TÊN CHUNG: FLAVOXATE – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (flay-VOX-ate)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Urispas
Công Dụng | Cách Dùng | Tác Dụng Phụ | Thận Trọng | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Lưu Ý | Liều Bỏ Quên | Bảo Quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị một số triệu chứng của bàng quang/đường tiết niệu. Flavoxate là thuốc giãn cơ trơn, hoạt động bằng cách làm giãn các cơ trong bàng quang. Flavoxate giúp giảm rò rỉ nước tiểu, cảm giác cần đi tiểu ngay lập tức, đi tiểu thường xuyên và đau bàng quang. Thuốc này không điều trị nguyên nhân gây ra các triệu chứng bàng quang của bạn (ví dụ, nhiễm trùng hoặc viêm bàng quang/đường tiết niệu/tuyến tiền liệt).
CÁCH DÙNG:
Dùng thuốc này bằng đường uống, thường 3-4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống kèm thức ăn nếu có vấn đề về dạ dày. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của bạn. Bác sĩ có thể giảm liều sau khi các triệu chứng của bạn đã cải thiện. Thời gian điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra vấn đề. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc thường xuyên hơn mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng lên. Báo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn, nôn mửa, khô miệng, đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt, mờ mắt và lo lắng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Để giảm khô miệng, hãy ngậm kẹo cứng không đường hoặc viên đá, nhai kẹo cao su không đường, uống nước hoặc sử dụng sản phẩm thay thế nước bọt.
Để ngăn ngừa táo bón, hãy duy trì chế độ ăn đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Nếu bạn bị táo bón, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để được giúp đỡ chọn thuốc nhuận tràng (ví dụ, loại kích thích kết hợp chất làm mềm phân).
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: thay đổi tâm thần/tâm trạng (ví dụ, lú lẫn), đau mắt.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào: đau ngực, tim đập nhanh/mạnh, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ, sốt, đau họng dai dẳng), tắc nghẽn dạ dày/ruột (ví dụ, buồn nôn/nôn kéo dài, táo bón lâu dài), khó tiểu/đau khi tiểu.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CẢNH BÁO:
Trước khi dùng flavoxate, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc: tắc nghẽn dạ dày/ruột (ví dụ, tắc môn vị/tá tràng, tắc ruột), chảy máu từ dạ dày hoặc ruột, tắc nghẽn bàng quang.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử y tế của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về tim (ví dụ, nhịp tim nhanh/bất thường, suy tim), một số bệnh về mắt (tăng nhãn áp), các vấn đề về thận, một số bệnh về cơ (nhược cơ), tuyến tiền liệt to, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ, nhiễm trùng, bệnh trào ngược axit, táo bón mãn tính, viêm loét đại tràng), cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức).
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ, hoặc gây mờ mắt. Không lái xe, vận hành máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Thuốc này có thể làm giảm mồ hôi. Để giảm nguy cơ phản ứng nghiêm trọng với nhiệt (say nắng), tránh trở nên quá nóng trong thời tiết nóng, phòng xông hơi hoặc khi tập thể dục hoặc tham gia các hoạt động gắng sức khác.
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt (dễ xảy ra khi đứng dậy), buồn ngủ, táo bón, khó tiểu hoặc lú lẫn. Chóng mặt, buồn ngủ và lú lẫn có thể làm tăng nguy cơ té ngã.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể theo dõi bạn để ngăn ngừa chúng. Đừng bắt đầu, dừng lại hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Thuốc này không nên được sử dụng với các loại thuốc sau đây vì có thể xảy ra tương tác rất nghiêm trọng: pramlintide.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc đã liệt kê ở trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu sử dụng flavoxate.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc kháng cholinergic (ví dụ, atropine, belladonna alkaloids, scopolamine, benztropine, trihexyphenidyl), thuốc chống co thắt (ví dụ, clidinium, dicyclomine), thuốc bisphosphonate (ví dụ, alendronate, etidronate, risedronate), viên nén/viên nang kali.
Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn cũng dùng các loại thuốc gây buồn ngủ như: thuốc kháng histamine nhất định (ví dụ, diphenhydramine), thuốc chống động kinh (ví dụ, carbamazepine), thuốc điều trị giấc ngủ hoặc lo âu (ví dụ, alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ, codeine), thuốc điều trị tâm thần (ví dụ, chlorpromazine, risperidone, amitriptyline, trazodone).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ, các sản phẩm ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về việc sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thở chậm/nông, ảo giác, co giật, mất ý thức.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó cho một tình trạng khác sau này trừ khi được bác sĩ yêu cầu. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.
Thuốc này có thể làm giảm các triệu chứng của nhiễm trùng bàng quang, nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) hoặc nhiễm trùng tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, nó không điều trị nhiễm trùng. Có thể cần kháng sinh nếu bạn bị nhiễm trùng.
LIỀU BỎ QUÊN:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Được phép bảo quản tạm thời ở nhiệt độ từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.