Thuốc Gabapentin

Tên gốc: gabapentin

Tên thương hiệu: Neurontin, Gralise

Nhóm thuốc: Thuốc chống co giật (Anticonvulsants)

Gabapentin là gì và được sử dụng để làm gì?

Gabapentin là một loại thuốc kê đơn chống co giật (anti-convulsant) được sử dụng để ngăn ngừa co giật và điều trị đau thần kinh sau khi bị bệnh zona, loại đau xảy ra sau một đợt bùng phát bệnh zona.

Các bác sĩ chưa biết rõ chính xác cách thức hoạt động của gabapentin (cơ chế tác động). Về mặt cấu trúc, gabapentin giống với chất dẫn truyền thần kinh gamma aminobutyric acid (GABA). (Chất dẫn truyền thần kinh là các hóa chất mà hệ thần kinh sử dụng để giao tiếp với nhau). Có thể sự tương đồng này liên quan đến cơ chế tác động của gabapentin. Trong các mô hình thử nghiệm trên động vật dùng để kiểm tra hoạt động chống co giật và giảm đau của thuốc, gabapentin đã ngăn ngừa co giật và giảm các phản ứng liên quan đến đau.

Công dụng

Gabapentin được phê duyệt để điều trị rối loạn co giật và tổn thương thần kinh do herpes zoster (bệnh zona, đau thần kinh sau bệnh zona).

Gabapentin còn được sử dụng cho nhiều mục đích không được FDA phê duyệt, bao gồm:

  • Cai rượu
  • Cai cocaine
  • Nấc cụt
  • Hội chứng chân không yên
  • Đổ mồ hôi quá mức (hyperhidrosis)
  • Đau đầu
  • Bệnh thần kinh tiểu đường
  • Cơn nóng bừng
  • Đau cơ xơ hóa (fibromyalgia)

Các tác dụng phụ của gabapentin là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của gabapentin bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Mất thăng bằng (ataxia)
  • Mệt mỏi
  • Buồn rầu
  • Giữ nước (phù nề)
  • Thù địch
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Khó nói
  • Cử động giật
  • Chuyển động mắt bất thường
  • Nhìn đôi
  • Run rẩy
  • Mất trí nhớ
  • Mất thăng bằng

Các tác dụng phụ khác và các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến gabapentin bao gồm:

  • Tăng cân
  • Đau khớp
  • Say tàu xe
  • Mờ mắt
  • Nhiễm virus

Thuốc chống động kinh đã được liên kết với nguy cơ gia tăng suy nghĩ tự tử và hành vi tự tử. Bất kỳ ai cân nhắc sử dụng thuốc chống động kinh cần cân nhắc giữa nguy cơ tự tử và nhu cầu lâm sàng. Bệnh nhân bắt đầu điều trị bằng thuốc này cần được theo dõi chặt chẽ về tình trạng lâm sàng xấu đi, suy nghĩ tự tử hoặc các thay đổi hành vi bất thường.

Liều dùng của gabapentin là gì?

Gabapentin có sẵn dưới các dạng:

  • Viên nang: 100 mg, 300 mg, và 400 mg.
  • Viên nén: 100 mg, 300 mg, 400 mg, 600 mg, và 800 mg.
  • Dung dịch: 250 mg/5 ml.

Liều dùng cho đau thần kinh sau bệnh zona và co giật:

  • Liều khuyến cáo cho đau thần kinh sau bệnh zona là 1800 mg mỗi ngày, chia làm 3 liều (Neurontin) hoặc 1800 mg một lần mỗi ngày (Gralise). Gralise không thể thay thế cho các sản phẩm gabapentin khác.
  • Co giật được điều trị với 900-1800 mg mỗi ngày, chia làm 3 liều (Neurontin). Việc ngừng điều trị nên diễn ra từ từ trong vòng một tuần.

Gabapentin có thể được uống kèm hoặc không kèm với thức ăn.

Gabapentin có gây nghiện không? Nó có gây ra triệu chứng cai thuốc không?

Gabapentin không phải là thuốc giảm đau opioid và không được Cục Quản lý Thực thi Dược phẩm Hoa Kỳ (DEA) phân loại là chất kiểm soát. Tuy nhiên, thuốc này có những biểu hiện và triệu chứng liên quan đến việc lạm dụng thuốc, nghiện thuốc, và các triệu chứng cai nghiện opioid như:

  • Đổ mồ hôi
  • Lo lắng
  • Đau cơ
  • Mất ngủ
  • Nổi da gà (philoerections)

Đã có báo cáo về việc lạm dụng thuốc này ở một số bệnh nhân.

Các loại thuốc nào tương tác với gabapentin?

  • Thuốc kháng axit làm giảm nồng độ gabapentin trong máu. Do đó, gabapentin nên được uống sau khi dùng thuốc kháng axit ít nhất 2 giờ.
  • Morphine làm tăng đáng kể nồng độ gabapentin trong máu và có thể làm tăng các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương của gabapentin.

Gabapentin có an toàn khi mang thai hoặc cho con bú không?

  • Các bác sĩ không rõ mức độ an toàn của gabapentin trong thời kỳ mang thai.
  • Gabapentin được bài tiết vào sữa mẹ; vì vậy, nếu bạn đang mang thai, bạn chỉ nên sử dụng thuốc này nếu lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

Những điều khác bạn nên biết về thuốc này:

  • Bảo quản: Viên nén và viên nang nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Dung dịch gabapentin nên được giữ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F).
  • Gabapentin được FDA phê duyệt khi nào? Gabapentin được FDA phê duyệt vào tháng 12 năm 1993.

Tóm tắt:
Gabapentin là một loại thuốc được kê đơn để điều trị rối loạn co giật, tổn thương thần kinh do bệnh zona và đau thần kinh sau bệnh zona. Các công dụng ngoài nhãn của gabapentin bao gồm điều trị cai nghiện chất gây nghiện, nấc cụt, hội chứng chân không yên (RLS), đau đầu, bệnh thần kinh do tiểu đường, cơn nóng bừng, đau cơ xơ hóa và đổ mồ hôi quá nhiều. Gabapentin không phải là thuốc giảm đau opioid, nhưng có liên quan đến việc lạm dụng thuốc, nghiện và triệu chứng cai nghiện như đổ mồ hôi, lo lắng, đau cơ, mất ngủ và nổi da gà.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây