Tên Generic: Hydrochlorothiazide
Tên Thương Mại: Hyzaar
Losartan/hydrochlorothiazide là gì và được sử dụng để làm gì?
Hyzaar là sự kết hợp giữa losartan (Cozaar) và hydrochlorothiazide và được sử dụng để điều trị huyết áp cao. Losartan là một loại thuốc uống thuộc nhóm thuốc gọi là chất chặn thụ thể angiotensin (ARBs). Các ARBs khác bao gồm irbesartan (Avapro), valsartan (Diovan), và candesartan (Atacand).
Angiotensin, được hình thành trong máu nhờ tác động của enzyme chuyển angiotensin (ACE), là một chất hóa học mạnh có khả năng gắn vào các thụ thể angiotensin có mặt ở nhiều mô, nhưng chủ yếu là trên các tế bào cơ trơn xung quanh mạch máu. Sự gắn kết của angiotensin vào các thụ thể khiến các cơ co lại và các mạch máu thu hẹp lại (co mạch), từ đó dẫn đến tăng huyết áp (tăng huyết áp). Losartan (cụ thể là chất hóa học được hình thành khi gan chuyển đổi losartan không hoạt động thành dạng hoạt động) chặn thụ thể angiotensin. Bằng cách ngăn chặn tác động của angiotensin, losartan làm giãn cơ, mở rộng mạch máu và từ đó giảm huyết áp.
Hydrochlorothiazide (HCTZ) là một thuốc lợi tiểu (thuốc nước) được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) và sự tích tụ chất lỏng. Thuốc hoạt động bằng cách chặn quá trình tái hấp thu muối và chất lỏng ở thận, khiến cơ thể sản xuất thêm nước tiểu có chứa muối (tiểu tiện nhiều). Cơ chế giảm huyết áp của HCTZ chưa được hiểu rõ. Sự kết hợp giữa losartan và HCTZ giúp giảm huyết áp hiệu quả hơn so với việc sử dụng từng thuốc một. Losartan làm tăng mức kali trong cơ thể, trong khi HCTZ làm giảm mức kali; sự kết hợp của cả hai thuốc này ít ảnh hưởng đến mức kali trong cơ thể. FDA đã phê duyệt Hyzaar vào tháng 4 năm 1995.
Tác dụng phụ của losartan/hydrochlorothiazide là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của losartan/hydrochlorothiazide bao gồm:
- Buồn nôn,
- Nôn mửa,
- Đau lưng,
- Đau dạ dày,
- Chóng mặt, và
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Các tác dụng phụ quan trọng khác có thể do losartan/hydrochlorothiazide gây ra bao gồm:
- Ho kéo dài,
- Hạ huyết áp nghiêm trọng,
- Thay đổi nồng độ điện giải,
- Liệt dương, và
- Phù mạch.
Losartan/hydrochlorothiazide có thể làm giảm chức năng thận ở một số bệnh nhân và không nên sử dụng cho những bệnh nhân có hẹp động mạch thận hai bên (hẹp cả hai động mạch thận). Hiếm có báo cáo về chứng rhabdomyolysis (phân hủy cơ), viêm gan, giảm số lượng tiểu cầu và viêm tụy.
Liều lượng của losartan/hydrochlorothiazide là gì?
Liều khởi đầu thông thường là 12.5/50 mg losartan/hydrochlorothiazide một lần mỗi ngày đối với những bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp khi chỉ điều trị bằng losartan hoặc HCTZ. Liều có thể tăng lên sau 3 tuần lên 2 viên 12.5/50 mg hoặc 1 viên 25/100 mg mỗi ngày. Bệnh nhân chưa kiểm soát được huyết áp với 100 mg losartan đơn độc nên chuyển sang sử dụng Hyzaar 12.5/100 mg.
Các thuốc tương tác với losartan/hydrochlorothiazide là gì?
Losartan có thể làm tăng mức kali trong máu, điều này có thể dẫn đến các vấn đề tim nghiêm trọng (rối loạn nhịp tim). Do đó, việc sử dụng đồng thời các chất khác có thể làm tăng kali trong máu, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (ví dụ: spironolactone [Aldactone], triamterene, và amiloride), bổ sung kali hoặc các chất thay thế muối chứa kali có thể dẫn đến sự gia tăng nguy hiểm nồng độ kali trong huyết thanh. Khi kết hợp losartan hoặc các ARBs khác với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ở bệnh nhân cao tuổi, thiếu hụt thể tích (bao gồm cả những bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu) hoặc có chức năng thận kém, có thể dẫn đến giảm chức năng thận, bao gồm suy thận. Các tác dụng này thường có thể hồi phục. Tác dụng hạ huyết áp của losartan có thể bị giảm khi dùng cùng aspirin và các NSAIDs khác như ibuprofen (Advil, Children’s Advil/Motrin, Medipren, Motrin, Nuprin, PediaCare Fever, v.v.), indomethacin (Indocin, Indocin-SR) và naproxen (Anaprox, Naprelan, Naprosyn, Aleve). HCTZ làm giảm sự thải lithium (Lithobid, Eskalith) qua thận và có thể dẫn đến ngộ độc lithium. Các NSAIDs, ví dụ như ibuprofen, có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của hydrochlorothiazide. Mức đường huyết có thể tăng lên khi sử dụng HCTZ, do đó cần điều chỉnh liều lượng thuốc điều trị tiểu đường. Kết hợp HCTZ với corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ giảm mức kali trong máu và các chất điện giải khác. Hạ kali huyết (hypokalemia) có thể làm tăng độc tính của digoxin (Lanoxin). Cholestyramine (Questran, Questran Light) và colestipol (Colestid) liên kết với hydrochlorothiazide và làm giảm sự hấp thu từ đường tiêu hóa của thuốc này từ 43% đến 85%.
Losartan/hydrochlorothiazide có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Khi sử dụng trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba của thai kỳ, các chất ức chế ACE và ARBs có thể gây tổn thương và thậm chí là tử vong cho thai nhi. Losartan/hydrochlorothiazide không nên sử dụng trong thai kỳ. Chưa rõ liệu losartan có được bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng losartan và chất chuyển hóa hoạt động của nó đã được phát hiện trong sữa chuột. Do có khả năng gây hại cho trẻ bú, nếu có thể, losartan nên được ngừng sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú. HCTZ cũng được bài tiết vào sữa mẹ.
Còn gì khác tôi nên biết về losartan/hydrochlorothiazide?
Các dạng bào chế của losartan/hydrochlorothiazide có sẵn:
Viên nén (HCTZ/losartan): 12.5/50 mg, 12.5/100 mg, và 25/100 mg
Làm thế nào để bảo quản losartan/hydrochlorothiazide?
Viên thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F) và tránh ánh sáng mạnh và độ ẩm quá cao. Chúng nên được giữ trong hộp kín, chống ánh sáng.
Tóm tắt
Losartan và hydrochlorothiazide là một thuốc kết hợp gồm losartan và hydrochlorothiazide được chỉ định để điều trị huyết áp cao. Các tác dụng phụ phổ biến của losartan/hydrochlorothiazide bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau lưng, đau dạ dày, chóng mặt và nhiễm trùng đường hô hấp trên. Không nên dùng thuốc trong thai kỳ hoặc khi cho con bú.