Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Lidocaine/Prilocaine Disc - Topical, Emla

Thuốc Lidocaine/Prilocaine Disc – Topical, Emla

TÊN THUỐC GỐC: LIDOCAINE/PRILOCAINE DISC – GÂY TÊ CỤC BỘ (LYE-doe-kane/PRILL-oh-cane)

TÊN THƯƠNG MẠI: Emla

CÁC SỬ DỤNG

Thuốc này là một miếng dán chứa hai loại thuốc gây tê amide, lidocaine và prilocaine, dùng để làm tê một vùng da nhỏ. Nó được sử dụng trên da bình thường, không bị tổn thương, để ngăn ngừa cơn đau trước một số thủ thuật như chọc kim tiêm hoặc lấy máu. Nó cũng được sử dụng trước một số loại vắc xin nhất định (sởi/quai bị/rubella-MMR, bạch hầu/ho gà/uốn ván/virus bại liệt-DPTP, H. influenzae b, viêm gan B). Nó hoạt động bằng cách làm tê tạm thời da và khu vực xung quanh. Thuốc này không nên được sử dụng cho trẻ sinh non (trẻ sinh trước 37 tuần thai kỳ).

CÁCH SỬ DỤNG

Thuốc này đi kèm với một tờ thông tin cho bệnh nhân. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sản phẩm này. Hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có về thuốc này.
Làm sạch và lau khô da trước khi dán miếng dán. Lột bỏ lớp bảo vệ và đặt miếng dán lên vùng thực hiện thủ thuật, thường là 1 giờ trước thủ thuật hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không chạm vào phần tròn trắng chứa thuốc. Ấn chặt vào các cạnh của miếng dán để đảm bảo miếng dán gắn chặt. Nhẹ nhàng ấn vào trung tâm của miếng dán. Sử dụng bút bi, đánh dấu trên miếng dán thời gian bạn đã đặt miếng dán.
Tháo miếng dán và làm sạch khu vực đó một cách kỹ lưỡng, thường là ngay trước thủ thuật hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thời gian miếng dán ở trên da phụ thuộc vào độ tuổi và loại thủ thuật bạn thực hiện. Không để miếng dán trên da lâu hơn thời gian được chỉ định vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Gập miếng dán lại sao cho các mặt dính vào nhau và vứt bỏ ngoài tầm với của trẻ em và thú cưng. Không tái sử dụng miếng dán. Rửa tay ngay lập tức sau khi sử dụng, trừ khi bạn đang điều trị một khu vực trên tay.
Miếng dán này có thể gây hại nếu cho vào miệng hoặc nuốt phải. Nếu bạn đang dùng thuốc này cho trẻ, hãy đảm bảo miếng dán không bị rời ra và trẻ không cho miếng dán vào miệng. Bạn có thể muốn sử dụng một lớp phủ thứ hai để ngăn trẻ chạm vào miếng dán.
Sử dụng thuốc này chỉ trên da bình thường, nguyên vẹn. Không sử dụng trên vết thương hở, vết cắt, trầy xước, vết bỏng, phát ban (bao gồm cả phát ban tã) hoặc niêm mạc. Không sử dụng sản phẩm này trong tai hoặc gần mắt. Tránh để thuốc dính vào mắt, mũi, tai hoặc miệng. Nếu thuốc dính vào mắt, hãy rửa mắt ngay lập tức và kỹ lưỡng với nước hoặc dung dịch muối. Sự tê liệt trong mắt có thể gây tổn thương vì bạn không thể cảm nhận được các vật thể trong mắt hoặc các nguy cơ khác. Do đó, bảo vệ mắt cho đến khi cảm giác trở lại.
Hiệu quả tê liệt sẽ bắt đầu trong vòng 1 giờ. Khu vực có thể bị tê trong vài giờ sau khi tháo miếng dán. Bảo vệ khu vực khỏi bị tổn thương. Cẩn thận không va vào, cọ xát hoặc gãi khu vực đó, hoặc tiếp xúc với nhiệt/lạnh cho đến khi cảm giác trở lại.

TÁC DỤNG PHỤ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Đỏ da, sưng, cảm giác ngứa ran, bỏng rát hoặc da nhợt nhạt.
    Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
    Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích của thuốc lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
    Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát hiện:
  • Da bị phồng rộp nơi miếng dán được áp dụng.
    Tháo miếng dán và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào sau đây xảy ra:
  • Thở chậm/nông, da tái/xanh quanh miệng/môi/móng tay, chóng mặt, ngất xỉu, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, thay đổi tâm trạng/tinh thần (như nhầm lẫn, lo lắng), co giật, buồn ngủ nặng.
    Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
    Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ

CẢNH BÁO TRƯỚC KHI SỬ DỤNG
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với lidocaine hoặc prilocaine, hoặc bất kỳ thuốc tê amide nào khác (ví dụ: bupivacaine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có:

  • Một số rối loạn máu nhất định (methemoglobinemia),
  • Trẻ em dưới 1 tuổi đang được điều trị bằng thuốc có thể gây ra methemoglobinemia (xem mục Tương tác thuốc).

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là về:

  • Một số rối loạn máu nhất định (thiếu G6PD, đặc biệt ở trẻ em),
  • Bệnh tim (ví dụ: nhịp tim không đều),
  • Bệnh thận, bệnh gan, các vấn đề về da (ví dụ: nhiễm trùng, viêm da, eczema).
    Nếu bạn sắp làm xét nghiệm MRI, hãy thông báo cho nhân viên xét nghiệm biết rằng bạn đang sử dụng miếng dán này. Một số miếng dán có thể chứa kim loại gây ra bỏng nghiêm trọng khi làm MRI. Hỏi bác sĩ xem liệu bạn có cần tháo miếng dán trước khi làm xét nghiệm và dán lại miếng dán mới sau đó, và cách làm sao cho đúng.
    Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là chóng mặt.
    Cũng cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ em, đặc biệt là nếu trẻ dưới 3 tháng tuổi hoặc nhỏ hơn so với độ tuổi. Những trẻ này có nguy cơ cao mắc một số vấn đề máu hiếm gặp (methemoglobinemia). Liên hệ ngay với bác sĩ trong trường hợp không may trẻ có triệu chứng như da nhợt nhạt/xanh quanh miệng/lips hoặc nhịp tim nhanh. Nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng (bao gồm methemoglobinemia) tăng lên nếu thuốc này được áp dụng quá lâu hoặc quá thường xuyên hoặc nếu sử dụng quá nhiều miếng dán cho trẻ nhỏ.
    Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.
    Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các thuốc có thể gây ra một số vấn đề máu hiếm gặp gọi là methemoglobinemia (ví dụ: acetaminophen, benzocaine, phenobarbital, thuốc chống sốt rét như chloroquine/primaquine/quinine, nitrat như nitroglycerin, một số loại kháng sinh như sulfonamide/nitrofurantoin/dapsone).

QUÁ LIỀU

Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: co giật, mất ý thức.

LƯU Ý

Không chia sẻ thuốc này với người khác.

QUÊN LIỀU

Nếu bạn quên sử dụng, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập lịch trình dùng thuốc mới.

BẢO QUẢN

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây