Thuốc Lidocaine

Lidocaine tiêm là gì?
Lidocaine là một tác nhân chống loạn nhịp (ảnh hưởng đến nhịp tim) và cũng là một thuốc gây tê (thuộc nhóm amide).

Tại sao lidocaine tiêm được kê đơn cho bệnh nhân?
Lidocaine được kê đơn để gây tê cục bộ hoặc tê vùng (mất cảm giác) trong các thủ tục phẫu thuật, cũng như để kiểm soát loạn nhịp thất liên quan đến nhồi máu cơ tim hoặc phẫu thuật tim.

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng lidocaine tiêm không?

Lidocaine tiêm có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Các tác dụng phụ của lidocaine tiêm là gì?
Tác dụng phụ thay đổi tùy theo liều lượng và vị trí tiêm. Các phản ứng bất lợi phổ biến bao gồm:

  • Nhịp tim chậm,
  • Hạ huyết áp,
  • Đau lưng,
  • Chóng mặt,
  • Cảm giác nhẹ đầu, và
  • Tê.

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Run,
  • Ngứa ran,
  • An thần,
  • Mờ mắt,
  • Mất phương hướng,
  • Lo âu, và
  • Hưng phấn.

Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng bao gồm:

  • Ngừng tim,
  • Methemoglobinemia (một tình trạng máu không đủ oxy),
  • Phân hủy sụn,
  • Co giật, và
  • Mất ý thức.

Liều lượng tiêm lidocaine là bao nhiêu?
Liều khởi đầu cho gây tê ở người lớn phụ thuộc vào thủ thuật, độ sâu của tê cần thiết, lưu lượng máu đến khu vực, thời gian mong muốn của tê và tình trạng của bệnh nhân. Đối với gây tê, liều tối đa là 4,5 mg/kg và không vượt quá 300 mg mỗi liều. Đối với kiểm soát loạn nhịp (nhịp tim bất thường), liều khởi đầu tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm vào xương (tiêm vào xương) là 1 đến 1,5 mg/kg. Nếu cung cấp liều qua ống nội khí quản, liều khởi đầu là 2 đến 3,75 mg/kg. Lidocaine được chuyển hóa nhanh chóng. Mọi tình trạng thay đổi chức năng gan sau đó có thể làm thay đổi thời gian bán hủy của lidocaine.

Các thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với tiêm lidocaine?
Dronedarone làm tăng mức độ lidocaine trong máu và các tác dụng phụ của nó bằng cách giảm sự phân hủy lidocaine ở gan. Lidocaine làm tăng hiệu quả của bupivicaine liposomal vì nó làm tăng sự có sẵn của bupivicaine. Hai thuốc này không nên được trộn lẫn. Carbamazepine (Tegretol, Tegretol XR, Equetro, Carbatrol), phenobarbital và rifampin có thể làm giảm mức độ lidocaine trong máu bằng cách tăng sự phân hủy của nó ở gan. Erythromycin, amprenavir (Agenerase), omeprazole (Prilosec) và ciprofloxacin (Cipro, Cipro XR, Proquin XR) có thể làm tăng mức độ lidocaine bằng cách giảm sự phân hủy của nó ở gan.

Tiêm lidocaine có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai. Các chứng cứ hiện có không cho thấy có sự gây hại cho thai nhi. Lidocaine có thể qua nhau thai và đi vào dòng máu của thai nhi, vì vậy cần theo dõi tim thai nhi chặt chẽ.

Lidocaine được bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy cần sử dụng cẩn thận đối với các bà mẹ đang cho con bú. Lượng lidocaine hấp thụ vào cơ thể trẻ sơ sinh không được cho là đáng kể.

Những thông tin gì khác tôi cần biết về tiêm lidocaine?
Các dạng thuốc tiêm lidocaine có sẵn là gì?
Dung dịch tiêm có hoặc không có chất bảo quản: 0,4%, 0,5%, 0,8%, 1%, 1,5%, 2%, 4%, 5% trong các lọ 2, 5, 10, 20, 30, 50, 250, 500 mL.

Cách bảo quản tiêm lidocaine?
Lidocaine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tiêm lidocaine hoạt động như thế nào?
Lidocaine tương tự như bupivicaine và procaine. Lidocaine, giống như các thuốc gây tê cục bộ khác, gây mất cảm giác bằng cách giảm lưu lượng natri vào và ra khỏi các dây thần kinh, từ đó làm giảm việc khởi đầu và truyền tín hiệu thần kinh. So với procaine, lidocaine có tác dụng nhanh hơn, thời gian tác dụng lâu hơn và hoạt tính mạnh hơn. Lidocaine cũng hoạt động như một thuốc chống loạn nhịp, bằng cách giảm dẫn truyền tín hiệu điện trong các mô tim bị tổn thương (thiếu máu).

Khi nào tiêm lidocaine được FDA chấp thuận?
Lidocaine được FDA chấp thuận vào tháng 11 năm 1948.

Tóm tắt
Tiêm lidocaine (Xylocaine) là một thuốc chống loạn nhịp và thuốc gây tê cục bộ được sử dụng cho gây tê cục bộ hoặc tê vùng trong các thủ tục phẫu thuật và để điều trị các loạn nhịp thất liên quan đến nhồi máu cơ tim hoặc phẫu thuật tim. Các tác dụng phụ, liều lượng, cách bảo quản, tương tác thuốc và thông tin an toàn trong thai kỳ cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây