Tên chung: Lycopene
Các tên khác: all-trans lycopene, psi-carotene, psi-psi-carotene, solanrubin
Nhóm thuốc: Thảo dược
Lycopene là gì và được sử dụng để làm gì?
Lycopene là một sắc tố tự nhiên thuộc nhóm carotenoid, có nhiều trong cà chua và chịu trách nhiệm về màu đỏ của chúng. Lycopene là một chất chống oxy hóa tự nhiên mạnh mẽ và cũng có các đặc tính chống viêm. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ cà chua và các sản phẩm từ cà chua có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt. Các viên bổ sung lycopene được cho là có lợi trong nhiều bệnh mãn tính gây ra bởi căng thẳng oxy hóa.
Căng thẳng oxy hóa là tổn thương mô do các loài oxy phản ứng (ROS) quá mức, còn được gọi là gốc tự do. Gốc tự do là các phân tử không ổn định chứa oxy, hình thành từ các quá trình sinh học tự nhiên trong cơ thể và thường được trung hòa bởi các chất chống oxy hóa tự nhiên trong cơ thể. Căng thẳng oxy hóa liên quan đến sự phát triển của nhiều bệnh mãn tính và ung thư.
Lycopene là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp quét các gốc tự do. Nghiên cứu cho thấy bổ sung lycopene có thể ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là trong ung thư tuyến tiền liệt. Một số nghiên cứu cho rằng lycopene cũng có thể giúp ngăn ngừa sự dày lên của các động mạch (xơ vữa động mạch), có thể dẫn đến huyết áp cao, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu về hiệu quả của lycopene trong việc ngăn ngừa những tình trạng này còn không đồng đều.
Lycopene có sẵn dưới dạng bổ sung thảo dược không cần kê đơn, dưới dạng chiết xuất tự nhiên hoặc sản phẩm tổng hợp. Lycopene không được cơ thể sản xuất tự nhiên và phải thu nhận từ thực phẩm. Lycopene hấp thụ chủ yếu được lưu trữ trong gan, tuyến thượng thận và tuyến tiền liệt, và ít hơn ở các cơ quan khác như da và não. Các nguồn tự nhiên giàu lycopene bao gồm cà chua, dưa hấu, bưởi hồng, cam đỏ, mơ, quả hồng, ổi và đu đủ.
FDA công nhận các viên bổ sung lycopene là an toàn chung và chúng có sẵn không cần kê đơn (OTC). Vào năm 2007, Quỹ Nghiên cứu Ung thư Thế giới cho biết chế độ ăn giàu trái cây và rau củ có thể giúp giảm nguy cơ ung thư, bao gồm cả lycopene trong ung thư tuyến tiền liệt. Các mục đích sử dụng lycopene dưới dạng bổ sung bao gồm:
- Ung thư tuyến tiền liệt
- Ung thư buồng trứng, tụy và phổi
- Xơ vữa động mạch
- Bệnh tim mạch
- Tiểu đường
- Nhiễm virus u nhú ở người (HPV)
- Đục thủy tinh thể
- Hen suyễn
- Viêm
- Các vấn đề về da
- Leukoplakia miệng, một tình trạng với các vết trắng trong mô miệng, có thể gây ung thư và thường liên quan đến việc sử dụng thuốc lá
- Duy trì sức khỏe chung, bao gồm gan, thần kinh và xương
- Rối loạn sinh sản
- Bảo vệ chống lại độc tố
Cảnh báo
Lycopene có thể làm chậm quá trình đông máu. Hãy thận trọng khi sử dụng viên bổ sung lycopene nếu bạn đang dùng thuốc chống đông máu. Ngừng sử dụng lycopene ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật đã lên lịch.
Tác dụng phụ của lycopene là gì?
Các tác dụng phụ của lycopene bao gồm:
- Phát ban da (hiếm)
- Một báo cáo về lycopenemia, tình trạng da bị biến màu vàng cam do tiêu thụ lượng lycopene cực kỳ cao
Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế hoặc gọi 911 ngay lập tức nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi sử dụng thuốc này:
- Các triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh, bất thường hoặc mạnh mẽ; cảm giác rối loạn nhịp tim trong lồng ngực; khó thở; chóng mặt đột ngột, cảm giác nhẹ nhàng, hoặc ngất xỉu.
- Đau đầu nghiêm trọng, mất phương hướng, nói ngọng, yếu tay hoặc chân, khó đi lại, mất phối hợp, cảm giác không vững, cơ bắp rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi nhiều, hoặc run rẩy.
- Các triệu chứng mắt nghiêm trọng như mất thị lực đột ngột, nhìn mờ, nhìn hầm hố, đau mắt hoặc sưng, hoặc nhìn thấy vầng hào quang quanh ánh sáng.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.
Liều lượng của lycopene là gì?
Hướng dẫn liều lượng chung
- Hợp chất tinh khiết: 13-75 mg/ngày uống
- Viên nang: 10-30 mg, uống hai lần mỗi ngày
- Ung thư tuyến tiền liệt: 15 mg, uống hai lần mỗi ngày
- Leukoplakia miệng: 4-8 mg/ngày uống
- Bổ sung lycopene cụ thể (LycoRed):
Ngăn ngừa hen suyễn do tập thể dục: 30 mg/ngày uống
Ngộ độc
Lycopene được xem là không độc hại và không có khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Có một báo cáo trường hợp về một phụ nữ 61 tuổi tiêu thụ 2 lít nước ép cà chua mỗi ngày trong vài năm và phát triển tình trạng da chuyển màu vàng cam (lycopenemia), tình trạng này đã mờ dần sau 3 tuần ăn kiêng không có cà chua.
Trong trường hợp ngộ độc lycopene, hãy gọi đến Trung tâm Chống độc.
Các thuốc tương tác với lycopene
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Lycopene không có bất kỳ tương tác nghiêm trọng, vừa phải hay nhẹ nào với các loại thuốc khác đã được biết đến.
Các tương tác thuốc được liệt kê trên đây không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy truy cập vào Trình kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.
Quan trọng là bạn luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cùng với liều lượng của mỗi loại, và giữ một danh sách thông tin này.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Mang thai và cho con bú
Một lượng nhỏ lycopene trong thực phẩm có thể an toàn trong suốt thai kỳ và khi cho con bú.
Không có đủ thông tin đáng tin cậy về độ an toàn của việc sử dụng bổ sung lycopene trong thai kỳ và cho con bú, vì vậy nên tránh sử dụng.
Còn gì cần biết về lycopene?
Lycopene nhìn chung là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và dưới dạng bổ sung cho hầu hết mọi người.
Hãy sử dụng bổ sung lycopene đúng theo hướng dẫn trên nhãn.
Các sản phẩm bổ sung lycopene được tiếp thị như là thực phẩm chức năng thảo dược và không bị quản lý nghiêm ngặt bởi FDA. Các sản phẩm có thể khác nhau về thành phần và cường độ; hãy thận trọng khi chọn lựa sản phẩm của bạn.
Tổng kết
Lycopene là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp loại bỏ các gốc tự do. Khi được sử dụng như một bổ sung, lycopene có thể ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư. Lycopene có thể làm chậm quá trình đông máu. Hãy thận trọng với các bổ sung lycopene nếu bạn đang dùng thuốc chống đông máu. Các tác dụng phụ của lycopene bao gồm phát ban da (hiếm). Lycopene được xem là không độc hại và khó có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Một lượng nhỏ lycopene trong thực phẩm có thể an toàn trong thai kỳ và khi cho con bú.