TÊN CHUNG: YẾU TỐ IX, TÁI TỔ HỢP NGƯỜI – TIÊM (FACK-ter nine)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Benefix
Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Cảnh Báo | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Lưu Ý | Quên Liều | Bảo Quản
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát chảy máu ở những người có ít hoặc không có yếu tố IX (do bệnh hemophilia B, bệnh Christmas). Yếu tố IX là một protein (yếu tố đông máu) trong máu, phối hợp với các yếu tố đông máu khác giúp máu đông lại, từ đó ngăn ngừa chảy máu. Những người có ít hoặc không có yếu tố IX có nguy cơ chảy máu kéo dài sau chấn thương/phẫu thuật hoặc chảy máu đột ngột (thường ở khớp/cơ) mà không có nguyên nhân rõ ràng. Thuốc này không được sử dụng để điều trị các loại thiếu hụt yếu tố khác (ví dụ: yếu tố II, VII, VIII, X) hoặc các vấn đề về yếu tố (ví dụ: chất ức chế yếu tố XIII), để đảo ngược tác dụng của thuốc làm loãng máu (ví dụ: warfarin), hoặc để điều trị chảy máu do mức thấp các yếu tố đông máu phụ thuộc vào gan (do vấn đề về gan).
CÁCH SỬ DỤNG: Đọc Tờ Hướng Dẫn Bệnh Nhân nếu có từ dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng yếu tố IX và mỗi lần nhận thuốc. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch trong vài phút theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng dựa trên tình trạng y tế của bạn (ví dụ: mức độ và vị trí chảy máu), cân nặng, và phản ứng với điều trị.
Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia y tế. Trước khi sử dụng, kiểm tra xem sản phẩm có bất kỳ hạt lạ hoặc sự đổi màu nào không. Nếu có, không sử dụng thuốc. Học cách lưu trữ và loại bỏ dụng cụ y tế một cách an toàn.
Thuốc trong lọ và các dụng cụ kèm theo thuốc chỉ nên được sử dụng một lần. Không tái sử dụng. Đối với một số nhãn hiệu, quan trọng là hạn chế lượng máu đi vào ống dẫn và tránh để máu vào ống tiêm. Bạn có thể cần sử dụng lọ thuốc mới và bộ dụng cụ mới nếu điều này xảy ra. Hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ: Sốt, đau tại vị trí tiêm, ớn lạnh, đau đầu, đỏ bừng, yếu, buồn nôn hoặc nôn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: sưng tại vị trí tiêm, khó thở, nhịp tim nhanh, thay đổi lượng nước tiểu, sưng mắt cá chân/chân, đau/đỏ/sưng ở tay hoặc chân, chảy máu hoặc bầm tím mới hoặc tăng lên.
Hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào, bao gồm: ngón tay có màu xanh, đau ngực, khó thở.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng yếu tố IX, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với các sản phẩm chứa yếu tố IX; hoặc dị ứng với protein của chuột hamster; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (chẳng hạn như latex), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các rối loạn đông máu khác (ví dụ: đông máu rải rác trong lòng mạch – DIC), phẫu thuật/thủ thuật gần đây, bệnh gan.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Trong thời kỳ mang thai, chỉ nên sử dụng thuốc này khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa có thông tin xác định liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ bị tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các thuốc hỗ trợ đông máu (ví dụ: tranexamic acid).
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc kiểm tra trong phòng thí nghiệm (ví dụ: hoạt tính của yếu tố IX) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, điều quan trọng là phải nhận đủ mỗi liều thuốc theo lịch trình đã định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập một lịch trình mới. Không được dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN: Tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không vứt thuốc vào bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Hãy loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.