Thuốc Lisinopril

Lisinopril là gì, và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?

Lisinopril là một chất ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE) được sử dụng để điều trị huyết áp cao, suy tim và ngăn ngừa suy thận do huyết áp cao và bệnh tiểu đường. Các thuốc ức chế ACE khác bao gồm:

  • Enalapril (Vasotec)
  • Quinapril (Accupril)
  • Captopril (Capoten)
  • Fosinopril (Monopril)
  • Benazepril (Lotensin)
  • Ramipril (Altace)
  • Moexipril (Univasc)
  • Trandolapril (Mavik)

ACE quan trọng vì nó là một enzyme chịu trách nhiệm sản xuất hóa chất angiotensin II. Angiotensin II khiến các cơ ở hầu hết các động mạch, bao gồm các động mạch của tim, co lại, làm hẹp các động mạch và tăng huyết áp. Các chất ức chế ACE như lisinopril làm giảm huyết áp bằng cách giảm sản xuất angiotensin II, từ đó thư giãn cơ động mạch và mở rộng động mạch. Khi huyết áp giảm, tim – bao gồm cả tim suy – không cần phải làm việc vất vả để bơm máu. Các động mạch cung cấp máu cho tim cũng mở rộng trong quá trình điều trị với các chất ức chế ACE. Điều này làm tăng lưu lượng máu và oxy đến tim, cải thiện khả năng bơm máu của tim.

Các tác dụng của các chất ức chế ACE đặc biệt có lợi cho những người bị suy tim sung huyết. Trong thận, sự thu hẹp các động mạch bởi angiotensin II giảm lưu lượng máu và gây tổn thương thận. Các chất ức chế ACE làm mở rộng và giảm huyết áp ở các động mạch đi vào thận. Điều này giúp giảm tổn thương thận do huyết áp cao. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt lisinopril vào tháng 12 năm 1987.

Các tên thương hiệu có sẵn cho lisinopril là gì? Zestril, Prinivil và Qbrelis là các tên thương hiệu có sẵn cho thuốc này.

Lisinopril có sẵn dưới dạng thuốc generic không? Có, nó có sẵn dưới dạng thuốc generic.

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng thuốc này không? Có.

Các tác dụng phụ của lisinopril là gì? Liều đầu tiên của lisinopril có thể gây chóng mặt do huyết áp giảm.

Thuốc này cũng có thể gây ra:

  • Ho
  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Lo âu
  • Đau ngực
  • Tiêu chảy
  • Huyết áp thấp
  • Mức kali trong máu cao
  • Mất ngủ
  • Mệt mỏi
  • Tắc nghẽn mũi
  • Bệnh vẩy nến
  • Phát ban
  • Rối loạn chức năng tình dục

Giống như tất cả các chất ức chế ACE, lisinopril có thể gây ho không có đờm, triệu chứng này sẽ hết khi thuốc được ngừng sử dụng.

Lisinopril nên được ngừng nếu có dấu hiệu hoặc triệu chứng của phản ứng dị ứng, bao gồm cảm giác sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi hoặc họng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ) và mề đay đôi khi xảy ra.

Hiếm khi, lisinopril có thể gây giảm số lượng tế bào đỏ (thiếu máu), tế bào trắng (thiểu bạch cầu), và tiểu cầu (tiểu cầu thấp).

Tại sao lisinopril lại gây ho? Giống như tất cả các chất ức chế ACE, lisinopril có thể gây ho không có đờm, triệu chứng này sẽ hết khi thuốc được ngừng sử dụng.

Liều lượng của lisinopril là gì, và tôi nên sử dụng nó như thế nào? Liều khởi đầu của lisinopril để điều trị suy tim là 5 mg mỗi ngày, và dải liều hiệu quả cho điều trị suy tim là 5-40 mg mỗi ngày. Liều có thể được tăng thêm 10 mg mỗi 2 tuần để đạt được hiệu quả tối đa.

Liều khởi đầu của lisinopril để điều trị huyết áp cao là 10 mg mỗi ngày. Dải liều thông thường là 20-40 mg mỗi ngày. Liều 80 mg không hiệu quả hơn nhiều so với 40 mg.

Điều trị nhồi máu cơ tim bắt đầu với liều 5 mg, tiếp theo là 5 mg sau 24 giờ, 10 mg sau 48 giờ, và sau đó là 10 mg mỗi ngày. Việc điều trị sẽ tiếp tục trong 6 tuần.

Những thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với lisinopril?

Nói chung, lisinopril không nên được sử dụng cùng với các bổ sung kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali, ví dụ như hydrochlorothiazide/triamterene (Dyazide), vì mức kali trong máu có thể tăng lên đến mức nguy hiểm.

Đã có báo cáo về việc tăng mức lithium (Eskalith, Lithobid) khi lithium được sử dụng kết hợp với các chất ức chế ACE. Nguyên nhân của sự tương tác này chưa được biết rõ.

Đã có báo cáo cho thấy aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác như ibuprofen (Advil, Children’s Advil/Motrin, Medipren, Motrin, Nuprin, PediaCare Fever và nhiều loại khác), indomethacin (Indocin, Indocin-SR), và naproxen (Anaprox, Naprelan, Naprosyn, Aleve) có thể làm giảm hiệu quả của các chất ức chế ACE.

Các phản ứng nitritoid (các triệu chứng như đỏ mặt, buồn nôn, nôn, và huyết áp thấp) có thể xảy ra khi vàng natri aurothiomalate dạng tiêm, được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, được kết hợp với các chất ức chế ACE, bao gồm lisinopril.

Lisinopril có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?

Lisinopril không nên được sử dụng trong thai kỳ vì đã có trường hợp thai nhi và trẻ sơ sinh tử vong khi lisinopril được sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Hiện tại, chưa biết liệu lisinopril có được bài tiết qua sữa mẹ hay không.

Tôi còn cần biết gì về lisinopril nữa không?

Các dạng thuốc của lisinopril có sẵn là gì?
Viên nén: 2.5, 5, 10, 20, 30 và 40 mg

Lisinopril nên được bảo quản như thế nào?
Lisinopril nên được bảo quản ở nơi khô ráo, ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Lisinopril (Zestril, Prinivil, Qbrelis) là một chất ức chế ACE được chỉ định để điều trị huyết áp cao, suy tim, nhồi máu cơ tim và ngăn ngừa suy thận do huyết áp cao. Trước khi sử dụng thuốc, hãy xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng, thông tin về thai kỳ và các vấn đề an toàn khác.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây