Thuốc Loperamide

Tên Thương hiệu: Imodium A-D, Chống Tiêu Chảy, TH Chống Tiêu Chảy, Diamode, Imodium; Kaopectate II; Imodium A-D; Maalox Chống Tiêu Chảy

Tên Gốc: loperamide

Nhóm Thuốc: Thuốc Chống Tiêu Chảy

Loperamide (Imodium) là gì? Cách hoạt động của nó (cơ chế hoạt động)?

Loperamide là một loại thuốc dùng để giảm triệu chứng tiêu chảy cấp và kiểm soát tiêu chảy mạn tính ở bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột (bệnh Crohn và viêm loét đại tràng). Hiệu quả của loperamide tương đương với một loại thuốc chống tiêu chảy khác là diphenoxylate (Lomotil). Loperamide giảm tiêu chảy bằng cách làm chậm sự di chuyển của thức ăn qua ruột nhờ các cơ ruột. Mặc dù loperamide có cấu trúc hóa học tương tự như các loại thuốc giảm đau nhóm thuốc phiện như morphine, nhưng nó không có tác dụng giảm đau ngay cả khi sử dụng liều cao.

Loperamide được FDA phê duyệt vào năm 1976.

Loperamide được sử dụng để giảm tiêu chảy cấp hoặc mạn tính và tiêu chảy do đi du lịch.

Tác dụng phụ của loperamide là gì?

Loperamide thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ được báo cáo trong quá trình điều trị bằng loperamide bao gồm:

  • Đau bụng
  • Táo bón
  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Khô miệng
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa

Loperamide thường an toàn khi sử dụng với liều lượng đã được phê duyệt, nhưng khi dùng liều lớn hoặc kết hợp với các loại thuốc khác có thể gây lạm dụng, nó có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về nhịp tim (rối loạn nhịp tim, nhịp tim chậm hoặc nhanh), ngất xỉu (hạ huyết áp), huyết áp thấp và tử vong.

Liều dùng của loperamide là gì?

Liều dùng cho người lớn:

Ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, liều thông thường là 4 mg ban đầu, sau đó 2 mg sau mỗi lần đi phân lỏng. Liều tối đa là 16 mg/ngày (8 mg nếu tự dùng thuốc). Tiêu chảy mạn tính: có thể dùng 4-8 mg mỗi ngày sau khi kiểm soát được bệnh.

Liều dùng cho trẻ em:

Tiêu chảy cấp ở trẻ em: Liều cho tiêu chảy cấp ở trẻ em là: Trẻ từ 8 đến 12 tuổi, 2 mg ba lần trong ngày đầu tiên; Trẻ từ 6 đến 8 tuổi, 2 mg hai lần trong ngày đầu tiên; Trẻ từ 2 đến 5 tuổi, 1 mg ba lần trong ngày đầu tiên. Sau ngày đầu tiên, trẻ dưới 12 tuổi thường nhận liều 0,1 mg/kg sau mỗi lần đi phân lỏng.

Tiêu chảy mạn tính ở trẻ em: 0,08-0,24 mg/kg/ngày chia làm hai liều, mỗi liều cách nhau 12 giờ.

Tiêu chảy do đi du lịch ở trẻ em: Trẻ em từ 6-12 tuổi nhận 2 mg sau lần đi phân lỏng đầu tiên, sau đó 1 mg sau mỗi lần đi phân tiếp theo. Trẻ lớn hơn 12 tuổi nhận 4 mg ban đầu, sau đó 1 mg sau mỗi lần đi phân lỏng. Liều tối đa hàng ngày cho tiêu chảy do đi du lịch là 4 mg (trẻ 6-8 tuổi), 6 mg (trẻ 6-12 tuổi), và 8 mg (trẻ trên 12 tuổi).

Theo hướng dẫn của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), nếu bạn sử dụng loperamide không kê đơn và tình trạng tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày, hãy ngừng dùng thuốc và liên hệ với bác sĩ.

Thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với loperamide?

Cholestyramine (Questran) liên kết với loperamide trong ruột và ngăn cản sự hấp thu của nó, do đó làm giảm hiệu quả của loperamide. Do đó, nên có khoảng cách ít nhất hai giờ giữa các liều loperamide và cholestyramine.

Về mặt lý thuyết, một số loại thuốc được sử dụng để tăng sự di chuyển của thức ăn qua ruột có thể đối kháng với tác dụng của loperamide. Các loại thuốc này bao gồm bethanechol (Urecholine), cisapride (Propulsid), metoclopramide (Reglan) và erythromycin.

Loperamide có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về loperamide ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật sử dụng liều rất cao của loperamide cho thấy không có ảnh hưởng có hại đáng kể đối với thai nhi. Bác sĩ có thể kê đơn loperamide trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích của thuốc vượt trội so với các rủi ro tiềm ẩn nhưng chưa được biết rõ.

Những điều khác tôi cần biết về loperamide là gì?

  • Loperamide có sẵn dưới dạng viên nang hoặc viên nén: 1 hoặc 2 mg; dạng lỏng: 1 mg mỗi thìa cà phê (5 ml).
  • Nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C – 30°C (59°F – 86°F).
  • Có sẵn ở dạng thuốc gốc, không kê đơn (OTC) và theo toa.
  • Các nhãn hiệu có sẵn cho loperamide tại Mỹ bao gồm: Imodium, Kaopectate II, Imodium A-D, Maalox Anti-Diarrheal Caplets, và Pepto Diarrhea Control.

Vào năm 2018, FDA đã phát hành một thông báo an toàn về thuốc liên quan đến loperamide. FDA đã nhận được các báo cáo về các vấn đề tim nghiêm trọng và tử vong liên quan đến việc sử dụng loperamide với liều cao hơn nhiều so với liều khuyến cáo, chủ yếu ở những người cố tình lạm dụng hoặc sử dụng quá mức sản phẩm này. FDA đang cố gắng làm việc với các nhà sản xuất để giới hạn số liều có sẵn trong một gói nhằm thúc đẩy việc sử dụng an toàn. Loperamide là một loại thuốc an toàn khi được sử dụng theo đúng chỉ dẫn.

Tóm tắt Loperamide (Imodium) là một loại thuốc để điều trị và giảm triệu chứng tiêu chảy cấp, mạn tính hoặc tiêu chảy do du lịch. Imodium thường chữa tiêu chảy trong vòng vài ngày. Các tác dụng phụ phổ biến của Imodium là mệt mỏi, chóng mặt, đau bụng và táo bón. Nếu tiêu chảy kéo dài, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn. Imodium cũng có khả năng bị lạm dụng bởi những người nghiện chất kích thích.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây