Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Estramustine phosphate - Emcyt

Thuốc Estramustine phosphate – Emcyt

TÊN GỐC: ESTRAMUSTINE PHOSPHATE – UỐNG (ess-TRAM-you-steen FOSS fate)
TÊN THƯƠNG MẠI: Emcyt

Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư tuyến tiền liệt. Trong cơ thể, estramustine phân hủy thành các estrogen (estrone, estradiol) và một loại thuốc chống ung thư (estromustine). Thuốc này được cho là hoạt động bằng cách tăng cường estrogen, giúp can thiệp vào ung thư tuyến tiền liệt và làm chậm/ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này khi dạ dày đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn, thường là 3-4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc này với một cốc nước đầy (240 ml).
Hãy uống thuốc đều đặn để nhận được hiệu quả tốt nhất. Nhớ uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày theo chỉ định. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, trọng lượng cơ thể và phản ứng với liệu pháp điều trị.
Uống thuốc này 3 giờ trước hoặc sau khi uống bất kỳ sản phẩm nào chứa magie, nhôm hoặc canxi. Một số ví dụ bao gồm quinapril, didanosine, vitamin/khoáng chất, và thuốc kháng acid. Các sản phẩm từ sữa (ví dụ: sữa, sữa chua), nước trái cây bổ sung canxi, sucralfate, bismuth subsalicylate, sắt và kẽm cũng bao gồm. Những sản phẩm này có thể liên kết với estramustine, ngăn cản việc hấp thụ đầy đủ.
Không tự ý tăng liều hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn mức đã được kê đơn. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng có thể tăng lên.
Vì thuốc này có thể hấp thụ qua da và phổi, phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai không nên tiếp xúc với thuốc này hoặc hít phải bụi từ viên nang.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp các tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác thèm ăn, bừng bừng, khô da, đau đầu, chuột rút ở chân, giảm ham muốn/tình dục, đau/ngực vú đàn ông. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: thay đổi tâm lý/cảm xúc (ví dụ: trầm cảm), sưng tay/chân, tình trạng động kinh xấu đi, các dấu hiệu của việc kiểm soát tiểu đường trở nên tồi tệ hơn (ví dụ: khát nước và đi tiểu nhiều hơn).
Thuốc này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và cục máu đông. Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây: đau ngực/hàm/quai hàm/cánh tay trái, đau đầu dữ dội đột ngột, yếu một bên cơ thể, lú lẫn, nói lắp, thay đổi thị lực đột ngột (ví dụ: nhìn đôi, mất thị lực), đau/đỏ/sưng chân, khó thở, ho có máu, chóng mặt/ngất xỉu đột ngột.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: dễ bầm tím/chảy máu, đau bụng/dạ dày, buồn nôn/vom kéo dài, nước tiểu đậm màu, vàng da/mắt.
Thuốc này có thể làm giảm khả năng của cơ thể trong việc chống lại nhiễm trùng. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như sốt, ớn lạnh, hoặc họng đau kéo dài.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng nào khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi dùng estramustine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với thuốc này; hoặc với estradiol hoặc các estrogen khác; hoặc với nitrogen mustard (ví dụ: mechlorethamine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là: tiền sử đột quỵ hoặc các cục máu đông khác (ví dụ: trong chân, mắt, phổi), bệnh xương (ví dụ: di căn xương, mức canxi cao), mức cholesterol hoặc triglycerid (chất béo trong máu) cao, trầm cảm, tiểu đường, nhức đầu nghiêm trọng (ví dụ: migraine), bệnh tim (ví dụ: đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, suy tim), huyết áp cao, bệnh thận, bệnh gan, động kinh, thời gian dài ngồi hoặc nằm (ví dụ: không vận động như nằm liệt giường), đột quỵ, vấn đề về tuyến giáp.
Không hút thuốc lá hoặc sử dụng thuốc lá. Estrogen kết hợp với thuốc lá làm tăng thêm nguy cơ đột quỵ, cục máu đông, huyết áp cao và nhồi máu cơ tim.
Nếu bạn sẽ phẫu thuật hoặc sẽ phải ngồi hoặc nằm trong một thời gian dài (ví dụ: chuyến bay dài), hãy thông báo cho bác sĩ trước. Cần có biện pháp phòng ngừa đặc biệt trong những tình huống này khi bạn đang dùng thuốc này vì nguy cơ tăng cục máu đông.
Nếu bạn bị tiểu đường, estramustine có thể làm xấu đi việc kiểm soát mức đường huyết. Theo dõi mức đường huyết của bạn thường xuyên và thông báo cho bác sĩ kết quả.
Nếu bạn bị cận thị hoặc đeo kính áp tròng, bạn có thể gặp vấn đề về thị lực hoặc khó khăn khi đeo kính áp tròng. Hãy liên hệ với bác sĩ mắt nếu gặp phải những vấn đề này.
Thuốc này có thể gây ra sự tối màu không đều của da trên mặt (melasma). Ánh sáng mặt trời có thể làm tình trạng tối màu này trở nên trầm trọng hơn. Tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời, phòng tắm nắng và đèn tia cực tím. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất tinh trùng. Hãy sử dụng một phương pháp tránh thai đáng tin cậy khi đang dùng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Thuốc này thường không được sử dụng cho phụ nữ. Do đó, nó ít có khả năng được sử dụng trong thời gian mang thai hoặc cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc này.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này không nên sử dụng với các loại thuốc sau đây vì có thể xảy ra tương tác rất nghiêm trọng: chất ức chế aromatase (ví dụ: anastrazole, exemestane), sodium tetradecyl sulfate, troleandomycin.
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc theo toa và không theo toa / các sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: corticosteroids (ví dụ: prednisolone), ospemifene, raloxifene, tamoxifen, thuốc điều trị suy giáp (hormon tuyến giáp thấp).
Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến mức estrogen trong cơ thể bạn. Những loại thuốc có thể gây ra tác dụng này bao gồm: thuốc chống nấm azole (ví dụ: itraconazole, ketoconazole), nhiều loại kháng sinh (ví dụ: cephalosporins, chloramphenicol, macrolides, penicillins, tetracyclines, sulfas), aprepitant, bexarotene, bosentan, dapsone, griseofulvin, một số thuốc ức chế protease HIV (ví dụ: nelfinavir, ritonavir), modafinil, nevirapine, rifamycins (ví dụ: rifampin), nhiều loại thuốc chống động kinh (ví dụ: barbiturates, carbamazepine, phenytoin, primidone, topiramate), St. John’s wort.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: đo huyết áp, xét nghiệm chức năng gan, mức canxi) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Bảo quản sản phẩm của Mỹ trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm.
Bảo quản sản phẩm của Canada ở nhiệt độ từ 36-77 độ F (2-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm.
Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi được chỉ định. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây