Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Halobetasol - Ultravate

Thuốc Halobetasol – Ultravate

TÊN CHUNG: HALOBETASOL – DẠNG BÔI (HAL-oh-BAY-ta-sol)
TÊN THƯƠNG MẠI: Ultravate

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị một số tình trạng da khác nhau (ví dụ: eczema, viêm da, dị ứng, phát ban). Halobetasol giúp giảm sưng, ngứa và đỏ mà có thể xảy ra trong các tình trạng này. Đây là một corticosteroid rất mạnh (có hiệu lực siêu cao).

CÁCH SỬ DỤNG:
Sử dụng thuốc này chỉ trên da. Không sử dụng trên mặt, vùng bẹn hoặc dưới cánh tay trừ khi bác sĩ chỉ định. Trước khi bôi thuốc, hãy làm sạch và lau khô khu vực bị ảnh hưởng. Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng và xoa nhẹ, một đến hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không quấn, bọc hay băng kín khu vực này trừ khi bác sĩ yêu cầu. Nếu dùng thuốc ở vùng tã của trẻ sơ sinh, không sử dụng tã chật hoặc quần nhựa. Sau khi bôi thuốc, rửa tay trừ khi bạn đang dùng thuốc để điều trị tay. Nếu bôi thuốc gần mắt, tránh để thuốc dính vào mắt vì điều này có thể làm tăng hoặc gây ra bệnh glôcôm. Cũng tránh để thuốc dính vào mũi hoặc miệng. Sử dụng thuốc này chỉ cho tình trạng được kê đơn. Không dùng lâu hơn hai tuần liên tiếp trừ khi bác sĩ chỉ định. Nếu tình trạng của bạn xấu đi hoặc không cải thiện sau 2 tuần, hãy liên hệ với bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ:
Khi mới bôi thuốc, có thể xảy ra hiện tượng nóng, rát, ngứa, khô hoặc đỏ da. Điều này sẽ biến mất trong vài ngày khi cơ thể làm quen với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện: vết rạn da, da mỏng đi/thay đổi màu, mụn trứng cá, mọc tóc quá mức, “mụn tóc” (viêm nang lông). Các nhiễm trùng da có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi sử dụng thuốc này. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng đỏ, sưng hoặc kích ứng không cải thiện.
Hiếm khi, thuốc này có thể được hấp thu từ da vào máu, dẫn đến các tác dụng phụ do corticosteroid quá mức. Những tác dụng phụ này có thể xảy ra nhiều hơn ở trẻ em, hoặc những người dùng thuốc trong thời gian dài hoặc trên diện tích lớn của da. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây xuất hiện: mệt mỏi bất thường/mệt mỏi cực độ, giảm cân, đau đầu, sưng mắt cá/chân, khát nước/tiểu nhiều, vấn đề về thị lực.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu nó xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng halobetasol, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các corticosteroid khác (ví dụ: hydrocortisone, prednisone); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là: lưu thông máu kém, vấn đề về hệ miễn dịch, một số tình trạng da (rosacea, viêm da quanh miệng).
Không sử dụng nếu có nhiễm trùng hoặc vết thương ở khu vực cần điều trị.
Hiếm khi, việc sử dụng thuốc corticosteroid trong thời gian dài hoặc trên diện tích lớn của da có thể khiến cơ thể bạn khó phản ứng với căng thẳng vật lý. Do đó, trước khi phẫu thuật hoặc điều trị khẩn cấp, hoặc nếu bạn gặp bệnh tật/nghiêm trọng, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang sử dụng thuốc này hoặc đã sử dụng thuốc này trong vài tháng qua.
Mặc dù không có khả năng, thuốc này có thể làm chậm sự phát triển của trẻ em nếu sử dụng trong thời gian dài. Tác động đối với chiều cao cuối cùng của người trưởng thành chưa rõ. Hãy thăm bác sĩ định kỳ để kiểm tra chiều cao của trẻ.
Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi rõ ràng cần thiết trong thai kỳ. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Không rõ liệu thuốc này, khi bôi lên da, có đi vào sữa mẹ hay không. Các thuốc khác cùng nhóm, khi uống, có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về vấn đề này. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không tham khảo ý kiến của họ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: corticosteroid uống (ví dụ: prednisone), thuốc ức chế hệ miễn dịch (ví dụ: cyclosporine).
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể có. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này sau này cho các vấn đề da khác trừ khi bác sĩ chỉ định. Có thể cần thuốc khác trong những trường hợp đó.
Có thể cần thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc kiểm tra (ví dụ: xét nghiệm chức năng tuyến thượng thận) định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ, đặc biệt nếu bạn sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc bôi lên diện tích lớn của cơ thể. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thông báo cho tất cả các bác sĩ của bạn rằng bạn đang sử dụng (hoặc đã sử dụng) thuốc này.

BỎ LỠ LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi bạn nhớ. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thường xuyên của bạn. Không gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc vào toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây