Thuốc Idarucizumab

Tên chung: idarucizumab

Tên thương hiệu: Praxbind

Phân loại thuốc: Chất giải độc, khác

Idarucizumab là gì và được sử dụng để làm gì?

Idarucizumab (Praxbind) là một kháng thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của Pradaxa (dabigatran) trong trường hợp phẫu thuật khẩn cấp/cấp cứu hoặc khi xảy ra tình trạng chảy máu không kiểm soát được hoặc đe dọa tính mạng trong khi sử dụng dabigatran. Dabigatran là một thuốc chống đông máu (làm loãng máu) dùng để ngăn ngừa cục máu đông ở những người bị rung nhĩ không do van tim và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE).

Dabigatran ngăn ngừa cục máu đông bằng cách liên kết với thrombin và ngăn cản thrombin kết hợp với các protein khác để hình thành cục máu đông. Dabigatran làm tăng nguy cơ chảy máu vì nó giảm khả năng đông máu. Những bệnh nhân đang sử dụng dabigatran có thể gặp phải tình trạng chảy máu nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng, hoặc cần phải phẫu thuật khẩn cấp. Trong các trường hợp này, cần phải đảo ngược tác dụng của dabigatran để máu có thể đông lại bình thường.

Idarucizumab đảo ngược tác dụng của dabigatran bằng cách liên kết với Pradaxa, ngăn nó liên kết với thrombin, giúp máu đông lại bình thường. FDA đã phê duyệt idarucizumab vào tháng 10 năm 2015.

Tác dụng phụ của idarucizumab là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp của idarucizumab bao gồm:

  • Đau đầu
  • Kali máu thấp
  • Mê sảng
  • Táo bón
  • Sốt
  • Viêm phổi

Các tác dụng phụ khác đã được báo cáo bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng
  • Tăng các chỉ số xét nghiệm đông máu
  • Kháng thể idarucizumab

Tác dụng phụ nghiêm trọng tiềm ẩn của idarucizumab bao gồm:

  • Việc đảo ngược tác dụng của dabigatran sẽ loại bỏ hiệu quả bảo vệ của dabigatran ở những người có nguy cơ hình thành cục máu đông. Do đó, việc chống đông máu nên được bắt đầu lại càng sớm càng tốt sau khi điều trị bằng idarucizumab.
  • Nếu bệnh nhân tiếp tục chảy máu hoặc cần một cuộc phẫu thuật khẩn cấp lần thứ hai, có thể cân nhắc sử dụng liều idarucizumab bổ sung 5g.
  • Idarucizumab có chứa sorbitol. Bệnh nhân bị dị ứng fructose di truyền có thể có nguy cơ gặp phản ứng phụ

Liều dùng của idarucizumab là gì?

Liều khuyến cáo của idarucizumab là 5 g, được cung cấp dưới dạng hai lọ riêng biệt, mỗi lọ chứa 2,5 g/50 mL idarucizumab (xem Hình 1). Cả hai lọ được đóng gói cùng nhau trong một hộp.

Chỉ sử dụng tiêm tĩnh mạch.

Dữ liệu về việc sử dụng thêm liều bổ sung 5 g idarucizumab còn hạn chế.

Thuốc nào tương tác với idarucizumab?

Không có tương tác thuốc nào được biết đến với idarucizumab.

Mang thai và cho con bú

Không có các nghiên cứu đầy đủ hoặc có kiểm soát tốt về việc sử dụng idarucizumab ở phụ nữ mang thai. Do đó, idarucizumab chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích tiềm năng lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

Hiện chưa rõ liệu idarucizumab có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Những thông tin khác bạn cần biết về idarucizumab

Các dạng bào chế của idarucizumab có sẵn là gì?
Dung dịch tiêm: Hai lọ sử dụng một lần, mỗi lọ chứa 2,5 g/50 mL.

Lưu trữ idarucizumab như thế nào?
Bảo quản các lọ idarucizumab trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F).
Không đông lạnh.
Không lắc lọ.

Tóm tắt
Idarucizumab (Praxbind) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông ở những người bị rung nhĩ không do van tim và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng, lưu trữ, và thông tin về mang thai và cho con bú nên được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây