Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Immune globulin - Gamimune N, Gammagard, Gammar,

Thuốc Immune globulin – Gamimune N, Gammagard, Gammar,

TÊN CHUNG: Globulin miễn dịch – Tiêm (ih-MYOON GLOB-you-lin)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Gamimune N, Gammagard, Gammar, Sandoglobulin

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bỏ lỡ | Bảo quản

CẢNH BÁO:

Thuốc này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) về thận. Nguy cơ cao hơn nếu bạn có vấn đề về thận, tiểu đường, nhiễm trùng máu nghiêm trọng (nhiễm khuẩn huyết), một số vấn đề về máu (paraproteinemia), hoặc bị mất nước nghiêm trọng. Nguy cơ cũng tăng lên nếu bạn trên 65 tuổi hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây hại cho thận (ví dụ, gentamicin).

Thuốc này cũng hiếm khi gây ra các cục máu đông nghiêm trọng (chẳng hạn như tắc mạch phổi, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, huyết khối tĩnh mạch sâu). Bạn có thể có nguy cơ cao bị cục máu đông nếu bạn là người cao tuổi, bị mất nước nghiêm trọng, có ống thông ở tĩnh mạch gần tim để truyền thuốc, hoặc có tiền sử cục máu đông, bệnh tim/mạch máu, suy tim, đột quỵ, hoặc nếu bạn bị liệt (chẳng hạn như chuyến bay dài hoặc nằm liệt giường). Việc sử dụng các sản phẩm chứa estrogen cũng có thể làm tăng nguy cơ.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào nêu trên, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Nguy cơ mắc các vấn đề về thận và cục máu đông có thể giảm bằng cách truyền thuốc này chậm hơn hoặc sử dụng dạng thuốc có nồng độ thấp hơn nếu có sẵn. Đảm bảo cơ thể được cung cấp đủ nước trước khi nhận thuốc này cũng có thể giúp giảm các rủi ro này.

Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây: tăng cân đột ngột, sưng tay/chân/cổ chân, thay đổi về số lượng/màu sắc nước tiểu, nước tiểu có bọt, khó thở/thở nhanh, đau ngực/hàm/cánh tay trái, đổ mồ hôi bất thường, chóng mặt đột ngột/bất tỉnh, đau/sưng/ấm ở cánh tay/chân, đau đầu dữ dội đột ngột, nói ngọng, yếu ở một bên cơ thể, thay đổi thị lực đột ngột hoặc lú lẫn.

CÔNG DỤNG:

Thuốc này được sử dụng để tăng cường hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể (hệ miễn dịch) nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Thuốc này được làm từ máu của người khỏe mạnh có hàm lượng cao các chất phòng thủ nhất định (kháng thể), giúp chống lại nhiễm trùng. Nó cũng được sử dụng để tăng số lượng tiểu cầu trong máu ở những người mắc rối loạn máu nhất định (giảm tiểu cầu miễn dịch vô căn – ITP). Tiểu cầu cần thiết để ngăn ngừa chảy máu và hình thành cục máu đông.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị một loại yếu cơ nhất định (bệnh đa dây thần kinh vận động). Nó cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa các rối loạn mạch máu nhất định ở bệnh nhân mắc hội chứng Kawasaki.

CÁCH SỬ DỤNG:

Thuốc này được tiêm dưới da hoặc chậm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nhân viên y tế sẽ bắt đầu tiêm thuốc chậm trong khi theo dõi bạn chặt chẽ. Nếu bạn có ít hoặc không có tác dụng phụ, thuốc sẽ được tiêm nhanh hơn. Báo cho nhân viên y tế ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào như đỏ mặt, ớn lạnh, chuột rút, đau lưng/khớp, sốt, buồn nôn, nôn mửa hoặc khó thở. Việc truyền dịch có thể cần phải dừng lại hoặc thực hiện chậm hơn.

Liều lượng và tần suất phụ thuộc vào tình trạng bệnh, trọng lượng cơ thể và phản ứng của bạn với điều trị.

Nếu bạn tự tiêm thuốc này tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia y tế. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm xem có hạt hoặc sự đổi màu không. Nếu có, không sử dụng thuốc. Học cách bảo quản và vứt bỏ vật dụng y tế một cách an toàn.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có hiệu quả tối ưu. Giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm của bạn.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh báo. Đỏ mặt, đau đầu, chóng mặt, ớn lạnh, chuột rút cơ, đau lưng/khớp, sốt, buồn nôn hoặc nôn mửa có thể xảy ra. Báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này xuất hiện, kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng. Đau, đỏ và sưng tại chỗ tiêm cũng có thể xảy ra. Nếu những tác dụng này tiếp tục hoặc trở nên khó chịu, hãy báo cho bác sĩ.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì cho rằng lợi ích của nó đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dễ chảy máu/bầm tím, ngất xỉu, nhịp tim nhanh/bất thường, mệt mỏi bất thường.

Hiếm khi, sản phẩm này có thể chứa các chất có thể gây nhiễm trùng vì nó được làm từ máu người. Mặc dù nguy cơ này rất thấp do quá trình sàng lọc kỹ lưỡng của các nhà hiến máu, hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như viêm họng/sốt kéo dài, vàng mắt/da, hoặc nước tiểu sẫm màu.

Việc điều trị bằng thuốc này hiếm khi có thể gây ra viêm não nghiêm trọng (hội chứng viêm màng não vô khuẩn) vài giờ đến 2 ngày sau khi điều trị. Hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay nếu bạn phát triển các triệu chứng như đau đầu nghiêm trọng, cứng cổ, buồn ngủ, sốt cao, nhạy cảm với ánh sáng, đau mắt, hoặc buồn nôn/nôn nghiêm trọng.

Các vấn đề về phổi hiếm khi có thể xảy ra từ 1 đến 6 giờ sau khi điều trị. Bạn sẽ được theo dõi chặt chẽ để phát hiện bất kỳ vấn đề về phổi nào sau khi điều trị.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Xem thêm phần Cảnh báo. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với các sản phẩm immunoglobulin khác (như CMV IgG); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề hệ miễn dịch nhất định (thiếu hụt immunoglobulin A, gammopathy đơn dòng), tiểu đường, huyết áp cao, mỡ máu cao (triglycerides), đau nửa đầu, nhiễm trùng máu hiện tại (nhiễm trùng máu), bệnh thận, mất nước nghiêm trọng.

Một số sản phẩm immunoglobulin không nên sử dụng ở những người có một số vấn đề di truyền về chuyển hóa nhất định (như không dung nạp fructose/sucrose). Hỏi bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Một số sản phẩm immunoglobulin được làm từ maltose. Chất này có thể gây ra mức đường huyết cao giả khi đường huyết của bạn bình thường hoặc thậm chí thấp. Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm tra với dược sĩ xem sản phẩm bạn đang sử dụng có chứa maltose không và liệu thiết bị đo đường huyết của bạn có hoạt động với sản phẩm này không. Hiếm khi, các vấn đề nghiêm trọng đã xảy ra khi quá nhiều insulin được tiêm vì kết quả đường huyết cao giả hoặc khi đường huyết thấp không được điều trị.

Cho bác sĩ biết về bất kỳ tiêm chủng/vắc-xin nào gần đây hoặc dự định. Thuốc này có thể ngăn ngừa phản ứng tốt đối với một số vắc-xin virus sống nhất định (chẳng hạn như sởi, quai bị, rubella, varicella). Nếu bạn mới nhận bất kỳ vắc-xin nào trong số này, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm phản ứng hoặc tiêm lại sau. Nếu bạn dự định tiêm bất kỳ loại vắc-xin nào, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm tốt nhất để tiêm để đạt phản ứng tốt.

Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và sản phẩm thảo dược).

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc, đặc biệt là tác dụng lên thận.

Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cảnh báo. Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc có thể gây hại cho thận (ví dụ, aminoglycoside như gentamicin), “thuốc lợi tiểu” (chẳng hạn như furosemide).

Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm (bao gồm một số xét nghiệm đường huyết, nhóm máu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Điều này có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Hãy thông báo cho tất cả nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ, dược sĩ của bạn rằng bạn đang sử dụng thuốc này và loại que thử đường huyết bạn sử dụng.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Các xét nghiệm phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ, công thức máu toàn phần, xét nghiệm chức năng thận/gan, lượng nước tiểu) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ: Để có hiệu quả tốt nhất, điều quan trọng là nhận được mỗi liều đã lên lịch của thuốc này theo chỉ dẫn. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để thiết lập lịch trình liều mới. Không gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.

BẢO QUẢN: Tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây