TÊN CHUNG: IFOSFAMIDE – TIÊM (eye-FOSS-fuh-mide)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Ifex
Cảnh báo | Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã quên | Bảo quản
CẢNH BÁO: Ifosfamide có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng (ví dụ như vấn đề về đường tiểu như viêm bàng quang xuất huyết, thay đổi tâm thần/tâm trạng, và các rối loạn về máu/tủy xương), có thể dẫn đến việc phải ngừng điều trị bằng thuốc này. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng như nước tiểu hồng/đẫm máu, tiểu nhiều lần/đau đớn, buồn ngủ nghiêm trọng, lú lẫn hoặc ảo giác. Rối loạn máu/tủy xương có thể ảnh hưởng đến khả năng ngăn chảy máu hoặc chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị dễ bầm tím/chảy máu hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ sốt, ớn lạnh, đau họng kéo dài).
CÔNG DỤNG: Ifosfamide được sử dụng để điều trị các loại ung thư khác nhau (như ung thư tinh hoàn). Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư.
LƯU Ý: Phần này bao gồm các công dụng của thuốc chưa được liệt kê trong nhãn dán chuyên nghiệp đã được phê duyệt cho thuốc, nhưng có thể được bác sĩ kê toa. Chỉ sử dụng thuốc này cho tình trạng được liệt kê trong phần này nếu nó đã được bác sĩ chỉ định. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị các loại ung thư khác (như sarcoma, ung thư phổi).
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi một chuyên gia y tế. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, kích thước cơ thể và phản ứng điều trị của bạn.
Nếu thuốc này dính vào da của bạn, hãy rửa ngay khu vực đó bằng xà phòng và nước. Nếu thuốc này dính vào mắt, hãy mở mí mắt và rửa sạch bằng nước trong 15 phút, sau đó tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Để giúp ngăn ngừa các vấn đề về đường tiểu, hãy uống nhiều nước và đi tiểu thường xuyên trong khi sử dụng thuốc này, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Bác sĩ của bạn cũng có thể kê đơn thuốc khác (ví dụ, mesna, dịch truyền tĩnh mạch) để giảm nguy cơ.
TÁC DỤNG PHỤ: Xem phần cảnh báo. Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau dạ dày/bụng, mất cảm giác thèm ăn hoặc đỏ/đau/sưng tại vị trí tiêm có thể xảy ra. Buồn nôn và nôn có thể nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc để ngăn ngừa hoặc giảm buồn nôn và nôn. Ăn nhiều bữa nhỏ, không ăn trước khi điều trị hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm bớt một số tác dụng này. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Buồn nôn, nôn và tiêu chảy nghiêm trọng có thể hiếm khi dẫn đến mất quá nhiều nước trong cơ thể (mất nước). Hãy liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng mất nước như tiểu ít bất thường, miệng khô bất thường/khát nước nhiều, thiếu nước mắt, chóng mặt/choáng váng, hoặc da nhợt nhạt/nếp nhăn. Rụng tóc tạm thời thường xảy ra ở bệnh nhân sử dụng thuốc này. Tóc sẽ mọc lại sau khi điều trị kết thúc.
Nhiều người sử dụng thuốc này gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bác sĩ đã kê toa thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Việc theo dõi cẩn thận của bác sĩ có thể làm giảm nguy cơ của bạn.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: yếu đuối bất thường, co giật.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng ifosfamide, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các rối loạn máu/chảy máu (ví dụ, thiếu máu, số lượng tế bào máu thấp), nhiễm trùng hiện tại, bệnh thận, bệnh gan, điều trị bằng tia xạ.
Không tiêm phòng hoặc tiêm vắc-xin mà không có sự đồng ý của bác sĩ và tránh tiếp xúc với những người mới tiêm vắc-xin bại liệt bằng đường uống hoặc vắc-xin cúm dạng xịt mũi. Rửa tay kỹ để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
Để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc chấn thương, hãy cẩn thận khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo và cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao tiếp xúc.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tinh trùng, làm tăng nguy cơ sinh con có dị tật bẩm sinh. Do đó, nam giới điều trị bằng thuốc này nên sử dụng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy (ví dụ, bao cao su). Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về các biện pháp tránh thai hiệu quả.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Để tránh mang thai, cả nam giới và phụ nữ đang sử dụng thuốc này nên sử dụng biện pháp tránh thai đáng tin cậy (ví dụ, thuốc tránh thai, bao cao su) trong quá trình điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về các biện pháp tránh thai hiệu quả.
Thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ và có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Do đó, không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các thuốc chống ung thư khác, aprepitant/fosaprepitant, acid nalidixic.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ: Các xét nghiệm y khoa (ví dụ, xét nghiệm công thức máu toàn phần, mức muối khoáng trong máu, xét nghiệm chức năng thận) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỊ LỠ: Để có lợi ích tốt nhất, điều quan trọng là phải nhận được mỗi liều theo lịch trình đã định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập lịch dùng thuốc mới.
BẢO QUẢN: Tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về bảo quản. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn.
THẺ CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.