Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Hydrocortisone/Lidocaine - (Lida Mantle HC)

Thuốc Hydrocortisone/Lidocaine – (Lida Mantle HC)

TÊN THUỐC GỐC: HYDROCORTISONE/LIDOCAINE – DÙNG NGOÀI (HYE-droe-KOR-ti-sone/LIE-doh-cane)
TÊN THƯƠNG MẠI: Lida Mantle HC

CÔNG DỤNG:
Thuốc kết hợp này được sử dụng để điều trị các triệu chứng kích ứng, đau và ngứa do một số tình trạng da (ví dụ: vết trầy, bỏng nhẹ, eczema, cắn của côn trùng). Nó cũng có thể được dùng để điều trị khó chịu và ngứa do bệnh trĩ và các vấn đề khác của vùng hậu môn (ví dụ: nứt hậu môn). Thuốc này chứa lidocaine, một loại thuốc gây tê có tác dụng giảm đau bằng cách làm tê tạm thời khu vực bị ảnh hưởng. Sản phẩm này cũng chứa hydrocortisone, một corticosteroid giúp giảm đỏ, ngứa và sưng tấy.

CÁCH DÙNG:
Rửa tay trước khi bôi thuốc. Làm sạch và lau khô khu vực cần điều trị. Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng 2 hoặc 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn sử dụng miếng bông có thuốc, chỉ sử dụng mỗi miếng bông một lần và vứt miếng bông sau khi dùng. Không lưu trữ miếng bông đã sử dụng để dùng sau. Để bôi thuốc lên bên ngoài hậu môn, bôi một lượng nhỏ lên vùng bị ảnh hưởng và xoa nhẹ. Không bôi thuốc vào bên trong hậu môn. Liều lượng được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Sử dụng thuốc đều đặn để đạt được hiệu quả tối ưu. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày. Không sử dụng thuốc trên diện rộng của cơ thể, không áp dụng nhiệt hoặc băng kín khu vực bằng băng gạc chống thấm nước hoặc nhựa trừ khi bác sĩ chỉ định. Nếu dùng cho vùng tã của trẻ sơ sinh, không sử dụng tã chật hoặc quần nhựa. Những điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Rửa tay ngay sau khi sử dụng thuốc trừ khi bạn đang điều trị vùng tay. Tránh để thuốc dính vào mắt, mũi, tai hoặc miệng. Nếu thuốc dính vào những vùng này, hãy rửa ngay với nước sạch. Không sử dụng thuốc quá liều, sử dụng thường xuyên hơn hoặc dùng lâu dài hơn bác sĩ chỉ định. Nếu bạn đã sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc với liều cao, không ngừng sử dụng thuốc đột ngột mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi thuốc bị ngừng đột ngột. Liều của bạn có thể cần phải giảm dần. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu trở nên xấu đi sau 1 đến 2 tuần.

TÁC DỤNG PHỤ:
Đỏ, sưng hoặc tê tạm thời tại khu vực điều trị có thể xảy ra. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/cô ấy đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: thay đổi về ngoại hình của da (ví dụ: màu da, vết rạn, da mỏng), da đỏ/mềm hoặc có mủ hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào sau: thở chậm/nông, nhịp tim chậm/không đều, dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng (ví dụ: sốt, đau họng kéo dài), co giật.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với lidocaine; hoặc với các thuốc gây tê nhóm amide khác (ví dụ: bupivacaine, prilocaine); hoặc với hydrocortisone; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị: nhiễm nấm (ví dụ: “chân vận động viên”), bệnh lao (hiện tại hoặc đã khỏi), nhiễm virus nào đó (ví dụ: thủy đậu, herpes).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: tiểu đường, vấn đề về mắt, nhiễm trùng (đặc biệt là các vết loét/nhiễm trùng trên da), bệnh gan, vấn đề về dạ dày/ruột.
Nếu có nhiễm trùng hoặc vết loét ở khu vực cần điều trị, không sử dụng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc corticosteroid quá liều. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Không nên sử dụng trong thời gian dài hoặc với liều lượng lớn. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa biết liệu thuốc này có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI CHO THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi chúng. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều thuốc mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: các thuốc chống loạn nhịp loại I (ví dụ: disopyramide, procainamide, quinidine), các thuốc corticosteroid/ức chế miễn dịch khác (ví dụ: cyclosporine, prednisone).
Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ quá liều hoặc nuốt phải thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc địa phương hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Thuốc này chỉ được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này cho tình trạng khác sau này trừ khi bác sĩ yêu cầu. Có thể cần một loại thuốc khác trong trường hợp đó.

BỎ QUA LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra trừ khi gần đến thời gian của liều tiếp theo. Trong trường hợp đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không làm lạnh. Giữ tất cả các thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc vào bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn cụ thể. Vứt bỏ sản phẩm một cách đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp cấp cứu y tế.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây