Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Maprotiline - Ludiomil

Thuốc Maprotiline – Ludiomil

TÊN CHUNG: MAPROTILINE – DẠNG UỐNG (map-ROW-till-een)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Ludiomil

CẢNH BÁO:
Thuốc chống trầm cảm được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm trầm cảm và các rối loạn tâm thần/tâm trạng khác. Những loại thuốc này có thể giúp ngăn ngừa ý định/tự tử và mang lại nhiều lợi ích quan trọng khác. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy một số ít người (đặc biệt là người dưới 25 tuổi) sử dụng thuốc chống trầm cảm cho bất kỳ tình trạng nào có thể gặp phải tình trạng trầm cảm nặng hơn, các triệu chứng tâm thần/tâm trạng khác hoặc ý định/tự tử. Do đó, điều rất quan trọng là thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc chống trầm cảm (đặc biệt là đối với người dưới 25 tuổi), ngay cả khi điều trị không phải cho một tình trạng tâm thần/tâm trạng. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy trầm cảm nặng hơn/các tình trạng tâm thần khác, thay đổi hành vi bất thường (bao gồm ý định/tự tử), hoặc các thay đổi tâm trạng khác (bao gồm lo âu mới/xấu đi, hoảng loạn, khó ngủ, cáu kỉnh, cảm giác thù địch/giận dữ, hành động bốc đồng, sự bồn chồn nghiêm trọng, nói chuyện quá nhanh). Hãy đặc biệt chú ý đến những triệu chứng này khi bắt đầu dùng thuốc chống trầm cảm mới hoặc khi thay đổi liều lượng.

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị các loại trầm cảm và lo âu liên quan. Nó có thể giúp cải thiện tâm trạng và cảm giác hạnh phúc. Thuốc này thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm tetracyclic. Nó hoạt động bằng cách tác động đến sự cân bằng của các chất tự nhiên (chất dẫn truyền thần kinh) trong não.

CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc mà dược sĩ của bạn cung cấp trước khi bắt đầu dùng maprotiline và mỗi lần nhận thuốc bổ sung. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Dùng thuốc này bằng đường uống, thường 1 đến 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn dùng thuốc chỉ một lần mỗi ngày, hãy dùng nó trước khi đi ngủ để giảm buồn ngủ ban ngày. Liều dùng dựa trên tình trạng y tế của bạn và đáp ứng với điều trị.
Để giảm nguy cơ tác dụng phụ (chẳng hạn như buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt), bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều thấp và dần dần tăng liều. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.
Dùng thuốc này đều đặn để đạt được lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc lâu hơn chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ sẽ tăng.
Điều quan trọng là tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Không ngừng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi ngừng đột ngột thuốc này. Ngoài ra, bạn có thể gặp phải các triệu chứng như thay đổi tâm trạng, đau đầu và mệt mỏi. Để ngăn ngừa những triệu chứng này trong quá trình ngừng điều trị, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới hoặc xấu đi ngay lập tức.
Thuốc này có thể không hoạt động ngay lập tức. Bạn có thể thấy một số lợi ích trong vòng một tuần. Tuy nhiên, có thể mất tới 3 tuần để bạn cảm nhận được tác dụng đầy đủ. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn (chẳng hạn như cảm giác buồn bã của bạn trở nên tồi tệ hơn, hoặc bạn có ý nghĩ tự tử).

TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm phần Cảnh Báo. Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng, mờ mắt, táo bón hoặc khó tiểu có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy chậm rãi khi chuyển từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Để làm dịu khô miệng, bạn có thể ngậm kẹo cứng không đường hoặc viên đá nhỏ, nhai kẹo cao su không đường, uống nước hoặc sử dụng chất thay thế nước bọt.
Để ngăn ngừa táo bón, duy trì chế độ ăn đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Nếu bạn bị táo bón trong khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để chọn thuốc nhuận tràng.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: ợ nóng kéo dài, thay đổi tâm thần/tâm trạng (chẳng hạn như lo âu, kích động, nhầm lẫn), run rẩy, đau dạ dày/bụng nghiêm trọng.
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: chóng mặt nghiêm trọng, nhịp tim nhanh/bất thường, ngất xỉu, co giật.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Xem thêm phần Cảnh Báo.
Trước khi dùng maprotiline, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với thuốc chống trầm cảm ba vòng (chẳng hạn như nortriptyline); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về: chảy máu, khó thở, vấn đề về thận, vấn đề về gan, nhồi máu cơ tim gần đây, các vấn đề về tiểu tiện (chẳng hạn như do tuyến tiền liệt phì đại), cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức), một số vấn đề về mắt (bệnh tăng nhãn áp), tiền sử cá nhân hoặc gia đình về các rối loạn tâm thần/tâm trạng (chẳng hạn như rối loạn lưỡng cực, loạn thần), tiền sử gia đình về tự tử, động kinh, các tình trạng có thể làm tăng nguy cơ động kinh (chẳng hạn như bệnh não khác, cai rượu/thuốc an thần).

