Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Imatinib (Gleevec)

Thuốc Imatinib (Gleevec)

Imatinib là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Imatinib là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính và bệnh bạch cầu lympho cấp tính. Nó được phân loại là một chất ức chế kinase. Các chất ức chế kinase bao gồm dasatinib (Sprycel), erlotinib (Tarceva), gefitinib (Iressa), nilotinib (Tasigna), pazopanib (Votrient), sunitinib (Sutent) và vandetanib (Caprelsa). Các chất ức chế kinase ngăn chặn sự phát triển của khối u bằng cách giảm hoạt động của các protein điều khiển sự phân chia, phát triển và sống sót của tế bào. Những protein này thường xuất hiện với số lượng lớn hơn hoặc hoạt động mạnh mẽ hơn trong tế bào ung thư. Bằng cách giảm hoạt động của các protein này, sự phát triển và sống sót của tế bào ung thư được giảm thiểu. FDA đã phê duyệt imatinib vào tháng 4 năm 2003.

Các tên thương hiệu có sẵn cho imatinib?
Gleevec

Imatinib có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Không

Tôi có cần đơn thuốc để mua imatinib không?

Các tác dụng phụ của imatinib là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Giữ nước trong cơ thể,
  • Đau đầu,
  • Tiêu chảy,
  • Mất cảm giác thèm ăn,
  • Yếu sức,
  • Buồn nôn và nôn mửa,
  • Chướng bụng,
  • Sưng ở tay và chân,
  • Phát ban,
  • Ngứa,
  • Sốt,
  • Chóng mặt,
  • Đau cơ.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Sốt kèm giảm số lượng bạch cầu,
  • Giảm số lượng tiểu cầu,
  • Giảm số lượng hồng cầu,
  • Nhiễm trùng,
  • Chảy máu dạ dày hoặc ruột,
  • Chảy máu trong não,
  • Suy tim,
  • Giảm chức năng gan,
  • Dịch trong phổi.

Liều lượng của imatinib là gì?
Liều dùng khuyến cáo dao động từ 300-800 mg mỗi ngày tùy thuộc vào tình trạng cần điều trị. Tất cả liều thuốc nên được dùng cùng bữa ăn và một cốc nước lớn. Liều 800 mg nên được chia thành 400 mg hai lần mỗi ngày. Các liều dưới 800 mg có thể được dùng một lần mỗi ngày. Thuốc có thể được pha với nước táo hoặc nước cho những người gặp khó khăn khi nuốt.

Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với imatinib?
Nồng độ imatinib trong máu có thể tăng lên khi sử dụng một số thuốc làm giảm sự phân hủy của nó trong gan. Các ví dụ bao gồm ketoconazole, itraconazole (Sporanox), clarithromycin (Biaxin), atazanavir (Reyataz), indinavir (Crixivan), nelfinavir (Viracept), ritonavir (Norvir), saquinavir (Invirase), telithromycin (Ketek), voriconazole (Vfend), và nước ép bưởi. Nồng độ imatinib trong máu cao có thể làm tăng khả năng xảy ra các tác dụng phụ.

Một số thuốc làm giảm nồng độ imatinib trong máu, dẫn đến mức thuốc trong máu thấp và có thể làm giảm hiệu quả điều trị. Các ví dụ bao gồm carbamazepine, phenobarbital, rifampin, phenytoin, fosphenytoin, primidone, và St John’s Wort.

Imatinib làm tăng nồng độ simvastatin (Zocor) trong máu bằng cách giảm hoạt động của các enzyme phân hủy simvastatin trong gan. Điều này có thể làm tăng tác dụng phụ của simvastatin. Imatinib cũng có thể tương tác với các thuốc khác được phân hủy tương tự như simvastatin.

Imatinib có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Imatinib có hại cho thai nhi và không nên sử dụng trong thai kỳ.

Imatinib được bài tiết qua sữa mẹ; do đó, các bà mẹ cho con bú nên ngừng sử dụng imatinib hoặc ngừng cho con bú.

Những điều gì khác tôi cần biết về imatinib?

Các dạng bào chế của imatinib có sẵn:
Viên nén: 100 mg và 400 mg.

Cách bảo quản imatinib:
Imatinib nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt:
Imatinib (Gleevec) là một chất ức chế kinase được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính và bệnh bạch cầu lympho cấp tính. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, thông tin về liều lượng và các cảnh báo cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây