Ivabradine (Corlanor) là gì và được sử dụng như thế nào?
Corlanor là một loại thuốc theo toa được sử dụng:
- Điều trị cho người lớn bị suy tim mạn tính (lâu dài), có triệu chứng, để giảm nguy cơ nhập viện do suy tim nặng thêm.
- Điều trị cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên có suy tim ổn định, có triệu chứng, do tim phì đại (cardiomyopathy giãn).
Những tác dụng phụ của ivabradine (Corlanor) là gì?
Corlanor có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng ở cả người lớn và trẻ em, bao gồm:
- Tăng nguy cơ nhịp tim bất thường hoặc nhanh (rung nhĩ hoặc vấn đề nhịp tim). Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây của nhịp tim bất thường hoặc nhanh:
- Tim đập mạnh hoặc nhanh (cảm giác hồi hộp).
- Cảm giác áp lực ở ngực.
- Khó thở trầm trọng hơn.
- Chóng mặt hoặc ngất.
- Nhịp tim chậm hơn bình thường (bradycardia). Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có:
- Nhịp tim chậm lại, hoặc
- Triệu chứng của nhịp tim chậm như chóng mặt, mệt mỏi, thiếu năng lượng.
Ở trẻ nhỏ, các dấu hiệu và triệu chứng của nhịp tim chậm có thể bao gồm:
- Khó ăn uống,
- Khó thở, hoặc
- Da bị xanh tái.
Những tác dụng phụ phổ biến nhất của Corlanor là:
- Tăng huyết áp,
- Ánh sáng tạm thời trong một phần của trường nhìn. Điều này thường xảy ra do thay đổi đột ngột về ánh sáng (hiện tượng sáng). Ánh sáng này thường xảy ra trong 2 tháng đầu điều trị với Corlanor và có thể giảm dần trong hoặc sau khi điều trị. Hãy cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc nơi có thay đổi đột ngột về ánh sáng, đặc biệt khi lái xe vào ban đêm.
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ của Corlanor. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin. Gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ.
Liều lượng của ivabradine (Corlanor) là bao nhiêu?
- Bệnh nhân người lớn và trẻ em > 40 kg:
Liều khởi đầu là 2.5 mg (cho trẻ em và người lớn dễ bị tổn thương) hoặc 5 mg hai lần mỗi ngày cùng với bữa ăn. Sau 2 tuần điều trị, điều chỉnh liều dựa trên nhịp tim. Liều tối đa là 7.5 mg hai lần mỗi ngày. - Bệnh nhân trẻ em < 40 kg:
Liều khởi đầu là 0.05 mg/kg hai lần mỗi ngày cùng với bữa ăn. Điều chỉnh liều mỗi 2 tuần một lần theo 0.05 mg/kg dựa trên nhịp tim. Liều tối đa là 0.2 mg/kg (đối với bệnh nhân từ 6 tháng đến dưới 1 tuổi) hoặc 0.3 mg/kg (đối với bệnh nhân từ 1 tuổi trở lên), tối đa 7.5 mg hai lần mỗi ngày.
Cách sử dụng Corlanor như thế nào?
Hãy uống Corlanor đúng như bác sĩ đã chỉ định.
Không ngừng uống Corlanor mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Corlanor có dạng viên nén hoặc dung dịch uống.
- Viên nén: 5 mg, 7.5 mg
- Dung dịch uống: 5 mg/5 mL
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt viên nén.
Bác sĩ có thể thay đổi liều Corlanor của bạn trong quá trình điều trị.
Nếu bạn được chỉ định dùng dung dịch uống Corlanor, hãy xem hướng dẫn sử dụng đi kèm với thuốc để biết thông tin quan trọng về cách chuẩn bị và sử dụng liều thuốc.
Hãy uống Corlanor 2 lần mỗi ngày cùng với bữa ăn.
Nếu bạn quên một liều Corlanor, không dùng liều gấp đôi. Hãy dùng liều tiếp theo vào thời gian thường xuyên.
Nếu bạn hoặc con bạn uống quá liều Corlanor, hãy gọi bác sĩ hoặc đến ngay phòng cấp cứu gần nhất.
Thuốc nào tương tác với ivabradine (Corlanor)?
Tránh uống nước ép bưởi và sử dụng St. John’s wort trong khi điều trị với Corlanor. Những thứ này có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của Corlanor và có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác dựa trên enzyme Cytochrome P450
Tránh sử dụng các chất ức chế hoặc kích thích CYP3A4. Corlanor chủ yếu được chuyển hóa bởi CYP3A4. Việc sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP3A4 sẽ làm tăng nồng độ ivabradine trong huyết tương, và việc sử dụng các chất kích thích CYP3A4 sẽ làm giảm nồng độ này. Nồng độ ivabradine cao trong huyết tương có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bradycardia (nhịp tim chậm) và các rối loạn dẫn truyền. Việc sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP3A4 mạnh là chống chỉ định. Các ví dụ về chất ức chế CYP3A4 mạnh bao gồm:
- Thuốc chống nấm azole (ví dụ: itraconazole),
- Kháng sinh macrolide (ví dụ: clarithromycin, telithromycin),
- Thuốc ức chế protease HIV (ví dụ: nelfinavir), và
- Nefazodone.
Tránh sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP3A4 vừa phải khi dùng Corlanor. Các ví dụ về chất ức chế CYP3A4 vừa phải bao gồm:
- Diltiazem,
- Verapamil, và
- Nước ép bưởi.
Tránh sử dụng đồng thời các chất kích thích CYP3A4 khi dùng Corlanor. Các ví dụ về chất kích thích CYP3A4 bao gồm:
- St. John’s wort,
- Rifampicin,
- Barbiturates, và
- Phenytoin.
Thuốc tác dụng tiêu cực lên nhịp tim (Negative chronotropes)
Các thuốc tác dụng tiêu cực lên nhịp tim làm tăng nguy cơ bradycardia; cần theo dõi nhịp tim.
Hầu hết bệnh nhân sử dụng Corlanor cũng sẽ được điều trị bằng thuốc chẹn beta. Nguy cơ bradycardia tăng lên khi dùng đồng thời các thuốc làm chậm nhịp tim (ví dụ: digoxin, amiodarone, thuốc chẹn beta). Cần theo dõi nhịp tim ở bệnh nhân đang dùng Corlanor cùng với các thuốc tác dụng tiêu cực lên nhịp tim.
Máy tạo nhịp ở người lớn
Liều dùng Corlanor được xác định dựa trên việc giảm nhịp tim, nhắm đến nhịp tim từ 50 đến 60 nhịp mỗi phút ở người lớn. Bệnh nhân có máy tạo nhịp nhịp yêu cầu thiết lập tần số ≥ 60 nhịp mỗi phút không thể đạt được mục tiêu nhịp tim < 60 nhịp mỗi phút, và những bệnh nhân này đã bị loại trừ khỏi các thử nghiệm lâm sàng. Việc sử dụng Corlanor không được khuyến cáo đối với bệnh nhân có máy tạo nhịp yêu cầu tần số ≥ 60 nhịp mỗi phút.
Corlanor có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Corlanor có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ có khả năng mang thai:
- Phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị với Corlanor.
- Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn mang thai trong khi điều trị với Corlanor.
Không khuyến cáo cho con bú khi đang điều trị bằng Corlanor.
Tóm tắt
Corlanor là một loại thuốc theo toa được sử dụng để điều trị cho người lớn bị suy tim mạn tính, có triệu chứng, nhằm giảm nguy cơ nhập viện do suy tim nặng thêm. Corlanor cũng được sử dụng để điều trị cho một số trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên bị suy tim ổn định, có triệu chứng, do tim phì đại (cardiomyopathy giãn).