TÊN CHUNG: DUNG DỊCH LINDANE – BÔI (LIN-dane)
Cảnh báo | Cách sử dụng thuốc | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Cách bảo quản
CẢNH BÁO:
Thuốc này chỉ nên được sử dụng nếu các thuốc khác an toàn hơn (ví dụ, permethrin, crotamiton) không thể sử dụng hoặc không hiệu quả. Không sử dụng lindane để điều trị lại tình trạng nhiễm trùng ghẻ sau khi điều trị lần đầu với lindane không hiệu quả.
Lindane hiếm khi gây ra co giật (đôi khi dẫn đến tử vong) sau khi sử dụng kéo dài hoặc lặp lại. Các phản ứng thần kinh hiếm gặp (đôi khi nguy hiểm đến tính mạng) như co giật có thể xảy ra, ngay cả khi sử dụng lindane đúng cách trong một lần duy nhất.
Lindane không nên được sử dụng cho trẻ sơ sinh non tháng hoặc bệnh nhân có tiền sử co giật không kiểm soát được. Ngoài ra, lindane cần được sử dụng thận trọng đối với trẻ em, người cao tuổi, bệnh nhân có các bệnh về da (ví dụ, phát ban, vảy nến), và bệnh nhân có cân nặng thấp (ví dụ, dưới 50 kg hoặc 110 pounds).
Ngứa có thể xảy ra sau khi điều trị thành công hoặc không thành công. Tránh tái sử dụng lindane trong vài tháng sau khi sử dụng.
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị ghẻ chỉ sau khi các thuốc an toàn hơn (như permethrin hoặc crotamiton) không hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ. Nó hoạt động bằng cách tiêu diệt các con côn trùng nhỏ (chấy) và trứng của chúng, gây ra ghẻ. Nhiễm trùng ghẻ còn được gọi là nhiễm trùng do ký sinh. Thuốc này không nên sử dụng để phòng ngừa nhiễm trùng ghẻ hoặc tái nhiễm.
CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng lindane. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thuốc này có thể gây độc nếu sử dụng sai cách. Không uống thuốc này và tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, mũi hoặc miệng. Nếu lindane dính vào các khu vực này, rửa ngay với nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu cảm giác rát vẫn tồn tại. Không sử dụng nếu có kích ứng da (ví dụ, vết thương hở, phát ban, vết cắt, hoặc vết loét) ở khu vực cần điều trị trừ khi được bác sĩ chỉ định.
Cắt móng tay ngắn và làm sạch da với nước ấm (không nóng) trước khi sử dụng, nhưng chờ ít nhất 1 giờ sau khi tắm/xả nước trước khi sử dụng. Da ướt hoặc nóng có thể làm tăng khả năng hấp thụ lindane vào máu. Người trưởng thành có thể chỉ cần 1 ounce (30ml), nhưng người có kích thước lớn hơn không nên sử dụng quá 2 ounce (60ml). Đảm bảo da sạch và không có kem dưỡng, thuốc mỡ, hoặc dầu trên đó. Những sản phẩm này có thể làm tăng khả năng hấp thụ lindane qua da vào máu, từ đó làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ sản phẩm nào như vậy, chúng phải được rửa sạch trước khi bôi lindane.
Lắc kỹ chai thuốc trước khi sử dụng. Bôi một lớp mỏng kem lên toàn bộ cơ thể từ cổ xuống dưới bàn chân hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Sử dụng bàn chải đánh răng để bôi lindane dưới móng tay/móng chân (chấy thích vùng này). Không sử dụng bàn chải này trong miệng sau đó. Quấn bàn chải lại và bỏ vào thùng rác với chai lindane còn lại đã đóng kín, tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Sau khi bôi thuốc, không che da bằng các chất liệu không thoáng khí (ví dụ, tã dùng một lần, quần áo chật, chăn). Tránh tiếp xúc da với da với bất kỳ ai khi lindane còn trên cơ thể bạn.
Để thuốc trên da từ 8-12 giờ. Để qua đêm thường là đủ. Không để thuốc trên da quá 12 giờ. Để lâu hơn không giúp tiêu diệt thêm chấy/trứng, nhưng sẽ làm tăng nguy cơ co giật nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Rửa sạch kem lindane bằng cách tắm hoặc tắm bồn kỹ, dùng nước ấm (không nóng).
Nếu trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ được chỉ định sử dụng lindane, hãy theo dõi kỹ sau khi bôi kem để đảm bảo trẻ không đưa tay/chân vào miệng khi thuốc còn trên da.
Nếu bạn bôi lindane cho người khác, hãy đeo găng tay dùng một lần (chất liệu nitrile, latex với neoprene, hoặc vinyl trong suốt) để giảm nguy cơ tiếp xúc với thuốc và các tác dụng phụ có thể xảy ra. Không sử dụng găng tay latex tự nhiên vì chúng có thể để lindane thẩm thấu nhiều hơn. Rửa tay thật kỹ sau đó.
Triệu chứng của ghẻ bao gồm ngứa mạnh, thường tồi tệ hơn vào ban đêm. Bạn cũng có thể thấy các đường cong nhỏ, mảnh trên da với một con côn trùng nhỏ ở cuối (hầm chui). Hầm chui thường thấy ở kẽ ngón tay/chân, cổ tay, khuỷu tay, nách, thắt lưng, mông dưới, núm vú phụ nữ, hoặc bộ phận sinh dục nam. Dù lindane có thể tiêu diệt hết chấy, nhưng những con chấy chết vẫn có thể khiến bạn ngứa lâu dài sau điều trị. Hỏi bác sĩ về các thuốc khác có thể giúp làm dịu ngứa. Thông báo bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi 2-3 tuần sau điều trị.
TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Thuốc này có thể gây cảm giác châm chích, nóng rát, hoặc đỏ da. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp sau: nôn mửa, chóng mặt, buồn ngủ, co giật.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/phù (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Trước khi sử dụng dung dịch lindane, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là: đã từng sử dụng lindane trong vài tháng qua, các bệnh về da khác (ví dụ, vảy nến, viêm da), nhiễm HIV, tiền sử chấn thương đầu nghiêm trọng, co giật, khối u não, bệnh gan nặng, nghiện rượu, ngừng đột ngột sử dụng rượu hoặc thuốc an thần.
Thuốc này có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.
Trước khi thực hiện các xét nghiệm hình ảnh (ví dụ, X-quang, CT scan) cần sử dụng thuốc nhuộm, hãy thông báo cho bác sĩ rằng bạn đã sử dụng thuốc này.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời gian mang thai. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Nếu bạn đang mang thai, không bôi kem lindane lên người khác trừ khi thật sự cần thiết và bạn đã thảo luận với bác sĩ. Sử dụng găng tay như chỉ dẫn (xem phần Cách sử dụng).
Lindane có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ không mong muốn cho trẻ bú mẹ. Em bé của bạn không nên tiếp xúc trực tiếp với da của bạn khi có kem lindane trên đó. Ngoài ra, để giảm nguy cơ tiếp xúc của em bé với thuốc và tác dụng phụ có thể xảy ra, bạn nên vắt sữa và vứt bỏ trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng lindane. Trong thời gian này, hãy cho bé uống sữa công thức hoặc sữa mẹ đã được trữ từ trước khi bạn sử dụng dung dịch lindane.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng các thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật (giảm ngưỡng co giật) khi kết hợp với lindane, chẳng hạn như một số loại kháng sinh (ví dụ, penicillin, imipenem, quinolone như ciprofloxacin), thuốc chống trầm cảm (ví dụ, amitriptyline), thuốc ức chế hệ miễn dịch (ví dụ, cyclosporine, mycophenolate, tacrolimus), isoniazid (INH), thuốc chống sốt rét (ví dụ, chloroquine, pyrimethamine), meperidine, methocarbamol, phenothiazine (ví dụ, thioridazine), thuốc an thần (ví dụ, zolpidem, temazepam, lorazepam), và theophylline, trong số các thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết chi tiết.
QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ với trung tâm chống độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, bồn chồn, không vững, co giật, nhịp tim không đều.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Ghẻ rất dễ lây lan từ người này sang người khác. Tất cả các thành viên trong gia đình và những người bạn có tiếp xúc gần gũi nên được kiểm tra.
Sau khi điều trị, bất kỳ quần áo, mũ, khăn trải giường/chăn, đồ chơi nhồi bông/vải và khăn tắm nào đã được sử dụng gần đây nên được giặt với nước rất nóng hoặc mang đi giặt khô để giảm khả năng tái nhiễm.
Thuốc này chỉ được sử dụng để điều trị nhiễm trùng hiện tại. Không thể sử dụng để ngăn ngừa các nhiễm trùng trong tương lai.
QUÊN LIỀU:
Không áp dụng.
CÁCH BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Đậy kín nắp chai. Không bảo quản trong phòng tắm. Không làm đông lạnh. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết cách vứt bỏ.