Maprotiline có thể gây ra tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể gây ra nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (chẳng hạn như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có một số tình trạng y tế hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng maprotiline, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trên EKG), tiền sử gia đình về một số vấn đề về tim (kéo dài QT trên EKG, đột tử do tim).
Mức kali hoặc magiê trong máu thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn sử dụng một số loại thuốc (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu/thuốc “nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng maprotiline một cách an toàn.

Thuốc này có thể làm bạn buồn ngủ hoặc chóng mặt hoặc gây mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược).
Thuốc này có thể làm cho bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc kéo dài với ánh nắng mặt trời, các buồng tắm nắng và đèn chiếu nắng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài trời.
Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, thuốc này có thể làm cho việc kiểm soát lượng đường trong máu của bạn trở nên khó khăn hơn. Theo dõi lượng đường trong máu thường xuyên và cho bác sĩ biết kết quả. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc điều trị tiểu đường, chương trình tập thể dục hoặc chế độ ăn uống của bạn.
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt (dễ xảy ra khi đứng lên), buồn ngủ, khô miệng, nhầm lẫn, táo bón, khó tiểu và kéo dài QT (xem phần trên). Chóng mặt, buồn ngủ và nhầm lẫn có thể làm tăng nguy cơ ngã.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Vì trầm cảm không được điều trị có thể là một tình trạng nghiêm trọng, không ngừng sử dụng thuốc này trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang lên kế hoạch mang thai, mang thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hãy thảo luận ngay với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai.

Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và tác động đến trẻ bú mẹ vẫn chưa được biết rõ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: arbutamine, levodopa, các thuốc bổ sung tuyến giáp, thuốc chống cholinergic (như benztropine, các alcaloid belladonna), các thuốc tác dụng trung ương để điều trị huyết áp cao (như clonidine, guanabenz, guanadrel, methyldopa, reserpine).

Việc sử dụng các chất ức chế MAO với thuốc này có thể gây ra một tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh sử dụng các chất ức chế MAO (như isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong khi điều trị với thuốc này. Hầu hết các chất ức chế MAO cũng không nên được sử dụng trong vòng hai tuần trước khi điều trị bằng thuốc này. Hỏi bác sĩ khi nào nên bắt đầu hoặc ngừng sử dụng thuốc này.

Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến quá trình loại bỏ maprotiline khỏi cơ thể, từ đó làm ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của maprotiline. Những thuốc này bao gồm cimetidine, fluconazole, terbinafine, thuốc điều trị rối loạn nhịp tim (như quinidine/propafenone/flecainide), thuốc chống trầm cảm (như SSRIs bao gồm paroxetine/fluoxetine/fluvoxamine). Đây không phải là một danh sách đầy đủ.

Nhiều loại thuốc khác ngoài maprotiline cũng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT trên EKG), bao gồm amiodarone, cisapride, dofetilide, pimozide, procainamide, quinidine, sotalol, kháng sinh macrolide (như erythromycin), và nhiều loại khác. Do đó, trước khi sử dụng maprotiline, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác có thể gây buồn ngủ, bao gồm rượu, thuốc kháng histamin (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc điều trị mất ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và thuốc giảm đau gây nghiện (như codeine).

Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn đang dùng (như thuốc dị ứng hoặc thuốc trị ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các chất giảm nghẹt mũi hoặc các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.

Cũng báo cáo việc sử dụng các thuốc có thể làm tăng nguy cơ động kinh khi kết hợp với maprotiline, bao gồm isoniazid (INH), phenothiazines (như thioridazine), theophylline, hoặc các thuốc chống trầm cảm ba vòng (như nortriptyline), và các loại khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ cực độ, ảo giác, nhịp tim nhanh/bất thường, ngất xỉu, thở chậm/nhẹ, động kinh.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm máu, huyết áp, EKG, xét nghiệm gan) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn y tế. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc bình thường. Không gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Để xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây