Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Mafenide acetate - dùng ngoài da, Sulfamylon

Thuốc Mafenide acetate – dùng ngoài da, Sulfamylon

TÊN GỐC: KEM MAFENIDE ACETATE – BÔI (MAF-en-ide AS-e-tate)
TÊN THƯƠNG MẠI: Sulfamylon
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để giúp ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng vết thương ở bệnh nhân bị bỏng nặng. Mafenide là một loại thuốc bôi lên da thuộc nhóm thuốc kháng sinh sulfa. Thuốc hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng vết thương hở. Việc tiêu diệt vi khuẩn giúp thúc đẩy quá trình lành vết thương và giảm nguy cơ vi khuẩn lây lan sang da xung quanh hoặc vào máu, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng máu nghiêm trọng (nhiễm trùng huyết).

CÁCH SỬ DỤNG:
Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc này. Sử dụng thuốc này chỉ trên da. Sau khi làm sạch vùng da bị ảnh hưởng, bôi thuốc lên vết thương trong khi đeo găng tay y tế sạch (ví dụ: găng tay latex, vinyl), thường là một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Lớp kem bôi nên dày khoảng một phần mười sáu inch (1 đến 2 mm). Vết thương cần phải được bao phủ bởi thuốc này suốt thời gian điều trị. Không cần sử dụng băng để che vết thương. Nếu một phần kem bị trôi ra khỏi vết thương, hãy bôi lại ngay lập tức. Thời gian điều trị dựa trên tình trạng y tế và phản ứng với điều trị của bạn. Không ngừng sử dụng thuốc này cho đến khi bác sĩ yêu cầu. Nếu có thể, hãy tắm ít nhất một lần mỗi ngày để loại bỏ da chết khỏi vết thương giúp quá trình lành vết thương diễn ra. Đảm bảo bôi lại thuốc sau khi tắm. Hãy sử dụng thuốc này đều đặn để có được lợi ích tối đa từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi, hoặc nếu bạn nhận thấy vùng da quanh vết thương có dấu hiệu đỏ lên hoặc đau nhiều hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể có cảm giác đau, rát hoặc đỏ da. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích mang lại lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau xảy ra: mụn nước, chảy máu, thở nhanh, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu, thay đổi về sự tỉnh táo, run (cơ), co giật. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào sau xảy ra: yếu, nước tiểu sẫm màu, đau dạ dày/bụng, đau tay/chân/lưng, nhịp tim nhanh. Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng mafenide, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (bao gồm chất bảo quản như paraben, sulfit), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về phổi (ví dụ: hen suyễn), bệnh thận, vấn đề chuyển hóa (ví dụ: thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase – G6PD), rối loạn máu.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về các nguy cơ và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa rõ thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng.
Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải thuốc hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng sau khi nuốt phải có thể bao gồm: tiêu chảy.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng thuốc cho các vết thương khác trừ khi được bác sĩ chỉ định. Trong trường hợp đó, có thể cần sử dụng thuốc khác.
Cần thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: nuôi cấy vết thương, cân bằng acid-base, công thức máu hoàn chỉnh) định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi bạn nhớ. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều bình thường của bạn. Không được gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng dưới 40 độ C (104 độ F) và tránh ẩm. Không bảo quản thuốc trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi được hướng dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây