Tên thuốc: ergoloid mesylate
Tên thương mại: Hydergine
Nhóm thuốc: Chế phẩm từ Ergot
Ergoloid mesylate là gì và có công dụng gì?
Ergoloid mesylate là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số triệu chứng suy giảm trí nhớ liên quan đến tuổi tác hoặc suy giảm trí nhớ không rõ nguyên nhân ở những người cao tuổi trên 60 tuổi, không liên quan đến một tình trạng có thể điều trị hoặc phục hồi. Ergoloid mesylate là một loại thuốc nootropic hay còn gọi là “thuốc thông minh,” một nhóm các chất có khả năng cải thiện chức năng não. Ergoloid mesylate là sự kết hợp của ba alkaloid ergot, một nhóm hợp chất có nguồn gốc từ L-tryptophan, một amino acid thiết yếu cần thiết cho việc tổng hợp protein trong cơ thể.
Ergoloid mesylate chứa ba alkaloid ergot: dihydroergocornine, dihydroergocristine và dihydroergocryptine, được sản xuất tự nhiên bởi nấm Claviceps purpurea. Các alkaloid ergot có thể chặn các thụ thể alpha ngoại vi, có thể làm giảm huyết áp và nhịp tim một cách nhẹ nhàng. Cơ chế chính xác của ergoloid mesylate trong việc giảm các triệu chứng suy giảm nhận thức chưa được rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó giúp tăng cường lưu thông máu đến não và tăng cường chuyển hóa não. Các nghiên cứu về hiệu quả của ergoloid mesylate cho kết quả không đồng nhất vì một số nghiên cứu cho thấy sự cải thiện đáng kể về sự tỉnh táo và trí nhớ, giảm nhầm lẫn, trong khi các nghiên cứu khác lại không thấy có hiệu quả rõ rệt.
Cảnh báo
Không sử dụng ergoloid mesylate cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không sử dụng ergoloid mesylate cho bệnh nhân có huyết áp thấp nghiêm trọng (hạ huyết áp) hoặc nhịp tim chậm (bradycardia).
Không sử dụng ergoloid mesylate cho bệnh nhân có tâm thần phân liệt cấp tính hoặc mạn tính do bất kỳ nguyên nhân nào.
Không sử dụng ergoloid mesylate cho bệnh nhân cao tuổi có chức năng nhận thức bình thường.
Trước khi bắt đầu điều trị với ergoloid mesylate, cần loại trừ khả năng suy giảm trí tuệ của bệnh nhân có thể do một tình trạng có thể điều trị hoặc phục hồi.
Loại trừ tình trạng mê sảng và sa sút trí tuệ do bệnh lý hệ thống, bệnh lý thần kinh chính hoặc rối loạn tâm trạng chính trước khi điều trị với ergoloid mesylate.
Tác dụng phụ của ergoloid mesylate
Các tác dụng phụ phổ biến của ergoloid mesylate bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Mất cảm giác thèm ăn (chán ăn)
- Đau bụng
- Phát ban
- Nổi mẩn đỏ
- Đau đầu
- Mờ mắt
- Tắc nghẽn mũi
- Nhịp tim chậm hoặc nhanh (bradycardia hoặc tachycardia)
- Nhịp tim không đều và chậm (bradyarrhythmia)
- Giảm huyết áp khi thay đổi tư thế (hạ huyết áp thế đứng)
Gọi ngay bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này:
- Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác đập trong ngực, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
- Đau đầu nghiêm trọng, hoang mang, nói lắp, yếu cơ nặng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
- Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, hoang mang, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác như có thể ngất xỉu; hoặc
- Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, tầm nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.
Liều lượng ergoloid mesylate
Viên nén
1 mg
Người lớn và người cao tuổi:
Suy giảm trí tuệ liên quan đến tuổi tác và sa sút trí tuệ Alzheimer
Chỉ định cho những người trên 60 tuổi có dấu hiệu và triệu chứng suy giảm nhận thức vô căn
Liều 1 mg uống một lần mỗi 8 giờ
Có thể dùng tới 4,5-12 mg/ngày, thử nghiệm điều trị nên kéo dài 6 tháng
Trẻ em:
Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả.
Quá liều
Quá liều ergoloid mesylate có thể gây buồn nôn, nôn mửa, khó thở, huyết áp thấp hoặc cao, nhịp tim nhanh và yếu, nhịp tim chậm, mê sảng, run rẩy, suy tuần hoàn và hôn mê. Quá liều có thể được điều trị bằng cách chăm sóc triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm rửa dạ dày hoặc gây nôn để loại bỏ thuốc chưa tiêu hóa, duy trì đường thở, truyền dịch tĩnh mạch và thuốc men theo yêu cầu.
Thuốc tương tác với ergoloid mesylate
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để bác sĩ có thể tư vấn cho bạn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng thuốc, đột ngột ngừng hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Ergoloid mesylate có sự tương tác nghiêm trọng với ít nhất 31 loại thuốc khác nhau.
Ergoloid mesylate có sự tương tác nghiêm trọng với ít nhất 52 loại thuốc khác nhau.
Ergoloid mesylate có sự tương tác vừa phải với ít nhất 39 loại thuốc khác nhau.
Các tương tác nhẹ của ergoloid mesylate bao gồm:
- acetazolamide
- anastrozole
- cyclophosphamide
- larotrectinib
Danh sách các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc RxList.
Quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ danh sách thông tin này. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Mang thai và cho con bú
Ergoloid mesylate được chỉ định sử dụng cho người lớn trên 60 tuổi và không được chỉ định sử dụng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
Ergoloid mesylate không được chỉ định sử dụng cho các bà mẹ đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng ergoloid mesylate
Hãy sử dụng ergoloid mesylate đúng như chỉ định của bác sĩ.
Lưu trữ ergoloid mesylate an toàn, xa tầm tay trẻ em.
Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự giúp đỡ y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Chống độc.
Tóm tắt
Ergoloid mesylate là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số triệu chứng suy giảm trí tuệ liên quan đến tuổi tác hoặc suy giảm trí tuệ vô căn không liên quan đến tình trạng có thể điều trị hoặc phục hồi ở những người cao tuổi trên 60 tuổi. Các tác dụng phụ phổ biến của ergoloid mesylate bao gồm buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác thèm ăn (chán ăn), đau bụng, phát ban, nổi mẩn đỏ, đau đầu, mờ mắt, nghẹt mũi, nhịp tim chậm hoặc nhanh (bradycardia hoặc tachycardia), nhịp tim không đều và chậm (bradyarrhythmia), và giảm huyết áp khi thay đổi tư thế (hạ huyết áp thế đứng).