Galantamine là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Galantamine là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế cholinesterase, cùng nhóm với tacrine (Cognex), donepezil (Aricept), và rivastigmine (Exelon). Các ức chế cholinesterase ngăn cản (chặn) tác dụng của acetylcholinesterase, một enzyme chịu trách nhiệm phá hủy acetylcholine. Acetylcholine là một trong các chất dẫn truyền thần kinh trong não, là hóa chất mà các tế bào thần kinh sử dụng để giao tiếp với nhau. Mức độ acetylcholine trong não giảm được cho là nguyên nhân gây ra một số triệu chứng của bệnh Alzheimer. Bằng cách ngăn cản enzyme phá hủy acetylcholine, galantamine làm tăng nồng độ acetylcholine trong não, và sự gia tăng này được cho là nguyên nhân giúp cải thiện khả năng tư duy. Galantamine được FDA phê duyệt vào năm 2001. (Tên thương hiệu của galantamine đã được thay đổi từ Reminyl thành Razadyne vào năm 2005.)
Tên thương hiệu có sẵn của galantamine là gì?
Razadyne, Razadyne ER
Galantamine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
CÓ SẴN GENERIC: Không
Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng galantamine không?
Có
Galantamine được sử dụng để làm gì?
Galantamine là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer, một dạng chứng mất trí nhớ.
Tác dụng phụ của galantamine là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng galantamine bao gồm:
- Buồn nôn,
- Nôn mửa,
- Tiêu chảy, và
- Chán ăn (giảm cân).
Các tác dụng phụ này thường xảy ra khi bắt đầu điều trị hoặc khi liều được tăng lên. Những tác dụng phụ này thường nhẹ và tạm thời. Uống galantamine cùng với thức ăn và đảm bảo uống đủ nước có thể giúp giảm tác dụng phụ.
Những tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Đau đầu,
- Đau bụng,
- Mệt mỏi,
- Nhịp tim chậm,
- Trầm cảm,
- Buồn ngủ, và
- Ngất xỉu.
Liều dùng của galantamine là gì?
Thuốc galantamine được uống hai lần một ngày, tốt nhất là với bữa sáng và bữa tối. Thông thường, liệu pháp galantamine bắt đầu với liều thấp nhất, 4 mg hai lần mỗi ngày trong vài tuần, sau đó tiếp tục với liều từ 8 đến 12 mg hai lần mỗi ngày. Liều khuyến nghị khi sử dụng viên nang giải phóng kéo dài là từ 8 đến 24 mg mỗi ngày vào buổi sáng.
Thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với galantamine?
Các thuốc có tính chất kháng cholinergic và có thể qua được não, như atropine, benztropine (Cogentin), và trihexyphenidyl (Artane), tạo ra tác dụng ngược lại (kìm hãm) galantamine và nên tránh trong quá trình điều trị với galantamine. Các thuốc như ketoconazole (Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric) và paroxetine (Paxil) làm giảm hoạt động của các enzyme gan phá vỡ galantamine, có thể làm tăng mức độ galantamine trong máu và do đó, tăng tác dụng phụ của galantamine. Galantamine có thể làm tăng hiệu quả của các thuốc phong tỏa neuromuscular như succinylcholine và các thuốc tương tự được sử dụng trong gây mê phẫu thuật. Không giống như donepezil (Aricept), galantamine không làm tăng mức độ của các thuốc khác trong máu và do đó không làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của chúng.
Galantamine có an toàn khi dùng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Nghiên cứu trên chuột mang thai và thỏ sử dụng galantamine với liều cao không cho thấy tác động nào lên con cái; tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào được thực hiện trên phụ nữ mang thai. Vì vậy, các bác sĩ phải cân nhắc lợi ích tiềm năng so với rủi ro tiềm ẩn của galantamine trước khi kê đơn cho phụ nữ mang thai.
Chưa biết liệu galantamine có được tiết ra trong sữa mẹ hay không.
Những điều khác tôi nên biết về galantamine?
Các dạng thuốc galantamine có sẵn là gì?
- Viên nén: 4, 8 và 12 mg.
- Viên nang giải phóng kéo dài: 8, 16 và 24 mg.
- Dung dịch uống: 4 mg/mL.
Tôi nên bảo quản galantamine như thế nào?
Viên nén và dung dịch uống nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F).
Tóm tắt
Galantamine, thuốc generic của Razadyne, Razadyne ER (tên thương hiệu cũ là Reminyl), là một loại thuốc được kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer, một dạng chứng mất trí nhớ. Hãy xem xét các tác dụng phụ, liều dùng, tương tác thuốc và thông tin an toàn trong thai kỳ trước khi sử dụng thuốc này.