TÊN GỐC: ETHIONAMIDE – ĐƯỜNG UỐNG (e-thye-ON-a-mide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Trecator
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Lưu trữ
CÔNG DỤNG:
Ethionamide được sử dụng cùng với các thuốc khác để điều trị bệnh lao (TB). Ethionamide là một loại kháng sinh, hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, không hiệu quả đối với các bệnh nhiễm virus (như cảm lạnh, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.
CÁC CÔNG DỤNG KHÁC:
Ethionamide cũng có thể được sử dụng với các thuốc khác để điều trị một số bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng (Mycobacterium avium complex-MAC).
CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày, với hoặc không có thức ăn. Nếu thuốc gây khó chịu dạ dày hoặc buồn nôn/nôn mửa, hãy uống thuốc cùng với bữa ăn. Cũng có thể chia liều thành các liều nhỏ để uống nhiều lần trong ngày, nếu bác sĩ chỉ định. Liều dùng dựa trên tuổi tác, cân nặng, tình trạng bệnh và phản ứng của cơ thể với điều trị.
Kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi lượng thuốc trong cơ thể duy trì ổn định. Vì vậy, hãy uống thuốc này vào những khoảng thời gian đều đặn. Để dễ nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Tiếp tục uống thuốc này (và các thuốc điều trị lao khác) cho đến khi hết liều được kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất. Ngừng thuốc quá sớm hoặc bỏ liều có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, gây tái phát nhiễm trùng và làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn (kháng thuốc).
Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung vitamin B6 (pyridoxine) để giúp ngăn ngừa một số tác dụng phụ (như vấn đề về thần kinh) từ ethionamide. Làm theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng/dạ dày, tăng tiết nước bọt, vị kim loại lạ trong miệng, mất cảm giác thèm ăn, hoặc loét trong miệng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích của thuốc lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào, như: thèm ăn bất thường, ra mồ hôi bất thường, run rẩy, buồn nôn/nôn dai dẳng, mệt mỏi/yếu ớt bất thường, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu, đau/swelling khớp, nhịp tim chậm, thay đổi tâm trạng (như lo lắng, bồn chồn, trầm cảm).
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào, như: thay đổi thị lực (mờ/giảm/thị lực đôi, mù màu), đau mắt, tê/nhói ở tay/chân.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi uống ethionamide, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh gan, bệnh thận, tuyến giáp hoạt động kém (hypothyroidism), vấn đề về mắt (như viêm dây thần kinh thị giác, đục thủy tinh thể, bệnh võng mạc do tiểu đường).
Rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gan hoặc thay đổi tâm trạng. Tránh uống rượu trong khi sử dụng thuốc này.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Nếu bạn bị tiểu đường, thuốc này có thể khiến việc kiểm soát đường huyết trở nên khó khăn hơn (gây hạ đường huyết). Kiểm tra mức đường huyết của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng hạ đường huyết, như run rẩy, thèm ăn bất thường, hoặc ra mồ hôi bất thường. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc điều trị tiểu đường, chương trình tập luyện hoặc chế độ ăn uống của bạn.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Chưa biết thuốc này có được truyền qua sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tác dụng của một số thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng các thuốc khác hoặc các sản phẩm thảo dược cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể khiến thuốc của bạn không hoạt động hiệu quả. Các tương tác thuốc này có thể xảy ra nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác này bằng cách thay đổi cách bạn sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ của bạn cung cấp sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ để giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thuốc.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm đờm, kiểm tra mắt/thị lực, chức năng gan/tuyến giáp, xét nghiệm đường huyết, xét nghiệm công thức máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc uống mỗi liều thuốc theo lịch trình là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc thông thường. Không được uống gấp đôi liều để bù lại.
LƯU TRỮ:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống nếu không được hướng dẫn. Hãy bỏ thuốc đúng cách khi thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn.