử dụng trong thai kỳ. Phụ nữ không được mang thai khi bắt đầu điều trị và trong vòng 6 tháng sau liều cuối cùng của mỗi chu kỳ điều trị hàng năm.
Tác dụng phụ phổ biến nhất của viên nén cladribine bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Đau đầu
- Giảm số lượng bạch cầu
Số lượng tế bào máu thấp có thể xảy ra, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình điều trị. Bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm máu trước, trong và sau khi điều trị nếu cần.
Các nhiễm trùng nghiêm trọng bao gồm:
- Lao (TB)
- Viêm gan B hoặc C
- Bệnh zona (herpes zoster)
Trong các nghiên cứu lâm sàng, có các trường hợp tử vong do TB và viêm gan. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào như sốt, chán ăn, đau cơ, hoặc phát ban trên da, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Tiến triển bệnh bạch cầu não đa ổ (PML): Đây là một bệnh nhiễm trùng não hiếm gặp nhưng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong hoặc khuyết tật nặng. Mặc dù PML chưa được thấy ở bệnh nhân MS sử dụng cladribine, nó có thể xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
Các vấn đề về gan: Viên nén cladribine có thể gây ra các vấn đề về gan. Bác sĩ của bạn sẽ làm xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng gan trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc.
Phản ứng dị ứng: Cladribine có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, như phát ban da, sưng mặt hoặc khó thở.
Suy tim: Viên nén cladribine có thể gây suy tim. Hãy liên hệ với bác sĩ ngay nếu bạn có triệu chứng khó thở hoặc tim đập nhanh.
Liều lượng của Mavenclad là gì?
Mỗi năm có hai chu kỳ điều trị, mỗi chu kỳ kéo dài 4 đến 5 ngày, cách nhau khoảng một tháng. Bác sĩ sẽ chỉ định số viên thuốc bạn cần uống mỗi ngày dựa trên cân nặng. Bạn nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng.
Thuốc tương tác với Mavenclad:
- Thuốc ức chế miễn dịch
- Thuốc gây độc cho máu
- Thuốc kháng vi-rút hoặc thuốc chống retrovirus
Mavenclad có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Phụ nữ không được mang thai khi bắt đầu điều trị và trong vòng 6 tháng sau liều cuối cùng. Không cho con bú trong thời gian dùng cladribine và trong 10 ngày sau liều cuối cùng.
Tóm tắt
Mavenclad (cladribine dạng uống) được sử dụng để điều trị các dạng tái phát của bệnh đa xơ cứng (MS) ở người lớn. Do có các tác dụng phụ tiềm ẩn nghiêm trọng, Mavenclad được khuyến cáo cho những người không đáp ứng hoặc không thể dung nạp thuốc MS khác.