TÊN GỐC: Furazolidone – UỐNG (fyou-razz-OH-leh-doan)
TÊN THƯƠNG MẠI: Furoxone
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
LƯU Ý: Thuốc này không còn có sẵn tại Hoa Kỳ.
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng trong điều trị tiêu chảy hoặc viêm ruột do vi khuẩn gây ra. Nó cũng có thể hữu ích trong điều trị tiêu chảy du lịch, sốt thương hàn, tả và nhiễm trùng do vi khuẩn salmonella.
CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này theo chỉ dẫn, thường là bốn lần một ngày. Thuốc có thể uống cùng với thức ăn nếu gây khó chịu dạ dày. Để có kết quả tốt nhất, hãy uống mỗi liều ở các khoảng thời gian đều đặn trong ngày. Điều này giúp duy trì mức độ thuốc ổn định trong máu. Uống thuốc này trong suốt thời gian được kê đơn. Dừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng lại.
TÁC DỤNG PHỤ:
Đau đầu, khó chịu dạ dày, buồn nôn, nôn, chóng mặt hoặc yếu cơ có thể xảy ra, đặc biệt là trong những ngày đầu khi cơ thể bạn làm quen với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này trở nên khó chịu hoặc nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải: sốt, phát ban da, ngứa, đau cơ, đỏ mặt, khó thở. Thuốc này có thể làm nước tiểu chuyển sang màu nâu. Đừng lo lắng. Đây là tác dụng phụ bình thường. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: rối loạn máu (thiếu hụt G6PD), dị ứng (đặc biệt là dị ứng thuốc). Tránh uống rượu trong suốt quá trình điều trị và trong 4 ngày sau khi uống thuốc này. Một phản ứng có thể xảy ra bao gồm đỏ mặt, sốt, chặt ngực và khó thở. Hãy thận trọng khi làm các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo nếu thuốc này khiến bạn cảm thấy chóng mặt. Trẻ em dưới một tháng tuổi không nên sử dụng thuốc này. Thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Không rõ thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Thuốc này không nên được sử dụng với các thuốc sau đây vì có thể xảy ra các tương tác rất nghiêm trọng: apraclonidine, brimonidine, bethanidine, bupropion, buspirone, carbamazepine, dextromethorphan, entacapone, các sản phẩm thảo dược (ví dụ: ma huang), indoramin, meperidine, papaverine, sibutramine, thuốc chống trầm cảm SSRI (ví dụ: fluoxetine, citalopram), sympathomimetics (ví dụ: methylphenidate, ephedrine), tolcapone, thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline, doxepin), “triptans” (ví dụ: sumatriptan, zolmitriptan). Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong số này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng furazolidone. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn), đặc biệt là: levodopa, insulin và thuốc tiểu đường uống, các chất ức chế MAO khác (ví dụ: linezolid, moclobemide, phenelzine, tranylcypromine), thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc dùng cho huyết áp. Tham khảo bác sĩ về việc cần theo dõi lượng thực phẩm chứa tyramine của bạn. Việc tiêu thụ thực phẩm chứa tyramine trong khi dùng thuốc này có thể gây đau đầu và/hoặc tăng huyết áp và có thể dẫn đến tình trạng cấp cứu. Cần chú ý đến các thực phẩm chứa tyramine ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc này. Một số thực phẩm chứa tyramine bao gồm: thịt hoặc cá (cá herring dưa, gan, xúc xích khô, salami, thịt chế biến với thuốc làm mềm), sản phẩm từ sữa (sữa chua, kem chua, phô mai già – kem hoặc phô mai cottage là ok), đồ uống (bia, rượu vang đỏ, sherry – tránh uống quá nhiều cola chứa caffein, cà phê, trà), trái cây và rau quả (avocado, chuối, sung, nho khô, đậu broad, sauerkraut), khác (chiết xuất nấm men, nước tương, chocolate số lượng lớn). Đừng bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Có thể thực hiện các xét nghiệm y tế trong khi sử dụng thuốc này để theo dõi tác dụng của thuốc.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra; không uống liều đó nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, thay vào đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thường xuyên. Không được “uống bù” liều để bắt kịp.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 59 đến 86 độ F (15 đến 30 độ C), tránh nhiệt và ánh sáng. Không lưu trữ trong phòng tắm