Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Glucovance (glyburide/metformin)

Thuốc Glucovance (glyburide/metformin)

Thuốc glyburide/metformin là gì, và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?

Glucovance (glyburide/metformin) là một thuốc kết hợp điều trị tiểu đường có chứa glyburide và metformin. Glucovance được sử dụng để cải thiện kiểm soát mức glucose (đường huyết) ở người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2.

Glyburide là một thuốc sulfonylurea thế hệ thứ hai. Nó giúp giảm glucose trong máu bằng cách kích thích sự giải phóng insulin, hormone có nhiệm vụ điều chỉnh lượng glucose trong máu.

Metformin là một thuốc điều trị tiểu đường nhóm biguanide. Nó giảm sự sản xuất glucose trong gan, giảm sự hấp thu glucose ở ruột và tăng cường sự sử dụng và hấp thu glucose từ máu vào các tế bào trong cơ thể.

Trong các nghiên cứu lâm sàng, liệu pháp glyburide/metformin được ghi nhận là hiệu quả hơn trong việc cải thiện mức glucose huyết thanh lúc đói, glucose máu sau bữa ăn và mức HbA1c so với điều trị bằng glyburide hoặc metformin đơn độc.

Glucovance được FDA phê duyệt vào tháng 7, năm 2000.

Tên thương mại của glyburide/metformin là gì?
Glucovance

Glyburide/metformin có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần toa thuốc để sử dụng glyburide/metformin không?

Glucovance được sử dụng trong trường hợp nào?
Glucovance được sử dụng như một liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn uống và tập thể dục để cải thiện kiểm soát mức glucose trong máu ở người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2.

Tác dụng phụ của glyburide/metformin là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Đau bụng,
  • Tiêu chảy,
  • Buồn nôn,
  • Nôn,
  • Đau đầu,
  • Chóng mặt.

Các tác dụng phụ thường gặp khác khi sử dụng Glucovance bao gồm:

  • Mất cảm giác thèm ăn,
  • Vị kim loại trong miệng,
  • Đầy hơi,
  • Ợ nóng,
  • Giảm cân.

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Hạ đường huyết (glucose máu thấp),
  • Rối loạn huyết học,
  • Giảm nồng độ natri trong máu,
  • Phát ban,
  • Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời,
  • Ngứa,
  • Bệnh gan,
  • Hội chứng tiết hormon kháng lợi tiểu (SIADH),
  • Nổi mề đay,
  • Phản ứng dị ứng.

Metformin có thể gây một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng gọi là nhiễm toan lactic, là sự tích tụ axit trong máu. Nhiễm toan lactic có thể gây tử vong và yêu cầu điều trị ngay lập tức. Các triệu chứng của nhiễm toan lactic bao gồm:

  • Mệt mỏi,
  • Yếu sức,
  • Đau cơ bất thường,
  • Đau bụng,
  • Khó thở,
  • Chóng mặt,
  • Nhịp tim chậm hoặc không đều.

Bệnh nhân nghi ngờ có dấu hiệu hoặc triệu chứng của nhiễm toan lactic phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.

Liều dùng của viên glyburide/metformin là gì?

Đối với bệnh nhân kiểm soát kém khi chỉ dùng chế độ ăn uống và tập thể dục:
Thông thường, liều khởi đầu được khuyến cáo của Glucovance là 1,25/250 mg, dùng một lần mỗi ngày cùng với bữa ăn.
Có thể xem xét liều khởi đầu 1,25/250 mg hai lần mỗi ngày cho bệnh nhân có HbA1c >9% hoặc glucose huyết thanh lúc đói (FPG) >200 mg/dL.
Nếu cần thiết, liều lượng có thể được tăng lên theo từng đợt 1,25/250 mg, mỗi đợt cách nhau hai tuần.
Liều tối đa hàng ngày của Glucovance là 20/2000 mg.

Đối với bệnh nhân kiểm soát kém khi dùng sulfonylurea và/hoặc metformin:
Thông thường, liều khởi đầu được khuyến cáo của Glucovance là 2,5 mg/500 mg hoặc 5 mg/500 mg uống hai lần mỗi ngày cùng với bữa ăn.
Các thuốc chứa metformin có thể được sử dụng an toàn ở bệnh nhân có suy thận nhẹ đến vừa. Chức năng thận cần được đánh giá trước khi bắt đầu điều trị và ít nhất mỗi năm một lần.
Metformin không nên được sử dụng ở bệnh nhân có tốc độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) dưới 30 mL/phút/1,73 m2 và không nên bắt đầu metformin ở bệnh nhân có eGFR từ 30-45 mL/phút/1,73 m2.
Metformin nên được ngừng sử dụng khi tiêm thuốc cản quang có chứa iod đối với bệnh nhân có eGFR từ 30-60 mL/phút/1,73 m2; đối với bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, nghiện rượu hoặc suy tim; hoặc đối với bệnh nhân sẽ được tiêm thuốc cản quang nội động mạch.
Chức năng thận cần được đánh giá sau 48 giờ khi sử dụng thuốc cản quang và metformin có thể được bắt đầu lại nếu chức năng thận ổn định.

An toàn và hiệu quả của Glucovance chưa được xác định ở bệnh nhân nhi. Vì vậy, không nên sử dụng Glucovance cho đối tượng bệnh nhân này.

Các loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung tương tác với viên glyburide/metformin?

Những loại thuốc gây tăng mức đường huyết có thể làm giảm hiệu quả của liệu pháp Glucovance. Khi những thuốc này bị ngừng, bệnh nhân nên được theo dõi chặt chẽ để phát hiện dấu hiệu hạ đường huyết. Các thuốc này bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu thiazide,
  • Các thuốc lợi tiểu khác,
  • Corticosteroid,
  • Phenothiazine,
  • Thuốc tuyến giáp,
  • Estrogen,
  • Thuốc tránh thai,
  • Phenytoin (Dilantin),
  • Axit nicotinic,
  • Sympathomimetic,
  • Thuốc chẹn kênh canxi (CCBs), và
  • Isoniazid (Nydrazid).

Cimetidine (Tagamet), bằng cách giảm khả năng đào thải metformin khỏi cơ thể, có thể làm tăng lượng metformin trong máu lên 40%. Điều này có thể làm tăng tần suất tác dụng phụ của metformin.
Các chất cản quang dùng trong các thủ tục chẩn đoán hình ảnh có thể làm giảm chức năng thận, từ đó làm giảm khả năng đào thải metformin, dẫn đến tăng nồng độ metformin trong máu. Metformin nên được ngừng 48 giờ trước và sau khi sử dụng chất cản quang.

Tiêu thụ rượu làm tăng tác dụng của metformin đối với sản xuất lactate, làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.

Một số thuốc có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của glyburide, có thể dẫn đến hạ đường huyết (đường huyết thấp) và các triệu chứng của hạ đường huyết. Các thuốc này bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs),
  • Salicylates,
  • Sulfonamides,
  • Chloramphenicol,
  • Probenecid,
  • Coumarins,
  • Ciprofloxacin (Cipro),
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs),
  • Miconazole dạng uống, và
  • Thuốc chẹn beta-adrenergic.

Sử dụng đồng thời glyburide với bosentan (Tracleer) có thể gây tăng bất thường các enzyme gan. Vì vậy, không nên sử dụng đồng thời các thuốc này.

Colesevelam (Welchol) có thể giảm mức glyburide trong máu. Bệnh nhân được khuyến cáo dùng glyburide 1 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi dùng colesevelam để giảm nguy cơ tương tác.

Viên glyburide/metformin có an toàn khi dùng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?

Glucovance chưa được đánh giá đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Do thiếu dữ liệu an toàn rõ ràng, Glucovance chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Glucovance được phân loại trong nhóm nguy cơ thai kỳ của FDA là B.
Chưa biết liệu Glucovance có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do thiếu dữ liệu an toàn và nguy cơ hạ đường huyết (đường huyết thấp) cho trẻ sơ sinh, không khuyến khích sử dụng Glucovance cho bà mẹ đang cho con bú.

Còn những điều gì tôi cần biết về viên glyburide/metformin?

Các dạng chuẩn bị của viên glyburide/metformin là gì?

  • Viên uống: 1,25/250 mg, 2,5/500 mg và 5/500 mg.

Cách bảo quản viên glyburide/metformin như thế nào?

  • Viên thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
  • Viên thuốc nên được phát và bảo quản trong hộp kín, chịu ánh sáng.

Tóm tắt:
Glucovance (glyburide/metformin) là thuốc kết hợp được kê đơn để điều trị bệnh tiểu đường type 2 kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục. Các tác dụng phụ bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, đau dạ dày, đau đầu và đau bụng. Thông tin về tương tác thuốc, liều dùng, bảo quản và an toàn khi mang thai và cho con bú cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây