Tên gốc: amifampridine
Tên thương hiệu: Firdapse
Nhóm thuốc: Chất ức chế kênh kali; Chất chủ vận cholinergic
Firdapse (amifampridine) là gì và được sử dụng để làm gì?
Firdapse là một chất ức chế kênh kali, được sử dụng để điều trị hội chứng Lambert-Eaton myasthenic (LEMS), một bệnh tự miễn, ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
Các tác dụng phụ của Firdapse là gì?
Firdapse có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
- Co giật
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như sốc phản vệ. Firdapse có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Ngừng sử dụng Firdapse và gọi ngay cho bác sĩ của bạn hoặc nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn gặp:
- Khó thở hoặc thở gấp
- Sưng cổ họng hoặc lưỡi
- Nổi mề đay
Các tác dụng phụ thường gặp của Firdapse bao gồm:
- Cảm giác ngứa ran xung quanh miệng, lưỡi, mặt, ngón tay, ngón chân và các bộ phận khác trên cơ thể
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Đau bụng
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Tăng men gan
- Đau lưng
- Huyết áp cao
- Co thắt cơ
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khiến bạn khó chịu hoặc không biến mất.
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Firdapse.
Liều lượng của Firdapse là gì?
Liều lượng khuyến nghị của Firdapse cho người lớn và bệnh nhân nhi từ 6 tuổi trở lên được liệt kê trong Bảng 1. Đối với bệnh nhân nhi, liều lượng khuyến nghị phụ thuộc vào cân nặng cơ thể. Liều nên được tăng dần mỗi 3 đến 4 ngày dựa trên phản ứng lâm sàng và khả năng dung nạp. Mức tăng liều không được vượt quá mức được chỉ định trong Bảng 1.
Bảng 1: Liều uống khuyến nghị để điều trị LEMS ở người lớn và bệnh nhân nhi từ 6 tuổi trở lên
Tuổi và Cân nặng Cơ thể | Liều Lượng Hàng Ngày Ban Đầu* | Chế Độ Điều Chỉnh Liều | Liều Lượng Tối Đa Mỗi Lần | Liều Lượng Duy Trì Hàng Ngày Tối Đa |
|
15 mg đến 30 mg mỗi ngày, chia thành 3 đến 4 lần | Tăng tổng liều hàng ngày thêm 5 mg mỗi 3 hoặc 4 ngày | 20 mg | 80 mg Chia thành nhiều lần |
|
5 mg đến 15 mg mỗi ngày, chia thành 3 đến 4 lần | Tăng tổng liều hàng ngày thêm 2.5 mg mỗi 3 hoặc 4 ngày | 10 mg | 40 mg Chia thành nhiều lần |
*Xem thông tin liều lượng để biết phương pháp đạt được các liều này |
Liều bị quên
Nếu bỏ lỡ một liều, bệnh nhân không nên uống gấp đôi hoặc uống liều thêm.
Bệnh nhân suy thận
Liều khởi đầu được khuyến cáo của Firdapse ở bệnh nhân suy thận [độ thanh thải creatinine (CLcr) từ 15 đến 90 mL/phút] là liều ban đầu hàng ngày thấp nhất được khuyến nghị (tức là 15 mg mỗi ngày cho bệnh nhân nhi cân nặng từ 45 kg trở lên và cho người lớn, và 5 mg mỗi ngày cho bệnh nhân nhi cân nặng dưới 45 kg), uống chia thành nhiều lần. Không có khuyến cáo liều lượng nào cho bệnh nhân bị bệnh thận giai đoạn cuối.
Bệnh nhân suy gan
Liều khởi đầu được khuyến cáo của Firdapse ở bệnh nhân bị suy gan ở bất kỳ mức độ nào là liều ban đầu hàng ngày thấp nhất được khuyến nghị (tức là 15 mg mỗi ngày cho bệnh nhân nhi cân nặng từ 45 kg trở lên và cho người lớn, và 5 mg mỗi ngày cho bệnh nhân nhi cân nặng dưới 45 kg), uống chia thành nhiều lần.
Những người chuyển hóa kém N-acetyltransferase 2 (NAT2) đã biết
Liều khởi đầu được khuyến cáo của Firdapse ở những người chuyển hóa kém N-acetyltransferase 2 (NAT2) đã biết là liều ban đầu hàng ngày thấp nhất được khuyến nghị (tức là 15 mg mỗi ngày cho bệnh nhân nhi cân nặng từ 45 kg trở lên và cho người lớn, và 5 mg mỗi ngày cho bệnh nhân nhi cân nặng dưới 45 kg), uống chia thành nhiều lần.
Hướng dẫn sử dụng
Firdapse có thể được uống mà không cần quan tâm đến bữa ăn.
Chuẩn bị hỗn dịch 1 mg/mL (xem Hướng dẫn sử dụng để biết hướng dẫn đầy đủ về cách chuẩn bị hỗn dịch 1 mg/mL)
Khi bệnh nhân cần liều nhỏ hơn 5 mg, gặp khó khăn khi nuốt viên thuốc, hoặc cần dùng ống dẫn thức ăn, có thể chuẩn bị hỗn dịch 1 mg/mL (ví dụ, bằng cách đặt số lượng viên thuốc cần thiết vào một hộp chứa 50 đến 100 mL, thêm 10 mL nước vô trùng cho mỗi viên thuốc, chờ 5 phút và lắc đều trong 30 giây).
Không cần nghiền viên thuốc trước khi làm hỗn dịch. Sau khi chuẩn bị hỗn dịch, có thể sử dụng xi-lanh uống để rút và dùng liều chính xác bằng đường uống hoặc qua ống dẫn thức ăn.
Thuốc nào tương tác với Firdapse?
Thuốc làm giảm ngưỡng co giật
Việc sử dụng đồng thời Firdapse và các thuốc làm giảm ngưỡng co giật có thể dẫn đến nguy cơ co giật tăng lên. Quyết định sử dụng đồng thời Firdapse với các thuốc làm giảm ngưỡng co giật cần được xem xét cẩn thận dựa trên mức độ nghiêm trọng của các rủi ro liên quan.
Thuốc có tác dụng cholinergic
Việc sử dụng đồng thời Firdapse và các thuốc có tác dụng cholinergic (ví dụ, chất ức chế cholinesterase trực tiếp hoặc gián tiếp) có thể làm tăng tác dụng cholinergic của Firdapse và các thuốc đó, tăng nguy cơ phản ứng bất lợi.
Mang thai và cho con bú
Không có dữ liệu về nguy cơ phát triển liên quan đến việc sử dụng Firdapse ở người mang thai.
Không có dữ liệu về sự hiện diện của Firdapse trong sữa mẹ, ảnh hưởng lên trẻ bú mẹ, hoặc tác động đến sản xuất sữa.
Lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú cần được cân nhắc cùng với nhu cầu lâm sàng của bạn đối với Firdapse và bất kỳ tác động bất lợi nào có thể xảy ra đối với trẻ bú mẹ từ Firdapse hoặc từ tình trạng bệnh lý của người mẹ.
Tóm tắt
Firdapse là thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị hội chứng Lambert-Eaton myasthenic (LEMS), một bệnh tự miễn, ở người lớn. Chưa rõ liệu Firdapse có an toàn hoặc hiệu quả ở trẻ em hay không. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Firdapse bao gồm co giật và phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ).