Levothyroxine sodium là gì và cơ chế hoạt động của nó?
Levothyroxine là một phiên bản tổng hợp (do con người tạo ra) của hormone tuyến giáp chính, thyroxine (T4), được sản xuất và tiết ra bởi tuyến giáp. Hormone tuyến giáp làm tăng tỷ lệ chuyển hóa của các tế bào trong tất cả các mô của cơ thể. Ở thai nhi và trẻ sơ sinh, hormone tuyến giáp rất quan trọng đối với sự tăng trưởng và phát triển của tất cả các mô, bao gồm cả xương và não. Ở người lớn, hormone tuyến giáp giúp duy trì chức năng não, sử dụng thực phẩm và điều hòa nhiệt độ cơ thể, cùng các tác dụng khác.
Những nhãn hiệu nào có sẵn cho levothyroxine sodium?
- Synthroid, Levoxyl, Levothroid, Unithroid, Tirosint, Levo-T (thuốc đã ngừng sản xuất).
Levothyroxine sodium có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
CÓ SẴN THUỐC GENERIC: Có. Các viên levothyroxine generic và branded có thể khác nhau về:
- Lượng levothyroxine chúng chứa,
- Mức độ hấp thu levothyroxine vào cơ thể, và
- Phân phối levothyroxine trong cơ thể.
Điều này có nghĩa là việc sử dụng 1 mg levothyroxine generic có thể không có tác dụng giống như 1 mg levothyroxine generic hoặc branded khác. Trên thực tế, điều này có nghĩa là khi thay đổi giữa các thương hiệu hoặc thuốc generic của levothyroxine, có thể cần thay đổi liều lượng để duy trì hiệu quả mong muốn hoặc ngăn ngừa độc tính. Khi chuyển đổi giữa các thương hiệu hoặc thuốc generic, điều quan trọng là đảm bảo cả hai chế phẩm là tương đương hoặc kiểm tra mức độ hormone tuyến giáp trong máu hàng tuần.
Tôi có cần đơn thuốc để mua levothyroxine sodium không?
Có.
Tác dụng phụ của levothyroxine sodium là gì?
Điều trị bằng levothyroxine thường được dung nạp tốt. Nếu có triệu chứng xảy ra, chúng thường do mức độ hormone tuyến giáp quá cao, và các triệu chứng này là của cường giáp.
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Đau ngực,
- Tăng nhịp tim hoặc nhịp mạch,
- Đổ mồ hôi quá mức,
- Không chịu nhiệt,
- Lo âu,
- Đau đầu,
- Mất ngủ,
- Tiêu chảy,
- Nôn mửa,
- Giảm cân, hoặc
- Sốt.
Phụ nữ có thể gặp chu kỳ kinh nguyệt không đều.
Liều dùng của levothyroxine sodium là gì?
Đối với bệnh nhân bị suy giáp ở người lớn, levothyroxine bắt đầu từ 12.5-125 mcg/ngày, dùng uống. Liều khởi đầu và thay đổi liều có thể khác nhau tùy theo từng bệnh nhân, dựa trên độ tuổi, sự hiện diện của bệnh tim mạch, sự phát triển của sự dung nạp (giảm hiệu quả khi sử dụng lâu dài), tác dụng phụ của thuốc, và mức độ hormone tuyến giáp trong máu. Có thể mất từ một đến ba tuần sau khi bắt đầu điều trị với levothyroxine hoặc thay đổi liều trước khi thấy được tác dụng. Mục tiêu của điều trị thay thế là duy trì mức độ thyroxine bình thường trong máu.
Thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với levothyroxine sodium?
Việc bắt đầu hoặc ngừng điều trị với levothyroxine ở bệnh nhân tiểu đường có thể tạo ra nhu cầu thay đổi liều insulin và/hoặc thuốc chống tiểu đường (ví dụ, glyburide [Micronase]).
Levothyroxine có thể tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin). Vì vậy, cần theo dõi sự đông máu và có thể cần giảm liều warfarin.
Việc tiêm epinephrine qua đường tĩnh mạch cho bệnh nhân bị bệnh động mạch vành có thể dẫn đến các biến chứng từ khó thở đến nhồi máu cơ tim. Những biến chứng này có thể xảy ra thường xuyên hơn ở những bệnh nhân cũng đang dùng levothyroxine. Do đó, cần theo dõi cẩn thận khi tiêm epinephrine cho bệnh nhân đang sử dụng levothyroxine và cũng có bệnh động mạch vành.
Chuyển từ trạng thái suy giáp (hoạt động kém) sang trạng thái bình thường (euthyroid) với levothyroxine có thể làm giảm tác dụng của một số thuốc chẹn beta (ví dụ, metoprolol [Lopressor] hoặc propranolol [Inderal]). Do đó, có thể cần thay đổi liều thuốc chẹn beta. Vì lý do tương tự, liều digoxin (Lanoxin), một loại thuốc dùng để điều trị suy tim hoặc rối loạn nhịp tim (ví dụ, rung nhĩ), cũng có thể cần phải thay đổi.
Chuyển suy giáp sang trạng thái euthyroid với levothyroxine có thể làm tăng mức theophylline trong máu (Slo-Bid), và có thể cần thay đổi liều theophylline.
Sử dụng levothyroxine cùng lúc với calcium carbonate, ferrous sulfate, cholestyramine (Questran) hoặc colestipol (Colestid) có thể làm giảm tác dụng của levothyroxine và dẫn đến suy giáp. Điều này xảy ra vì levothyroxine liên kết với các thuốc này và không được hấp thu. Cần uống levothyroxine một giờ trước hoặc bốn giờ sau khi dùng các thuốc này để tránh sự liên kết.
Levothyroxine sodium có an toàn khi tôi mang thai hoặc đang cho con bú không?
Điều trị hormone tuyến giáp ở các bà mẹ đang cho con bú thường là an toàn, nhưng cần được giám sát bởi bác sĩ.
Tôi cần biết gì thêm về levothyroxine sodium?
Các chế phẩm levothyroxine sodium có sẵn là gì?
- Viên nén: 0.025, 0.05, 0.075, 0.088, 0.1, 0.112, 0.125, 0.137, 0.15, 0.175, 0.2 và 0.3 mg.
- Viên nang: 0.013, 0.025, 0.05, 0.075, 0.088, 0.1, 0.125 và 0.15 mg.
- Bột tiêm tĩnh mạch: 200 mcg và 500 mcg mỗi lọ.
Levothyroxine sodium nên được bảo quản như thế nào?
Viên nén, viên nang levothyroxine và bột khô nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), trong hộp chứa kín, chống ánh sáng.
Bột levothyroxine để tiêm tĩnh mạch nên được sử dụng ngay sau khi pha với dung dịch.
Tóm tắt
Levothyroxine (Synthroid, Levoxyl, Levothroid, Unithroid, Tirosint, Levo-T) là một phiên bản tổng hợp của hormone tuyến giáp chính, thyroxine (T4), được sản xuất và tiết ra bởi tuyến giáp. Hormone tuyến giáp làm tăng tỷ lệ chuyển hóa của các tế bào trong tất cả các mô của cơ thể. Nó được kê đơn để điều trị suy giáp và để ức chế sự tiết hormone tuyến giáp trong việc điều trị các u nang tuyến giáp ung thư và sự phát triển của bướu cổ. Điều quan trọng là phải nhận thức về các tương tác thuốc cũng như các tác dụng phụ phổ biến đối với người sử dụng.