Tên thương mại: Lotensin HCT
Tên thuốc gốc: Benazepril và hydrochlorothiazide
Lớp thuốc: Kết hợp ACEI/Thuốc lợi tiểu, Kết hợp ACEI-HTCZ
Lotensin HCT là gì và được sử dụng để làm gì?
Lotensin HCT là sự kết hợp của hai loại thuốc, benazepril và hydrochlorothiazide. Benazepril là một ức chế enzym chuyển đổi angiotensin (ACE) được sử dụng để điều trị huyết áp cao. Các ức chế ACE khác bao gồm enalapril (Vasotec), quinapril (Accupril), captopril (Capoten), fosinopril (Monopril), ramipril (Altace), moexipril (Univasc) và trandolapril (Mavik). ACE là một enzym trong cơ thể có vai trò quan trọng trong việc hình thành angiotensin II.
Angiotensin II gây co thắt các động mạch trong cơ thể, từ đó làm tăng huyết áp. Các ức chế ACE (ví dụ: benazepril) giúp hạ huyết áp bằng cách ngăn chặn sự hình thành angiotensin II, do đó làm giãn nở các động mạch. Việc giãn nở các động mạch không chỉ làm giảm huyết áp mà còn giảm gánh nặng cho tim và cải thiện lượng máu từ tim trong các bệnh nhân bị suy tim.
Hydrochlorothiazide (HCTZ) là một thuốc lợi tiểu (thuốc nước) được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) và sự tích tụ dịch. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu muối và nước ở thận, gây ra sự gia tăng lượng muối và nước trong nước tiểu (tiểu nhiều). Cơ chế hoạt động của nó trong việc hạ huyết áp vẫn chưa được hiểu rõ.
Sự kết hợp giữa benazepril và HCTZ giúp giảm huyết áp tốt hơn so với từng loại thuốc riêng lẻ. Lotensin đã được FDA phê duyệt vào tháng 5 năm 1992.
Các tác dụng phụ của Lotensin HCT là gì?
Lotensin HCT có các tác dụng phụ giống như của từng thành phần riêng lẻ. Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:
- Chóng mặt,
- Mệt mỏi,
- Huyết áp thấp,
- Phát ban,
- Đau cơ,
- Rối loạn tiêu hóa,
- Rối loạn tình dục, và
- Mức kali trong máu giảm hoặc tăng.
Một cơn ho khô và kéo dài đã được báo cáo với việc sử dụng benazepril và các ức chế ACE khác. Cơn ho sẽ giảm sau khi ngừng thuốc.
Trong một số trường hợp hiếm, đã có báo cáo về rối loạn chức năng gan và vàng da (vàng da) với các ức chế ACE. Benazepril không nên được sử dụng bởi những người có tiền sử dị ứng với các ức chế ACE. Sưng mô mặt và thậm chí đường hô hấp trên đã được báo cáo trong những trường hợp rất hiếm gặp với các ức chế ACE và có thể dẫn đến khó thở nghiêm trọng.
Benazepril có thể làm giảm chức năng thận ở một số bệnh nhân và không nên được sử dụng bởi những bệnh nhân có hẹp động mạch thận hai bên (hẹp cả hai động mạch cung cấp máu cho thận). Đã có báo cáo hiếm gặp về tình trạng tiêu cơ vân (gãy cơ), giảm số lượng tiểu cầu và viêm tụy. Hydrochlorothiazide có thể làm tăng mức glucose trong máu.
Liều lượng của Lotensin HCT là gì?
Liều dùng của Lotensin HCT được điều chỉnh theo nhu cầu của bệnh nhân. Liều khuyến cáo khi chuyển từ benazepril hoặc hydrochlorothiazide sang Lotensin HCT là 10 mg/12,5 mg một lần mỗi ngày. Liều có thể được tăng lên mỗi 2 đến 3 tuần, và liều tối đa là 20 mg/25 mg.
Các loại thuốc nào tương tác với Lotensin HCT?
Kết hợp benazepril với các bổ sung kali, các loại muối thay thế chứa kali và các thuốc lợi tiểu bảo tồn kali như amiloride (Moduretic), spironolactone (Aldactone) và triamterene (Dyazide, Maxzide) có thể dẫn đến nồng độ kali trong máu nguy hiểm cao.
Kết hợp benazepril hoặc các ức chế ACE khác với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ở bệnh nhân cao tuổi, thiếu nước (bao gồm những người đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu) hoặc có chức năng thận kém có thể dẫn đến giảm chức năng thận, bao gồm suy thận. Những tác dụng này thường có thể hồi phục.
Đã có báo cáo rằng aspirin và các NSAIDs khác như ibuprofen (Advil, Children’s Advil/Motrin, Medipren, Motrin, Nuprin, PediaCare Fever và nhiều loại khác), indomethacin (Indocin, Indocin-SR) và naproxen (Anaprox, Naprelan, Naprosyn, Aleve) có thể làm giảm tác dụng của các ức chế ACE.
Khi dùng với lithium (Eskalith, Lithobid), benazepril có thể làm tăng nồng độ lithium lên mức độc trong máu.
Các phản ứng nitritoid (các triệu chứng bao gồm đỏ mặt, buồn nôn, nôn và hạ huyết áp) có thể xảy ra khi vàng tiêm (sodium aurothiomalate), được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, được kết hợp với các ức chế ACE, bao gồm benazepril. Hydrochlorothiazide làm giảm sự thải trừ lithium (Lithobid, Eskalith) qua thận và có thể dẫn đến ngộ độc lithium. Các thuốc chống viêm không steroid, ví dụ như ibuprofen, có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của hydrochlorothiazide. Mức đường huyết có thể tăng cao do HCTZ, cần điều chỉnh liều của các loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường.
Kết hợp HCTZ với corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ mức kali trong máu thấp và các điện giải khác. Mức kali trong máu thấp có thể làm tăng độc tính của digoxin (Lanoxin). Cholestyramine (Questran, Questran Light) và colestipol (Colestid) gắn với hydrochlorothiazide và làm giảm sự hấp thu của nó từ đường tiêu hóa từ 43% đến 85%.
Lotensin HCT có an toàn để sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Khi được sử dụng trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba của thai kỳ, các ức chế ACE có thể gây tổn thương và thậm chí tử vong cho thai nhi. Lotensin HCT không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Cả benazepril và HCTZ đều được bài tiết qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh đang bú.
Tôi nên biết thêm điều gì về benazepril và hydrochlorothiazide?
Các dạng bào chế của benazepril và hydrochlorothiazide có sẵn?
Viên nén (mg benazepril/mg HCTZ); 5/6.25, 10/12.5, 20/12.5 và 20/25.
Tôi nên bảo quản benazepril và hydrochlorothiazide như thế nào?
Lotensin HCT nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 59°F đến 86°F (15°C đến 30°C) và phải được bảo vệ khỏi ánh sáng và độ ẩm quá mức. Nó nên được giữ trong một container kín, chống ánh sáng.
Tóm tắt
Lotensin HCT được sử dụng như một loại thuốc kết hợp được kê đơn để điều trị huyết áp cao. Cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng và thông tin về độ an toàn trong thai kỳ trước khi sử dụng loại thuốc này.