TÊN GỐC: Hyoscyamine – Uống (hi-oh-SYE-uh-meen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Anaspaz, Cystospaz, Donnamar, Levsin
CÁC SỬ DỤNG: Hyoscyamine được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề về dạ dày/ruột như cơn co thắt và hội chứng ruột kích thích. Nó cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề khác như vấn đề kiểm soát bàng quang và ruột, cơn đau do sỏi thận và sỏi mật, và bệnh Parkinson. Ngoài ra, hyoscyamine còn được sử dụng để giảm tác dụng phụ của một số loại thuốc (thuốc điều trị bệnh nhược cơ) và thuốc trừ sâu. Thuốc này hoạt động bằng cách giảm sản xuất axit trong dạ dày, làm chậm các chuyển động tự nhiên của ruột, và thư giãn cơ ở nhiều cơ quan (ví dụ, dạ dày, ruột, bàng quang, thận, túi mật). Hyoscyamine cũng giảm lượng một số dịch cơ thể (ví dụ, nước bọt, mồ hôi). Thuốc này thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc chống cholinergic/thuốc chống co thắt.
CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này theo chỉ định của bác sĩ, thường là 30-60 phút trước bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng với điều trị. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc thường xuyên hơn mức bác sĩ chỉ định mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên không nên dùng quá 1,5 miligam trong 24 giờ. Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi không nên dùng quá 0,75 miligam trong 24 giờ. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin. Thuốc kháng acid làm giảm sự hấp thu của hyoscyamine. Nếu bạn dùng thuốc kháng acid, hãy dùng thuốc kháng acid sau bữa ăn và dùng hyoscyamine trước bữa ăn; hoặc dùng thuốc kháng acid ít nhất 1 giờ sau khi dùng hyoscyamine. Uống đủ nước khi sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên trầm trọng hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Chóng mặt, buồn ngủ, mờ mắt, miệng khô, vấn đề về thị lực, đau đầu, khó ngủ, táo bón, đỏ mặt, da khô và giảm tiết mồ hôi có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Để giảm khô miệng, bạn có thể ngậm kẹo cứng không đường hoặc đá, nhai kẹo cao su không đường, uống nước hoặc dùng thuốc thay thế nước bọt. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã chỉ định thuốc này vì bác sĩ cho rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau xảy ra: thay đổi tâm lý/tình cảm (ví dụ: lú lẫn, kích động bất thường), nhịp tim nhanh/không đều, khó tiểu, giảm khả năng tình dục, mất phối hợp, nói ngọng, đau mắt, nôn mửa. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng nào khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng hyoscyamine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số vấn đề y tế. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: bệnh glaucom (loại góc hẹp, bệnh glaucom góc mở không điều trị), tuyến tiền liệt to, các vấn đề tắc nghẽn đường tiểu, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ, ruột chậm, tắc nghẽn, viêm loét đại tràng nặng, nhiễm trùng), vấn đề tim mạch do chảy máu nghiêm trọng. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: cường giáp, các vấn đề về tim (ví dụ: bệnh tim mạch vành, suy tim sung huyết, nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp tim), huyết áp cao, bệnh thận, các vấn đề trào ngược dạ dày (trào ngược axit, thoát vị hoành), vấn đề thần kinh (bệnh thần kinh tự động), bệnh nhược cơ. Những người đeo kính tiếp xúc có thể cần sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm ẩm vì thuốc này có thể gây khô mắt. Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt, buồn ngủ hoặc gây mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu. Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ say nóng vì nó làm giảm sự tiết mồ hôi. Tránh bị nóng quá mức trong thời tiết nóng, trong phòng xông hơi, và trong khi tập thể dục hoặc hoạt động thể chất nặng. Người già có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là lú lẫn, buồn ngủ, kích động bất thường, táo bón và khó tiểu. Lú lẫn và buồn ngủ có thể làm tăng nguy cơ té ngã. Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc này. Hyoscyamine chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thời gian mang thai. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách Sử Dụng. Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ: bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể sẽ theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà chưa tham khảo ý kiến của họ. Thuốc này không nên được sử dụng với các loại thuốc sau đây vì có thể xảy ra những tương tác nghiêm trọng: pramlintide. Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong danh sách trên, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết trước khi bắt đầu dùng hyoscyamine.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: amantadine, một số thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ: disopyramide, procainamide, quinidine), thuốc chống cholinergic (ví dụ: atropine, glycopyrrolate, scopolamine), thuốc chống co thắt (ví dụ: clidinium, dicyclomine, propantheline), một số thuốc điều trị Parkinson (ví dụ: levodopa, benztropine, trihexyphenidyl), một số thuốc chống nấm azole (ketoconazole, itraconazole), các alkaloid belladonna, thuốc bisphosphonate (ví dụ: alendronate, risedronate), corticosteroid (ví dụ: prednisone), digoxin (viên nén tan chậm), thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), phenothiazines (ví dụ: promethazine), viên nén/capsule kali.
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn cũng đang dùng các thuốc gây buồn ngủ như: một số thuốc kháng histamine (ví dụ: diphenhydramine, meclizine), thuốc chống động kinh (ví dụ: carbamazepine), thuốc ngủ hoặc thuốc giảm lo âu (ví dụ: alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ: codeine), thuốc tâm thần (ví dụ: chlorpromazine, haloperidol, amitriptyline, risperidone). Kiểm tra nhãn tất cả các loại thuốc bạn đang dùng (ví dụ: thuốc ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng an toàn các sản phẩm đó.
Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm da nóng và khô, sốt, kích động bất thường, nhịp tim nhanh và không đều, co giật.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Việc quản lý các rối loạn tiêu hóa có thể bao gồm thay đổi lối sống như các chương trình giảm căng thẳng, tập thể dục, bỏ thuốc lá, và thay đổi chế độ ăn uống để tăng hiệu quả của thuốc này. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về những thay đổi trong lối sống có thể mang lại lợi ích cho bạn.
QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù đắp.
LƯU TRỮ: Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.