Glyburide là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Glyburide là một loại thuốc hạ đường huyết dạng uống thuộc nhóm sulfonylureas, được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường. Các sulfonylureas khác bao gồm glipizide (Glucotrol), glimepiride (Amaryl), tolbutamide (Orinase), tolazamide và chlorpropamide (Diabinese). Insulin là một hormone được sản xuất trong tuyến tụy. Khi được giải phóng vào máu, insulin giảm sự hình thành glucose ở gan và khiến các tế bào trong cơ thể lấy glucose (hay “đường”) ra khỏi máu. Những người mắc bệnh tiểu đường type 2 có mức glucose cao trong máu vì các tế bào trong cơ thể của họ kháng insulin, và tuyến tụy không thể sản xuất đủ insulin để vượt qua sự kháng insulin của các tế bào trong cơ thể. Do đó, gan của họ sản xuất và giải phóng quá nhiều glucose. Ngoài ra, glyburide giảm glucose trong máu bằng cách kích thích tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn. Glyburide không phải là thuốc chữa tiểu đường. FDA đã phê duyệt glyburide vào tháng 5 năm 1984.
Tên thương mại của glyburide là gì?
Micronase, Diabeta, Glynase Prestab.
Glyburide có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
CÓ CÓ SẴN: Có
Tôi có cần toa bác sĩ để mua glyburide không?
Có.
Glyburide được sử dụng để làm gì?
Glyburide là thuốc được kê đơn để điều trị bệnh tiểu đường type 2.
Tác dụng phụ của glyburide là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm buồn nôn, ợ nóng, phát ban, hạ đường huyết, mờ mắt và tăng cân. Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng bao gồm viêm gan, vàng da và nồng độ natri trong máu thấp (hạ natri máu).
Liều dùng của glyburide là gì?
Liều khởi đầu được khuyến nghị là 2.5 đến 5 mg mỗi ngày đối với viên nén thông thường hoặc 1.5-3 mg mỗi ngày đối với viên nén micronized.
Liều duy trì là 1.25 đến 20 mg đối với viên nén thông thường và 0.75 đến 12 mg đối với viên nén micronized, uống hàng ngày hoặc chia làm hai liều mỗi 12 giờ.
Liều tối đa là 20 mg viên nén thông thường và 12 mg viên nén micronized mỗi ngày.
Glyburide thường được dùng cùng bữa ăn chính đầu tiên trong ngày.
Thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với glyburide?
Bosentan (Tracleer) có thể làm tăng quá trình phân hủy glyburide trong gan. Bosentan và glyburide không nên được sử dụng cùng nhau vì nồng độ của cả hai thuốc trong máu giảm, có thể làm giảm tác dụng của chúng, đồng thời tăng độc tính gan.
Đã có báo cáo về sự tăng hoặc giảm mức glucose trong máu ở những bệnh nhân điều trị bằng kháng sinh nhóm fluoroquinolone, ví dụ như levofloxacin (Levaquin) và ciprofloxacin (Cipro).
Thuốc lợi tiểu thiazide — ví dụ, hydrochlorothiazide (Hydrodiuril) — làm tăng mức glucose trong máu, giảm tác dụng của các thuốc hạ glucose như glyburide.
Glyburide có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Không có đủ nghiên cứu về glyburide trên phụ nữ mang thai. Hạ đường huyết kéo dài và nghiêm trọng đã xảy ra ở những trẻ sơ sinh có mẹ đang sử dụng các thuốc sulfonylurea khác.
Không biết liệu glyburide có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì nhiều sulfonylureas được bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh, nên nên xem xét các phương pháp điều trị tiểu đường thay thế hoặc ngừng cho con bú.
Tôi cần biết gì thêm về glyburide?
Các dạng bào chế của glyburide có sẵn là gì?
Viên nén: 1.25, 2.5, và 5 mg. Viên nén (micronized): 1.5, 3, 5, và 6 mg.
Cách bảo quản glyburide như thế nào?
Glyburide nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F – 86°F).
Tóm tắt
Glyburide (Micronase, Diabeta, Glynase Prestab) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị bệnh tiểu đường type 2. Glyburide được khuyến cáo sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục để kiểm soát mức glucose trong máu. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng và an toàn khi sử dụng trong thai kỳ cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.