Ketoprofen là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Ketoprofen là một loại thuốc uống thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Các loại thuốc khác trong nhóm này bao gồm ibuprofen (Motrin), indomethacin (Indocin), naproxen (Aleve) và nhiều loại khác. Những loại thuốc này được sử dụng để điều trị đau từ nhẹ đến trung bình, sốt và viêm. Chúng hoạt động bằng cách giảm mức độ prostaglandin, các hóa chất do cơ thể sản xuất gây đau, sốt và viêm. Ketoprofen giảm prostaglandin bằng cách ức chế enzyme tạo ra chúng (cyclooxygenase). Kết quả là, viêm, đau và sốt được giảm bớt.
FDA đã phê duyệt ketoprofen vào tháng 1 năm 1986.
Những tên thương hiệu nào có sẵn cho ketoprofen?
N/A
Ketoprofen có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?
Có
Tôi có cần đơn thuốc để mua ketoprofen không?
Có
Tác dụng phụ của ketoprofen là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp nhất của ketoprofen bao gồm:
- Phát ban
- Ù tai
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Buồn ngủ
- Đau bụng
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Táo bón
- Ợ nóng
- Giữ nước
- Khó thở
NSAID làm giảm khả năng đông máu và do đó làm tăng nguy cơ chảy máu sau khi bị thương.
Ketoprofen cũng có thể gây chảy máu dạ dày và ruột do loét. Đôi khi, loét dạ dày và chảy máu ruột xảy ra mà không có đau bụng. Phân đen như hắc ín (do máu trong phân), yếu ớt và chóng mặt khi đứng dậy (hạ huyết áp tư thế) có thể là những dấu hiệu duy nhất của chảy máu.
Những người dị ứng với các NSAID khác không nên sử dụng ketoprofen. NSAID làm giảm lưu lượng máu đến thận và làm suy giảm chức năng thận. Suy giảm này dễ xảy ra nhất ở những bệnh nhân đã có suy giảm chức năng thận hoặc suy tim sung huyết, và việc sử dụng NSAID ở những bệnh nhân này nên được thực hiện cẩn trọng.
Những người mắc bệnh hen suyễn có nhiều khả năng bị phản ứng dị ứng với ketoprofen và các NSAID khác.
Các tình trạng y tế khác cũng liên quan đến việc sử dụng NSAID bao gồm:
- Giữ nước (phù)
- Huyết khối
- Đau tim
- Tăng huyết áp (huyết áp cao)
- Suy tim
- Rụng tóc
- Ù tai
Liều dùng ketoprofen là gì?
Liều khởi đầu thông thường của ketoprofen là 50 hoặc 75 mg với viên nang giải phóng tức thì mỗi 6 đến 8 giờ hoặc 200 mg với viên nang giải phóng kéo dài một lần mỗi ngày.
Liều tối đa là 300 mg mỗi ngày đối với viên nang giải phóng tức thì hoặc 200 mg mỗi ngày đối với viên nang giải phóng kéo dài.
Ketoprofen nên được dùng cùng với thức ăn để tránh làm rối loạn dạ dày.
Cơn đau bụng kinh được điều trị với 25-50 mg mỗi 6 đến 8 giờ bằng viên nang giải phóng tức thì.
Viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp xương được điều trị với 75 mg ba lần mỗi ngày hoặc 50 mg bốn lần mỗi ngày bằng viên nang giải phóng tức thì hoặc 200 mg mỗi ngày bằng viên nang giải phóng kéo dài.
Các thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với ketoprofen?
Ketoprofen có thể làm tăng mức lithium trong máu (Eskalith, Lithobid) bằng cách giảm sự bài tiết lithium qua thận, điều này có thể dẫn đến ngộ độc lithium.
Ketoprofen có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của các thuốc hạ huyết áp. Điều này xảy ra vì prostaglandin có vai trò trong việc giảm huyết áp.
Khi NSAID kết hợp với methotrexate (Rheumatrex, Trexall) hoặc aminoglycosides (ví dụ, gentamicin), mức máu của methotrexate hoặc aminoglycoside có thể tăng lên vì sự thải trừ của chúng bị giảm. Điều này có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ của methotrexate hoặc aminoglycoside hơn.
Những người đang dùng thuốc làm loãng máu hoặc thuốc chống đông, ví dụ, warfarin (Coumadin), nên tránh sử dụng ketoprofen vì ketoprofen cũng làm loãng máu, và việc làm loãng máu quá mức có thể dẫn đến chảy máu.
Kết hợp NSAID như ketoprofen với các chất đối kháng thụ thể angiotensin (ARBs) (ví dụ, valsartan [Diovan], losartan [Cozaar], irbesartan [Avapro]) hoặc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors), (ví dụ, enalapril [Vasotec], captopril [Capoten]) ở những bệnh nhân cao tuổi, thiếu thể tích (bao gồm những người đang dùng thuốc lợi tiểu), hoặc chức năng thận kém có thể dẫn đến suy thận, bao gồm cả suy thận cấp. Những tác dụng này thường có thể hồi phục.
Những người uống hơn ba ly đồ uống có cồn mỗi ngày có nguy cơ cao bị loét dạ dày khi dùng ketoprofen hoặc các NSAID khác.
Ketoprofen có an toàn khi dùng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về ketoprofen ở phụ nữ mang thai. Vì vậy, ketoprofen không được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai.
Chưa biết liệu ketoprofen có được bài tiết trong sữa mẹ hay không.
Tôi còn cần biết gì về ketoprofen?
Các dạng thuốc ketoprofen có sẵn:
Viên nang (giải phóng tức thì): 50 và 75 mg; Viên nang (giải phóng kéo dài): 100, 150 và 200 mg. Viên phim uống: 12.5 mg
Cách bảo quản ketoprofen:
Ketoprofen nên được bảo quản trong một container kín ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), tránh độ ẩm và bảo vệ khỏi nhiệt độ quá cao.
Tóm tắt:
Ketoprofen (Nexcede, Orudis, Oruvail, Actron đã bị ngừng sản xuất) là một NSAID được kê đơn để điều trị viêm và đau do cơn đau bụng kinh, các loại viêm khớp như viêm khớp dạng thấp và viêm khớp xương, và các nguyên nhân khác của đau nhẹ đến trung bình. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cách bảo quản, liều dùng, và thông tin về an toàn khi mang thai và cho con bú cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.