GENERIC NAME: LIDOCAINE – TOPICAL (LYE-doe-kane)
BRAND NAME(S): Lidamantle, Xylocaine
Sử dụng thuốc:
Thuốc này được sử dụng trên da để ngừng ngứa và giảm đau từ các tình trạng da nhất định (ví dụ: trầy xước, bỏng nhẹ, eczema, vết côn trùng cắn) và điều trị sự khó chịu và ngứa do bệnh trĩ và một số vấn đề khác ở vùng kín/hậu môn (ví dụ: nứt hậu môn, ngứa quanh vùng âm đạo/hậu môn). Một số dạng thuốc này cũng được sử dụng để giảm khó chịu hoặc đau trong một số thủ thuật/thăm khám y tế (ví dụ: soi trực tràng, nội soi bàng quang). Lidocaine là một thuốc tê tại chỗ, hoạt động bằng cách gây tê tạm thời hoặc mất cảm giác ở da và niêm mạc.
Cách sử dụng:
- Để sử dụng kem, lotion, xịt, foam, hoặc gel trên da, làm sạch và làm khô khu vực bị ảnh hưởng theo chỉ dẫn.
- Thoa một lớp mỏng thuốc lên khu vực da bị ảnh hưởng, thường là 2 đến 3 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Nếu bạn sử dụng xịt, lắc lọ thuốc thật kỹ trước khi sử dụng. Trong khi giữ lọ cách khu vực bị ảnh hưởng 8-13 cm, xịt cho đến khi ướt. Nếu khu vực bị ảnh hưởng ở mặt, xịt thuốc vào tay và thoa lên mặt. Không xịt gần mắt, mũi, hoặc miệng.
- Nếu bạn sử dụng foam, lắc lọ thật kỹ trước khi sử dụng. Xịt foam vào tay và thoa lên khu vực bị ảnh hưởng.
- Không sử dụng thuốc trên diện rộng của cơ thể, không băng kín khu vực bằng băng chống thấm nước hoặc nhựa, hoặc áp dụng nhiệt, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ. Những điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Rửa tay ngay sau khi sử dụng, trừ khi bạn đang điều trị khu vực trên tay.
- Tránh để thuốc rơi vào mắt, mũi, hoặc tai. Nếu thuốc vào những khu vực này, rửa ngay lập tức bằng nước sạch.
- Liều lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với liệu pháp. Không sử dụng thuốc quá nhiều, sử dụng thường xuyên hơn, hoặc tiếp tục sử dụng lâu hơn chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm không kê toa, hãy làm theo tất cả chỉ dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Nếu có nhiễm trùng hoặc vết thương trong khu vực cần điều trị, không sử dụng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
- Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Tác dụng phụ:
- Đỏ da tạm thời, cảm giác châm chích và sưng tấy có thể xảy ra tại vị trí thoa thuốc. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ.
- Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích của thuốc lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như: thở chậm/nông, nhịp tim chậm/không đều, co giật.
- Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban mới/tồi tệ hơn, ngứa/sưng mới hoặc tồi tệ hơn (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Thận trọng:
Trước khi sử dụng lidocaine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với lidocaine hoặc các thuốc tê amide khác (ví dụ: bupivacaine, prilocaine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
- Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là: da bị rách/nhiễm trùng nơi sẽ sử dụng lidocaine, bệnh tim, bệnh gan.
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ em vì trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc.
- Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
- Không rõ thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Tương tác thuốc:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể có. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Quá liều:
Thuốc này có thể gây hại nếu hít phải hoặc nuốt phải. Nếu nghi ngờ quá liều, hít phải hoặc nuốt phải, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Liều thuốc bỏ lỡ:
Nếu bạn quên một liều, hãy thoa ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Trong trường hợp đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù.
Bảo quản:
- Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm.
- Không để thuốc đông lạnh.
- Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
- Không để gel hoặc foam hoặc xịt gần nhiệt độ cao (trên 49°C) và không sử dụng gần lửa. Vì các canister xịt và foam dưới áp lực, không chọc thủng hoặc đốt container.
- Không xả thuốc vào bồn cầu hoặc đổ vào cống nếu không được hướng dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.