Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Etoposide phosphate - Etopophos

Thuốc Etoposide phosphate – Etopophos

TÊN THUỐC: ETOPOSIDE PHOSPHATE – TIÊM (e-TOE-poe-side FOS-fate)
TÊN THƯƠNG MẠI: Etopophos
CẢNH BÁO | CÔNG DỤNG | CÁCH SỬ DỤNG | TÁC DỤNG PHỤ | CẢNH BÁO KHI DÙNG | TƯƠI TÁC VỚI THUỐC KHÁC | QUÁ LIỀU | LƯU Ý | QUÊN LIỀU | BẢO QUẢN

CẢNH BÁO:

Thuốc này có thể gây ra một số vấn đề nghiêm trọng liên quan đến máu và tủy xương (số lượng hồng cầu/trắng cầu/tiểu cầu thấp). Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng ngừng chảy máu hoặc chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, ớn lạnh, viêm họng kéo dài).

CÔNG DỤNG:

Etoposide được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc hóa trị khác để điều trị ung thư tinh hoàn không đáp ứng với điều trị khác và ung thư phổi tế bào nhỏ. Etoposide hoạt động bằng cách làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. Nó cũng được biết đến với tên gọi VP-16.
CÔNG DỤNG KHÁC:
Thuốc này có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư trẻ em không đáp ứng với điều trị khác, một số loại bệnh bạch cầu, lymphoma, ung thư gan, ung thư buồng trứng, ung thư thực quản, một loại ung thư phổi khác (loại không tế bào nhỏ) và một loại ung thư tuyến tiền liệt.

CÁCH SỬ DỤNG:

Thuốc này được tiêm chậm vào tĩnh mạch bởi một nhân viên y tế. Thông thường, thuốc được tiêm trong khoảng 30 đến 60 phút hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này thường được tiêm mỗi ngày hoặc cách ngày trong tổng cộng 3 đến 5 liều. Chu kỳ này có thể được lặp lại mỗi 3 đến 4 tuần. Thuốc này có thể gây huyết áp thấp. Thông báo cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế nếu bạn cảm thấy chóng mặt. Liều tiêm có thể cần phải dừng lại hoặc tiêm chậm hơn. Liều lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn, kích thước cơ thể và phản ứng với điều trị. Bác sĩ sẽ kiểm tra số lượng tế bào máu của bạn để đảm bảo rằng bạn có thể tiếp tục chu kỳ điều trị. Hãy chắc chắn tuân thủ các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm.
Nếu thuốc này tiếp xúc với da, ngay lập tức rửa khu vực đó bằng xà phòng và nước. Nếu thuốc vào mắt, hãy mở mí mắt và rửa mắt với nước, sau đó tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

TÁC DỤNG PHỤ:

Xem thêm phần Cảnh báo.
Có thể xảy ra buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau cơ, mệt mỏi, mất cảm giác thèm ăn và đau/đỏ tại vị trí tiêm. Buồn nôn và nôn có thể rất nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc để ngăn ngừa hoặc giảm nhẹ buồn nôn và nôn. Ăn nhiều bữa nhỏ, không ăn trước khi điều trị hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm bớt một số tác dụng này. Nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc nặng lên, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Rụng tóc tạm thời có thể xảy ra. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi điều trị kết thúc.
Nhiều người sử dụng thuốc này có thể gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà đã đánh giá lợi ích cho bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Để giảm nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng của bạn chặt chẽ và yêu cầu các xét nghiệm.
Có thể bị đau hoặc loét miệng và họng. Hãy đánh răng nhẹ nhàng, tránh dùng nước súc miệng có chứa cồn và súc miệng thường xuyên với nước lạnh pha với baking soda hoặc muối. Nên ăn thức ăn mềm, ẩm.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: tê/ngứa tay/chân, phân có máu/đen, ho có đờm máu, nhịp tim nhanh/bất thường, đau bụng nghiêm trọng, nước tiểu sẫm màu, da/mắt vàng.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, sốt/ớn lạnh.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng etoposide, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các nhiễm trùng hiện tại, một số bệnh do virus (như herpes, thủy đậu), rối loạn máu (ví dụ: thiếu máu, vấn đề về đông máu), vấn đề về gan, vấn đề về thận, hoặc việc điều trị xạ trị/hóa trị trước đây.
Không tiêm chủng/vắc-xin mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người đã tiêm vắc-xin bại liệt đường uống hoặc vắc-xin cúm dạng hít qua mũi.
Rửa tay thật sạch để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng. Tránh tiếp xúc với những người có bệnh có thể lây lan sang người khác (ví dụ: cúm, thủy đậu).
Để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc bị thương, hãy cẩn thận khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo và kềm cắt móng tay, và tránh tham gia các hoạt động như thể thao tiếp xúc.
Chức năng thận giảm dần khi bạn già đi. Thuốc này được thải trừ qua thận. Vì vậy, người cao tuổi có thể có nguy cơ gặp tác dụng phụ cao hơn (ví dụ: chóng mặt, nhiễm trùng, chảy máu) khi sử dụng thuốc này.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn mang thai hoặc nghi ngờ mình có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Để tránh mang thai, cả nam và nữ sử dụng thuốc này đều nên sử dụng phương pháp ngừa thai đáng tin cậy (ví dụ: thuốc tránh thai, bao cao su) trong suốt quá trình điều trị. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về các phương pháp tránh thai hiệu quả.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Tuy nhiên, nó có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Vì vậy, việc cho con bú khi sử dụng thuốc này không được khuyến cáo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁC VỚI THUỐC KHÁC:
Các tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa/không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự phê duyệt của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: “thuốc chống đông máu” (ví dụ: warfarin, enoxaparin), salicylates/NSAIDs (ví dụ: aspirin, ibuprofen, naproxen), cyclosporine, levamisole, vắc-xin sống (ví dụ: vắc-xin cúm dạng hít qua mũi, vắc-xin thương hàn/bại liệt uống), St. John’s wort.
Hãy kiểm tra kỹ các nhãn thuốc theo toa và thuốc không theo toa vì nhiều loại thuốc có chứa các chất giảm đau/hạ sốt (NSAIDs như ibuprofen, naproxen hoặc aspirin) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Aspirin liều thấp nên được tiếp tục nếu bác sĩ kê đơn để phòng ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường dùng với liều 81-325 miligam mỗi ngày). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm chống độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Cần thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm công thức máu) định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả tối ưu, việc nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập lại lịch trình dùng thuốc.

LƯU TRỮ:
Hãy tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách lưu trữ. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống nếu không có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây